CTCP Đệ Tam (dta)

4.40
-0.16
(-3.51%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh142,097100,008131,159108,83947,44554,22036,27826,03027,82735,89335,88423,62842,59069,937109,4804,5358,9912,499
4. Giá vốn hàng bán119,09378,128111,10985,71835,84136,89217,76611,96618,12229,61718,47917,73530,96653,28078,1456128,2461,968
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)21,89821,80918,30323,1207,30616,17213,1495,7365,0126,2769,583-51111,06510,42931,3353,924744531
6. Doanh thu hoạt động tài chính4084242,3762,5989679061754,40062041,0781435173771514523412
7. Chi phí tài chính10,35410,0944,5584,8624,4373,3354,4973,3322,1031,9173,7762,6425,8783,2054601423
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,8808,7344,5582,1624,4373,3354,4973,3321,5891,7932,5212,4904,8803,2054605
9. Chi phí bán hàng3,2012,3325,0446,6953,3253,2749881,1015031621,5771,2081,0571,028825252
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,6609,1597,3446,3295,0994,2634,1393,3682,5233,5044,8283,7443,7204,3553,505776934450
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)916473,7337,833-4,5886,2063,7012,336-111897479-8,0907622,57927,2593,0274471
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,7483,03410,17712,341-3,8137,8895,1584,07319676604-7,9351,0532,63233,9223,0271271
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,7781,3338,0659,968-3,8136,2874,1183,74619676604-5,9117901,95625,4412,4971051
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,7781,3338,0659,968-3,8136,2874,1183,74619676604-5,9117901,95625,4412,4971051

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn225,166186,753232,208240,646112,74197,84079,31274,98855,21841,425171,713146,120145,270162,429203,167157,64679,07354,411
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,2867,5719,28842,99147,94618,60916,32015,3483,1414,5703,8053,8484,1042,11112,6761,359505661
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,9303,34017,03948,5352,0008449,650
III. Các khoản phải thu ngắn hạn35,09439,32642,63459,05551,68267,29457,09957,24449,14733,82816,87312,66611,27610,30224,8377,4383221,991
IV. Tổng hàng tồn kho172,656124,308151,09278,3491,3432,0497127215802,759140,672123,399128,248145,512161,626134,80973,80249,511
V. Tài sản ngắn hạn khác11,20012,20812,15611,7179,7709,8895,1821,6742,35126810,3636,2077984,5044,0294,3914,4442,247
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn409,150522,142516,804428,197422,281366,053315,602242,766234,172190,75255,52776,41275,82274,93569,04351,24324,19219,422
I. Các khoản phải thu dài hạn22,90438,15848,40836,98134,97524,23614,68712,99213,27632,558
II. Tài sản cố định18,84319,95621,07022,18315,55511,63211,91412,26012,59011,55211,81012,08512,51212,94613,33113,27411,91912,216
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn355,651451,248431,086352,945356,569317,750276,959205,146196,311129,24712621
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,45012,54011,95012,77011,95011,95011,95011,95011,95017,33643,56064,07462,99361,94355,38937,2609,1074,939
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,3022394,2903,3183,231485924184559156253317473235833,1652,267
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN634,317708,895749,012668,843535,022463,893394,914317,754289,391232,178227,239222,532221,092237,364272,210208,889103,26573,833
A. Nợ phải trả429,686506,008547,257474,904351,050275,951213,156162,114137,497130,480125,618121,515110,264127,228144,665106,33263,20433,782
I. Nợ ngắn hạn327,744409,779365,523266,301131,378116,844134,668108,52462,44079,15775,56761,11472,59755,29089,46463,33126,769213
II. Nợ dài hạn101,94296,229181,734208,602219,672159,10778,48853,59075,05751,32350,05160,40137,66771,93855,20143,00036,43533,570
B. Nguồn vốn chủ sở hữu204,631202,886201,755193,940183,971187,942181,758155,640151,894101,697101,621101,017110,828110,136127,545102,55840,06140,051
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN634,317708,895749,012668,843535,022463,893394,914317,754289,391232,178227,239222,532221,092237,364272,210208,889103,26573,833
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |