CTCP Đệ Tam (dta)

4.35
-0.21
(-4.61%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV24,38046,93136,60734,18028,141142,097100,008131,159108,83947,44554,22036,27826,03027,82735,893
Giá vốn hàng bán19,74041,48431,11626,75321,096119,09378,128111,10985,71835,84136,89217,76611,96618,12229,617
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,6915,4485,7716,9886,97321,89821,80918,30323,1207,30616,17213,1495,7365,0126,276
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-53912642382871916473,7337,833-4,5886,2063,7012,336-111897
Tổng lợi nhuận trước thuế6481,0621,4316061,1143,7483,03410,17712,341-3,8137,8895,1584,07319676
Lợi nhuận sau thuế 2025688871216691,7781,3338,0659,968-3,8136,2874,1183,74619676
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2025688871216691,7781,3338,0659,968-3,8136,2874,1183,74619676
Tổng tài sản ngắn hạn225,166189,863228,342259,221188,130225,166186,753232,208240,646112,74197,84079,31274,98855,21841,425
Tiền mặt2,2864,0702,4652,3357,5712,2867,5719,28842,99147,94618,60916,32015,3483,1414,570
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,9303,9303,9303,3403,9303,9303,34017,03948,5352,000
Hàng tồn kho172,656134,400174,973200,770124,308172,656124,308151,09278,3491,3432,0497127215802,759
Tài sản dài hạn409,150460,049423,099427,156522,253409,150522,142516,804428,197422,281366,053315,602242,766234,172190,752
Tài sản cố định18,84319,12119,40019,67819,95618,84319,95621,07022,18315,55511,63211,91412,26012,59011,552
Đầu tư tài chính dài hạn10,45010,45011,95012,54011,95010,45012,54011,95012,77011,95011,95011,95011,95011,95017,336
Tổng tài sản634,317649,911651,441686,377710,383634,317708,895749,012668,843535,022463,893394,914317,754289,391232,178
Tổng nợ429,686445,482447,580483,370506,407429,686506,008547,257474,904351,050275,951213,156162,114137,497130,480
Vốn chủ sở hữu204,631204,429203,861203,007203,976204,631202,886201,755193,940183,971187,942181,758155,640151,894101,697

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.10K0.07K0.45K0.55KK0.37K0.24K0.25K0.01K0.01K0.06KK0.08K0.20K2.54K0.25KK0.01K
Giá cuối kỳ3.98K5.40K4.98K23.15K4.67K5.61K6.82K9.62K2.50K3.81K5.62K3.33K3.33K3.62K11.61K30K30K30K
Giá / EPS (PE)40.43 (lần)73.16 (lần)11.15 (lần)41.94 (lần) (lần)15.35 (lần)28.49 (lần)38.52 (lần)191.33 (lần)501.32 (lần)93.05 (lần) (lần)42.15 (lần)18.51 (lần)4.56 (lần)120.14 (lần)30,000 (lần)5,882.35 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.51 (lần)0.98 (lần)0.69 (lần)3.84 (lần)1.78 (lần)1.78 (lần)3.23 (lần)5.54 (lần)1.35 (lần)1.06 (lần)1.57 (lần)1.41 (lần)0.78 (lần)0.52 (lần)1.06 (lần)66.15 (lần)33.37 (lần)120.05 (lần)
Giá sổ sách11.33K11.23K11.17K10.74K10.19K10.93K10.57K10.38K10.13K10.17K10.16K10.10K11.08K11.01K12.75K10.26K4.01K4.01K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.35 (lần)0.48 (lần)0.45 (lần)2.16 (lần)0.46 (lần)0.51 (lần)0.65 (lần)0.93 (lần)0.25 (lần)0.37 (lần)0.55 (lần)0.33 (lần)0.30 (lần)0.33 (lần)0.91 (lần)2.93 (lần)7.49 (lần)7.49 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản35.50%26.34%31%35.98%21.07%21.09%20.08%23.60%19.08%17.84%75.56%65.66%65.71%68.43%74.64%75.47%76.57%73.69%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản64.50%73.66%69%64.02%78.93%78.91%79.92%76.40%80.92%82.16%24.44%34.34%34.29%31.57%25.36%24.53%23.43%26.31%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn67.74%71.38%73.06%71%65.61%59.49%53.98%51.02%47.51%56.20%55.28%54.61%49.87%53.60%53.14%50.90%61.21%45.75%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu209.98%249.41%271.25%244.87%190.82%146.83%117.27%104.16%90.52%128.30%123.61%120.29%99.49%115.52%113.42%103.68%157.77%84.35%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn32.26%28.62%26.94%29%34.39%40.51%46.02%48.98%52.49%43.80%44.72%45.39%50.13%46.40%46.86%49.10%38.79%54.25%
6/ Thanh toán hiện hành68.70%45.57%63.53%90.37%85.81%83.74%58.89%69.10%88.43%52.33%227.23%239.09%200.10%293.78%227.09%248.92%295.39%25,545.07%
7/ Thanh toán nhanh16.02%15.24%22.19%60.94%84.79%81.98%58.37%68.43%87.50%48.85%41.08%37.18%23.45%30.55%46.43%36.06%19.69%2,300.47%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.70%1.85%2.54%16.14%36.49%15.93%12.12%14.14%5.03%5.77%5.04%6.30%5.65%3.82%14.17%2.15%1.89%310.33%
9/ Vòng quay Tổng tài sản22.40%14.11%17.51%16.27%8.87%11.69%9.19%8.19%9.62%15.46%15.79%10.62%19.26%29.46%40.22%2.17%8.71%3.38%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn63.11%53.55%56.48%45.23%42.08%55.42%45.74%34.71%50.39%86.65%20.90%16.17%29.32%43.06%53.89%2.88%11.37%4.59%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu69.44%49.29%65.01%56.12%25.79%28.85%19.96%16.72%18.32%35.29%35.31%23.39%38.43%63.50%85.84%4.42%22.44%6.24%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho68.98%62.85%73.54%109.41%2,668.73%1,800.49%2,495.22%1,659.64%3,124.48%1,073.47%13.14%14.37%24.15%36.61%48.35%0.45%11.17%3.97%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.25%1.33%6.15%9.16%-8.04%11.60%11.35%14.39%0.70%0.21%1.68%-25.02%1.85%2.80%23.24%55.06%0.11%2.04%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.28%0.19%1.08%1.49%%1.36%1.04%1.18%0.07%0.03%0.27%%0.36%0.82%9.35%1.20%0.01%0.07%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.87%0.66%4%5.14%%3.35%2.27%2.41%0.13%0.07%0.59%%0.71%1.78%19.95%2.43%0.02%0.13%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%2%7%12%-11%17%23%31%1%%3%-33%3%4%33%408%%3%
Tăng trưởng doanh thu42.09%-23.75%20.51%129.40%-12.50%49.46%39.37%-6.46%-22.47%0.03%51.87%-44.52%-39.10%-36.12%2,314.11%-49.56%259.78%%
Tăng trưởng Lợi nhuận33.38%-83.47%-19.09%-361.42%-160.65%52.67%9.93%1,811.22%157.89%-87.42%-110.22%-848.23%-59.61%-92.31%918.86%24,870%-80.39%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-15.08%-7.54%15.24%35.28%27.21%29.46%31.49%17.90%5.38%3.87%3.38%10.20%-13.33%-12.05%36.05%68.24%87.09%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.86%0.56%4.03%5.42%-2.11%3.40%16.78%2.47%49.36%0.07%0.60%-8.85%0.63%-13.65%24.36%156%0.02%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-10.52%-5.36%11.99%25.01%15.33%17.47%24.28%9.80%24.64%2.17%2.12%0.65%-6.86%-12.80%30.31%102.28%39.86%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |