CTCP Đệ Tam (dta)

4.40
-0.16
(-3.51%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.56
4.34
4.40
4.34
18,300
11.3K
0.1K
46.7x
0.4x
0% # 1%
1.5
84 Bi
18 Mi
30,886
5.7 - 3.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.36 100 4.47 300
4.35 300 4.49 400
4.34 700 4.59 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 142.80 (9.30) 32.2%
VHM 107.00 (1.80) 31.7%
VRE 33.80 (-0.60) 6.9%
BCM 66.00 (-0.30) 6.9%
KDH 33.95 (-0.50) 3.3%
NVL 14.85 (-0.15) 2.9%
KSF 74.40 (2.50) 2.3%
KBC 34.80 (-0.75) 2.2%
VPI 57.50 (0.50) 1.9%
PDR 22.20 (-0.40) 1.7%
DXG 18.65 (-0.50) 1.6%
TCH 20.40 (-0.35) 1.4%
HUT 16.60 (-0.30) 1.3%
NLG 35.60 (-0.50) 1.3%
SJS 58.70 (0.50) 1.2%
DIG 20.55 (-0.25) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 4.34 -0.17 2,000 2,000
10:15 4.36 -0.15 500 2,500
10:19 4.36 -0.15 500 3,000
10:27 4.36 -0.15 1,000 4,000
10:30 4.36 -0.15 400 4,400
11:10 4.36 -0.15 1,000 5,400
11:22 4.36 -0.15 400 5,800
11:27 4.40 -0.11 300 6,100
13:18 4.40 -0.11 100 6,200
13:28 4.34 -0.17 3,700 9,900
13:35 4.34 -0.17 3,000 12,900
13:41 4.34 -0.17 4,300 17,200
13:42 4.34 -0.17 300 17,500
13:59 4.35 -0.16 700 18,200
14:45 4.40 -0.11 100 18,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 36.69 (0.03) 0% 11.16 (0.00) 0%
2018 172.42 (0.04) 0% 14.14 (0.00) 0%
2019 92.78 (0.05) 0% 9.70 (0.01) 0%
2020 46.40 (0.05) 0% 1.44 (-0.00) -0%
2021 134.50 (0.11) 0% 13.99 (0.01) 0%
2023 108.43 (0.05) 0% 5.69 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV24,38046,93136,60734,180142,097100,008131,159108,83947,44554,22036,27826,03027,82735,893
Tổng lợi nhuận trước thuế6481,0621,4316063,7483,03410,17712,341-3,8137,8895,1584,07319676
Lợi nhuận sau thuế 2025688871211,7781,3338,0659,968-3,8136,2874,1183,74619676
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2025688871211,7781,3338,0659,968-3,8136,2874,1183,74619676
Tổng tài sản634,317649,911651,441686,377634,317708,895749,012668,843535,022463,893394,914317,754289,391232,178
Tổng nợ429,686445,482447,580483,370429,686506,008547,257474,904351,050275,951213,156162,114137,497130,480
Vốn chủ sở hữu204,631204,429203,861203,007204,631202,886201,755193,940183,971187,942181,758155,640151,894101,697


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |