CTCP Cao su Đà Nẵng (drc)

31.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,003,0361,126,0661,180,9501,199,0021,151,6264,657,6435,139,1674,635,5253,818,7654,036,9603,749,1443,831,0103,537,6143,508,1593,373,264
Giá vốn hàng bán811,476895,721934,2591,016,251997,7033,846,5214,087,8493,632,3923,047,2533,286,7293,120,3803,211,6632,660,1432,518,3522,447,640
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV161,842201,645189,217145,318115,060648,653810,739747,126599,388571,378430,717457,507700,916799,347803,728
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh58,978121,81393,38262,82628,969306,965385,316365,120322,096312,396177,258207,244476,397525,567441,506
Tổng lợi nhuận trước thuế58,100121,69393,39163,01528,993307,067386,461364,122320,528313,154177,456207,723494,054532,286452,145
Lợi nhuận sau thuế 49,24195,77175,66850,89525,407246,334307,185290,828256,317250,526140,949166,032395,197415,032352,725
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ49,24195,77175,66850,89525,407246,334307,185290,828256,317250,526140,949166,032395,197415,032352,725
Tổng tài sản ngắn hạn2,245,3242,291,3032,190,0092,148,7382,137,6582,291,8832,457,4262,114,1951,311,5091,377,1581,245,6951,090,4441,247,2671,303,5401,111,182
Tiền mặt236,877320,742168,815152,776271,394320,742155,30689,621188,81045,70550,92467,22050,834240,22784,698
Đầu tư tài chính ngắn hạn134,450134,100171,000171,000134,100210,000320,000150,000
Hàng tồn kho1,175,1661,230,2261,212,1881,287,3051,439,8851,234,2191,733,4701,437,232787,9551,152,633845,644596,012770,987784,836715,556
Tài sản dài hạn1,149,7491,115,285967,693975,556959,0771,092,454960,3731,021,7481,119,2001,331,1241,586,9551,703,8631,568,1561,839,3522,026,221
Tài sản cố định967,942938,839876,092885,656900,407938,839900,541975,4671,063,6011,260,4831,516,5131,518,3761,488,1171,759,7101,922,333
Đầu tư tài chính dài hạn4,6784,6784,6784,6784,3904,6784,3904,1393,8503,0613,9234,1034,3344,6204,910
Tổng tài sản3,395,0733,406,5883,157,7023,124,2943,096,7353,384,3373,417,7993,135,9432,430,7102,708,2812,832,6512,794,3072,815,4233,142,8913,137,403
Tổng nợ1,494,4791,553,8041,341,2691,383,5051,220,9621,532,9591,508,0361,362,013743,4171,076,1901,307,4981,267,5181,233,3231,469,9581,601,618
Vốn chủ sở hữu1,900,5951,852,7841,816,4331,740,7891,875,7741,851,3781,909,7631,773,9301,687,2931,632,0911,525,1521,526,7891,582,1001,672,9341,535,785

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.29K2.07K2.59K2.45K2.16K2.11K1.19K1.40K3.33K4.54K4.25K4.52K4.51K4.28K6.38K25.56K3.37K5.44K5.99K0.13K
Giá cuối kỳ33.50K26.50K18.59K28.31K18.93K17.77K15.59K16.72K20.80K19.62K21.81K14.52K7.58K3.36K5.07K7.73K0.97K5.73K3.14KK
Giá / EPS (PE)14.65 (lần)12.78 (lần)7.19 (lần)11.56 (lần)8.77 (lần)8.43 (lần)13.14 (lần)11.96 (lần)6.25 (lần)4.32 (lần)5.14 (lần)3.21 (lần)1.68 (lần)0.78 (lần)0.80 (lần)0.30 (lần)0.29 (lần)1.05 (lần)0.52 (lần) (lần)
Giá sổ sách16K15.58K16.08K14.93K14.20K13.74K12.84K12.85K13.32K18.31K18.49K16.61K16.89K19.02K23.78K36.21K14.08K16K15.32K5.38K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.09 (lần)1.70 (lần)1.16 (lần)1.90 (lần)1.33 (lần)1.29 (lần)1.21 (lần)1.30 (lần)1.56 (lần)1.07 (lần)1.18 (lần)0.87 (lần)0.45 (lần)0.18 (lần)0.21 (lần)0.21 (lần)0.07 (lần)0.36 (lần)0.20 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ119 (Mi)119 (Mi)119 (Mi)119 (Mi)119 (Mi)119 (Mi)119 (Mi)119 (Mi)119 (Mi)91 (Mi)83 (Mi)83 (Mi)69 (Mi)46 (Mi)31 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)13 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản66.13%67.72%71.90%67.42%53.96%50.85%43.98%39.02%44.30%41.48%35.42%40.72%42.13%74.81%72.49%69.65%69.82%74.90%71.22%56.68%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản33.87%32.28%28.10%32.58%46.04%49.15%56.02%60.98%55.70%58.52%64.58%59.28%57.87%25.19%27.51%30.35%30.18%25.10%28.78%43.32%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn44.02%45.30%44.12%43.43%30.58%39.74%46.16%45.36%43.81%46.77%51.05%56.72%52.81%45.87%31.25%29.04%64.74%64.31%72.15%89.70%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu78.63%82.80%78.96%76.78%44.06%65.94%85.73%83.02%77.95%87.87%104.29%131.04%111.90%84.74%45.45%40.92%183.60%180.16%259.10%870.95%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn55.98%54.70%55.88%56.57%69.42%60.26%53.84%54.64%56.19%53.23%48.95%43.28%47.19%54.13%68.75%70.96%35.26%35.69%27.85%10.30%
6/ Thanh toán hiện hành153.35%151.97%163.07%155.46%176.71%148.54%117.26%127.02%148.18%148.64%140.10%139%194.22%218.58%265.99%296.23%141.83%167.22%155.25%106.26%
7/ Thanh toán nhanh73.09%70.13%48.04%49.78%70.54%24.22%37.66%57.59%56.58%59.15%49.88%42.48%61.69%70.57%112.11%113.45%46.57%75.41%59.87%31.21%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn16.18%21.27%10.31%6.59%25.44%4.93%4.79%7.83%6.04%27.39%10.68%5.83%14.05%14.08%37.26%42.24%4.88%13.77%14.13%7.89%
9/ Vòng quay Tổng tài sản132.81%137.62%150.36%147.82%157.10%149.06%132.35%137.10%125.65%111.62%107.52%91.32%116.84%166.92%208.43%236.34%214.33%202.28%183%150.88%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn200.82%203.22%209.13%219.26%291.17%293.14%300.97%351.33%283.63%269.13%303.57%224.27%277.34%223.12%287.51%339.30%306.98%270.08%256.94%266.18%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu237.24%251.58%269.10%261.31%226.32%247.35%245.82%250.92%223.60%209.70%219.64%210.99%247.59%308.37%303.16%333.04%607.83%566.71%657.13%1,465%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho311.25%311.66%235.82%252.74%386.73%285.15%368.99%538.86%345.03%320.88%342.06%231.53%307.54%270.33%399.80%383.17%393.30%428.36%364.01%339.94%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.02%5.29%5.98%6.27%6.71%6.21%3.76%4.33%11.17%11.83%10.46%12.90%10.78%7.30%8.84%21.20%3.93%5.99%5.95%0.17%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8%7.28%8.99%9.27%10.54%9.25%4.98%5.94%14.04%13.21%11.24%11.78%12.60%12.19%18.44%50.10%8.43%12.13%10.89%0.25%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.29%13.31%16.08%16.39%15.19%15.35%9.24%10.87%24.98%24.81%22.97%27.21%26.69%22.52%26.81%70.59%23.90%33.97%39.09%2.47%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%6%8%8%8%8%5%5%15%16%14%18%14%9%11%30%5%7%7%%
Tăng trưởng doanh thu-8.66%-9.37%10.86%21.39%-5.40%7.68%-2.14%8.29%0.84%4%15.87%0.54%6.97%22.03%19.55%40.87%11.41%26.99%27.78%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1.31%-19.81%5.62%13.46%2.31%77.74%-15.11%-57.99%-4.78%17.66%-6.05%20.28%57.92%0.75%-50.12%659.38%-26.92%27.97%4,417.05%%
Tăng trưởng Nợ phải trả22.40%1.65%10.72%83.21%-30.92%-17.69%3.15%2.77%-16.10%-8.22%-11.41%38.16%75.93%123.68%45.89%-42.70%5.86%2.39%-15.26%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.32%-3.06%7.66%5.13%3.38%7.01%-0.11%-3.50%-5.43%8.93%11.31%17.98%33.24%19.97%31.33%157.10%3.88%47.25%184.87%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.63%-0.98%8.99%29.01%-10.25%-4.39%1.37%-0.75%-10.42%0.17%-1.58%28.64%52.82%52.38%35.56%27.75%5.15%14.88%5.36%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc