CTCP Đệ Tam (dta)

4.24
0.04
(0.95%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.20
4.20
4.24
4.01
8,200
11.2k
0.1k
38.5 lần
0%
1%
1.9
77 tỷ
18 triệu
28,348
9.3 - 4.7

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (80 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.90 (-0.15) 23.0%
VIC 45.40 (0.40) 22.0%
BCM 54.50 (-0.30) 7.3%
VRE 23.20 (-0.15) 7.0%
NVL 13.60 (-1.00) 3.7%
KDH 36.00 (-0.10) 3.7%
KBC 30.05 (-0.15) 3.0%
PDR 27.15 (-0.45) 2.7%
DIG 28.60 (0.75) 2.2%
NLG 41.00 (-0.20) 2.0%
HUT 17.10 (0.00) 2.0%
VPI 58.50 (-0.70) 1.8%
DXG 16.90 (-0.10) 1.6%
KSF 40.40 (-0.10) 1.6%
TCH 18.35 (0.30) 1.5%
CEO 18.50 (0.00) 1.2%
HDG 27.40 (0.50) 1.1%
KOS 37.80 (0.40) 1.1%
SJS 66.00 (-1.50) 1.0%
SZC 42.00 (-0.10) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.10 100 4.24 10,000
4.09 3,200 4.30 1,000
4.05 800 4.48 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 4.20 0 100 100
09:15 4.20 0 400 500
09:53 4.10 -0.10 800 1,300
09:58 4.01 -0.19 1,800 3,100
10:10 4.23 0.03 100 3,200
11:14 4.20 0 200 3,400
11:15 4.20 0 100 3,500
13:22 4.09 -0.11 600 4,100
13:50 4.09 -0.11 500 4,600
14:10 4.09 -0.11 900 5,500
14:29 4.24 0.04 2,100 7,600
14:44 4.24 0.04 600 8,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 36.69 (0.03) 0% 11.16 (0.00) 0%
2018 172.42 (0.04) 0% 14.14 (0.00) 0%
2019 92.78 (0.05) 0% 9.70 (0.01) 0%
2020 46.40 (0.05) 0% 1.44 (-0.00) -0%
2021 134.50 (0.11) 0% 13.99 (0.01) 0%
2023 108.43 (0.05) 0% 5.69 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV34,18028,14126,20920,487100,008131,159108,83947,44554,22036,27826,03027,82735,89335,884
Tổng lợi nhuận trước thuế6061,1146631,5583,03410,17712,341-3,8137,8895,1584,07319676604
Lợi nhuận sau thuế 1216692341,0161,3338,0659,968-3,8136,2874,1183,74619676604
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1216692341,0161,3338,0659,968-3,8136,2874,1183,74619676604
Tổng tài sản686,377710,383727,601729,663708,895749,012668,843535,022463,893394,914317,754289,391232,178227,239
Tổng nợ483,370506,407524,293526,589506,008547,257474,904351,050275,951213,156162,114137,497130,480125,618
Vốn chủ sở hữu203,007203,976203,308203,074202,886201,755193,940183,971187,942181,758155,640151,894101,697101,621


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc