CTCP Đệ Tam (dta)

4.96
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.96
4.70
4.96
4.70
6,300
11.3K
0.1K
49.6x
0.4x
0% # 1%
1.5
90 Bi
18 Mi
31,652
5.7 - 3.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.78 300 4.96 9,400
4.70 600 4.97 800
4.65 5,100 4.98 27,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 71.00 (3.10) 33.0%
VHM 56.80 (0.30) 31.3%
BCM 53.50 (0.00) 7.0%
VRE 20.40 (0.00) 6.0%
KDH 26.90 (0.10) 3.4%
KSF 57.50 (-5.50) 2.4%
NVL 9.36 (-0.01) 2.3%
VPI 54.10 (-2.50) 2.3%
KBC 21.50 (0.90) 2.0%
PDR 16.55 (0.05) 1.8%
DXG 14.10 (0.15) 1.5%
HUT 13.20 (-0.10) 1.5%
TCH 16.70 (0.25) 1.4%
NLG 28.40 (0.00) 1.4%
SJS 88.80 (0.50) 1.3%
DIG 15.65 (0.45) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:42 4.70 0.04 400 400
09:47 4.80 0.14 200 600
09:58 4.80 0.14 100 700
10:25 4.80 0.14 2,800 3,500
10:30 4.80 0.14 100 3,600
13:34 4.78 0.12 2,000 5,600
14:29 4.96 0.30 700 6,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 36.69 (0.03) 0% 11.16 (0.00) 0%
2018 172.42 (0.04) 0% 14.14 (0.00) 0%
2019 92.78 (0.05) 0% 9.70 (0.01) 0%
2020 46.40 (0.05) 0% 1.44 (-0.00) -0%
2021 134.50 (0.11) 0% 13.99 (0.01) 0%
2023 108.43 (0.05) 0% 5.69 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV24,38046,93136,60734,180142,097100,008131,159108,83947,44554,22036,27826,03027,82735,893
Tổng lợi nhuận trước thuế6481,0621,4316063,7483,03410,17712,341-3,8137,8895,1584,07319676
Lợi nhuận sau thuế 2025688871211,7781,3338,0659,968-3,8136,2874,1183,74619676
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2025688871211,7781,3338,0659,968-3,8136,2874,1183,74619676
Tổng tài sản634,317649,911651,441686,377634,317708,895749,012668,843535,022463,893394,914317,754289,391232,178
Tổng nợ429,686445,482447,580483,370429,686506,008547,257474,904351,050275,951213,156162,114137,497130,480
Vốn chủ sở hữu204,631204,429203,861203,007204,631202,886201,755193,940183,971187,942181,758155,640151,894101,697


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |