CTCP Đệ Tam (dta)

4.52
0.02
(0.44%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.50
4.75
4.75
4.30
28,600
11.3K
0.1K
46.7x
0.4x
0% # 1%
1.5
84 Bi
18 Mi
30,886
5.7 - 3.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.30 1,500 4.53 100
4.25 3,000 4.54 100
4.24 5,200 4.57 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 144.00 (-2.00) 32.2%
VHM 94.10 (-7.00) 31.7%
VRE 27.45 (-2.05) 6.9%
BCM 65.30 (0.10) 6.9%
KDH 30.50 (-2.00) 3.3%
NVL 13.35 (-1.00) 2.9%
KSF 72.80 (-0.20) 2.3%
KBC 32.35 (-1.60) 2.2%
VPI 57.10 (-2.30) 1.9%
PDR 19.70 (-1.45) 1.7%
DXG 16.75 (-1.25) 1.6%
TCH 18.60 (-1.35) 1.4%
HUT 15.50 (-0.50) 1.3%
NLG 32.90 (-1.90) 1.3%
SJS 55.50 (-2.00) 1.2%
DIG 18.05 (-1.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:45 4.75 0.25 100 100
10:22 4.50 0 600 700
13:10 4.40 -0.10 4,200 4,900
13:12 4.63 0.13 400 5,300
13:13 4.35 -0.15 1,200 6,500
13:39 4.35 -0.15 7,000 13,500
13:53 4.35 -0.15 1,500 15,000
13:57 4.31 -0.19 7,500 22,500
14:10 4.30 -0.20 6,000 28,500
14:45 4.52 0.02 100 28,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 36.69 (0.03) 0% 11.16 (0.00) 0%
2018 172.42 (0.04) 0% 14.14 (0.00) 0%
2019 92.78 (0.05) 0% 9.70 (0.01) 0%
2020 46.40 (0.05) 0% 1.44 (-0.00) -0%
2021 134.50 (0.11) 0% 13.99 (0.01) 0%
2023 108.43 (0.05) 0% 5.69 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV24,38046,93136,60734,180142,097100,008131,159108,83947,44554,22036,27826,03027,82735,893
Tổng lợi nhuận trước thuế6481,0621,4316063,7483,03410,17712,341-3,8137,8895,1584,07319676
Lợi nhuận sau thuế 2025688871211,7781,3338,0659,968-3,8136,2874,1183,74619676
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2025688871211,7781,3338,0659,968-3,8136,2874,1183,74619676
Tổng tài sản634,317649,911651,441686,377634,317708,895749,012668,843535,022463,893394,914317,754289,391232,178
Tổng nợ429,686445,482447,580483,370429,686506,008547,257474,904351,050275,951213,156162,114137,497130,480
Vốn chủ sở hữu204,631204,429203,861203,007204,631202,886201,755193,940183,971187,942181,758155,640151,894101,697


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |