CTCP Đầu tư Cao su Đắk Lắk (dri)

12.90
-0.10
(-0.77%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh147,074143,18762,471117,759147,59093,61476,043126,472155,266109,775108,240134,213200,506147,271127,588124,549146,624144,72983,58652,544
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5915019192197
3. Doanh thu thuần (1)-(2)147,074143,18762,471117,759147,53193,46476,043126,472155,247109,756108,220134,213200,506147,174127,588124,549146,624144,72983,58652,544
4. Giá vốn hàng bán68,08985,00342,51785,25581,43769,23041,44392,10985,48374,00157,77688,391100,78088,29074,50682,43678,58799,80673,68145,876
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)78,98558,18419,95432,50466,09424,23434,60034,36369,76435,75550,44345,82399,72558,88453,08242,11368,03744,9239,9056,668
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,6247,1815,0445,3575,0314,4661,7555,8658,9203,18818,2914,6627,1304,9873,3968819941,1581,0071,210
7. Chi phí tài chính2,9861,8271,1929242,4934,2558,8612,63023,07227,06633,65110,13648,76727,5286,16911,1645,37319,48613,0047,849
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,1239316118421,3831,1031,5641,8182,4972,1562,1513,2375,1644,6685,8146,5616,5806,4327,4837,490
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9,8248,3154,7397,65312,0467,8115,5119,05512,5808,3676,5107,44612,4929,4607,2226,22211,78510,0385,4653,689
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,1006,7815,5524,8009,9443,2384,4705,3119,9043,9024,4934,4197,6503,8074,7684,0996,7764,1314,5624,700
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)54,69948,44213,51624,48346,64213,39517,51323,23233,129-39224,08128,48437,94623,07638,31821,50945,09712,426-12,120-8,361
12. Thu nhập khác34936041069567-152,655342088931028698
13. Chi phí khác1,5582576,929111-4,8005,269132,18141375311,4875961949670945273
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,209-254-6,326-1114,906-5,17454-2,196-413-753-8,831-563189-4-7-399-16525
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)53,49048,18813,51624,48340,31613,28422,41918,05833,183-2,58823,66827,73129,11522,51438,50821,50645,09012,028-12,285-8,336
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành15,4026,4584,0943,5768,7262,4295,4823,3305,3123,2677,2766,89813,3317,6398,3555,1628,56665592801
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)15,4026,4584,0943,5768,7262,4295,4823,3305,3123,2677,2766,89813,3317,6398,3555,1628,56665592801
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)38,08941,7309,42220,90631,59010,85516,93714,72827,871-5,85516,39220,83415,78414,87530,15316,34436,52411,373-12,378-9,138
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-3441,809-44-35178-88-38-47-65971-95331341869129-179-70198
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)38,43239,9219,46620,94231,41210,94416,97514,77528,530-5,85516,32120,92915,75214,74229,96716,33536,39511,551-12,307-9,336

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn223,161191,121179,839142,260180,145127,248188,216117,421164,277126,149180,596134,202203,531151,260195,155113,482152,34096,396134,191137,070
I. Tiền và các khoản tương đương tiền81,13050,43631,00128,44360,33529,40024,88450,80966,55137,36364,11060,71584,91635,03872,21134,04332,24519,60539,37751,526
1. Tiền81,13050,43631,00128,44360,33529,40024,88450,80966,55137,36364,11055,71579,91623,03860,21122,04320,2457,60517,37726,526
2. Các khoản tương đương tiền5,0005,00012,00012,00012,00012,00012,00022,00025,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,00010,00010,00010,00010,00010,00015,00015,0005,00010,00010,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,00010,00010,00010,00010,00010,00015,00015,0005,00010,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,50446,52453,97857,45338,30831,80157,5649,83019,18418,88413,33214,14127,14417,86416,16030,81448,80214,78911,47312,828
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4,3843,5416,73012,2083,7987,54021,3551,33314,89015,7199,3775,91422,12113,89813,22018,45040,90912,2226,3082,877
2. Trả trước cho người bán6001,3143,7463,0971,9442,0713,0943,0321,5971,6051,1463,1901,2601,7011,4947,6607,1135242,2763,001
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn40,00040,00040,00030,00020,00030,000
6. Phải thu ngắn hạn khác2,5211,6693,5022,1492,5652,1903,1165,4642,6971,5602,8095,0373,7632,2651,4464,7047802,0432,8896,950
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho115,99276,79180,30242,32665,39952,31486,87541,25970,77655,82287,88655,76985,98596,052101,84746,67969,15060,46777,65267,889
1. Hàng tồn kho115,99276,79180,30242,32665,39952,31486,87541,25970,77655,82287,88655,76985,98596,052101,84746,67969,15060,46777,65267,889
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác8,5357,3704,5594,0376,1033,7323,8935232,7664,0795,2673,5785,4852,3064,9381,9462,1421,5355,6894,827
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9715241,6024519301,9943,108
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,3806,6622,7723,4024,9893,6623,8224532,2953,6094,7963,5075,4152,3064,9381,7702,1421,5353,6951,719
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1841841841841847171714714714717171176
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn506,283461,796427,958446,218462,719462,628530,393605,138601,885605,551650,670761,658899,228919,974990,9531,044,3191,067,8971,097,4961,123,9561,178,903
I. Các khoản phải thu dài hạn80,00040,00040,00040,00043,00053,00043,00070,00060,00050,00030,00030,00030,00022,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn80,00040,00040,00040,00043,00053,00043,00070,00060,00050,00030,00030,00022,500
5. Phải thu dài hạn khác30,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định375,452375,183346,721340,690358,532353,411429,831479,751489,516509,831572,056686,748822,630852,900945,208993,721979,7011,003,4161,033,1721,091,617
1. Tài sản cố định hữu hình370,056369,786341,325335,293353,136348,015424,435474,347484,104504,411566,625681,300817,161847,419939,706988,203974,168997,8681,027,6081,086,032
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,3965,3965,3965,3965,3965,3965,3965,4045,4125,4205,4315,4485,4695,4815,5025,5185,5325,5485,5645,585
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn36,78632,66127,88250,38146,95142,60041,90037,69036,03929,88431,03624,16226,07923,24321,95624,67464,31070,04467,89862,559
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn199192192144,5604,5732,6953,3843,386
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang36,78632,66127,88250,38146,95142,60041,90037,49135,84729,69231,02224,16226,07923,24321,95620,11559,73767,34964,51459,173
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,04410,95210,35412,14711,23610,61712,66214,69713,33012,83614,57917,74817,51918,33020,78922,92420,88621,03719,88621,726
1. Chi phí trả trước dài hạn11,04410,95210,35412,14711,23610,61712,66214,69713,33012,83614,57917,74817,51918,33020,78922,92420,88621,03719,88621,726
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN729,444652,917607,796588,478642,865589,876718,609722,559766,162731,700831,266895,8601,102,7591,071,2341,186,1081,157,8021,220,2371,193,8921,258,1471,315,973
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả138,47581,273115,70762,112105,239108,483180,320138,539195,860195,441260,485213,537341,396332,400406,010367,256440,811439,865510,915494,943
I. Nợ ngắn hạn138,47581,273115,70762,112105,23989,354136,98254,532110,37351,636112,47876,104186,787134,155201,993159,788234,313169,567241,956220,325
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn30,54236,88637,16226,34045,32259,54474,12110,84656,21718,00940,18539,005123,784102,021122,929129,087180,381131,342158,494177,759
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,4323,62220,8369,0721,7202,20610,65912,4361,0239159,3087,6963,2474,19620,9637,4922,51410,97821,24314,333
4. Người mua trả tiền trước19,7721,500503,6013,8081,3344,855214,5575,056392872422,3881,0681,3021,472
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước31,60717,77411,8149,01113,6368,9758,97111,3069,67411,64513,1179,85816,4679,71013,4175,1308,0441,2484,4415,162
6. Phải trả người lao động41,95011,31210,7179,38032,7468,57112,03213,17634,1148,03710,42311,23130,33210,59414,6669,39129,68115,35515,27312,927
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3694821,7471,8182,13412631901,5253834521,44482621112,265294252
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,9541,59023,1841,7781,01691822,9148891,08080330,1168281,0941,18120,82286988994030,099957
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,8498,10810,2474,6645,0645,3216,8875,6906,7397,3359,2742,8785,3635,9799,0487,4658,1528,60811,0617,662
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn19,12843,33884,00685,487143,805148,007137,433154,610198,245204,017207,468206,499270,298268,959274,617
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác103
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn19,12843,33884,00685,487143,805148,007137,433154,610198,245204,017207,468206,499270,298268,959274,515
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu590,969571,643492,089526,366537,626481,394538,289584,020570,302536,259570,781682,324761,363738,834780,098790,546779,425754,027747,232821,030
I. Vốn chủ sở hữu590,969571,643492,089526,366537,626481,394538,289584,020570,302536,259570,781682,324761,363738,834780,098790,546779,425754,027747,232821,030
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu732,000732,000732,000732,000732,000732,000732,000732,000732,000732,000732,000732,000732,000732,000732,000732,000732,000732,000732,000732,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-350,133-360,665-397,527-386,710-374,846-398,104-331,253-299,071-276,631-282,927-254,459-164,411-57,732-64,242-29,442-11,942-10,1691,0866,61133,833
8. Quỹ đầu tư phát triển50,21149,86448,72843,18743,18743,02443,92338,73138,73138,73138,73126,03826,03825,70325,21625,70326,13126,13125,94319,310
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối152,850144,029104,280133,237132,59799,96589,021107,72571,51943,62949,42483,67155,93540,15147,04239,68726,381-10,143-22,44930,804
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát6,0416,4174,6084,6524,6874,5094,5984,6354,6834,8265,0855,0265,1215,2225,2835,0975,0834,9545,1285,084
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN729,444652,917607,796588,478642,865589,876718,609722,559766,162731,700831,266895,8601,102,7591,071,2341,186,1081,157,8021,220,2371,193,8921,258,1471,315,973
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |