CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt (dtd)

28.50
0.20
(0.71%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh201,648112,24282,243133,198458,147127,019154,361218,03681,10686,946274,339197,510130,368104,091287,604314,67035,43232,60983,81759,471
2. Các khoản giảm trừ doanh thu477192,11532
3. Doanh thu thuần (1)-(2)201,648112,24282,243133,198458,147127,019154,361218,03681,10686,946274,339197,510130,368104,044286,885312,55535,43232,57683,81759,471
4. Giá vốn hàng bán104,78860,01857,47969,489203,44196,08082,586125,38866,10653,089174,28985,25881,03089,270175,406153,73922,69321,18375,69947,961
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)96,86052,22424,76463,709254,70530,93971,77592,64815,00033,858100,050112,25249,33714,774111,479158,81712,73811,3948,11811,510
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,53511,0568,50111,0757411,5633412,9031,9681,0303,6326722,8331,7341,2135523,6384,3111,5264,510
7. Chi phí tài chính1,22882937121,0471,3796401,3391,2071,3617659219219879401,028655366216261
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,22882937121,0471,3796401,3391,2071,3617659219219879401,028655344216261
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-564-360
9. Chi phí bán hàng1984,19716917316917215027017413022245617350
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,2976,0712,5873,0656,5696,86310,34810,9504,9396,78517,60716,26512,0045,12631,58232,9013,6928,5566,3029,340
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)94,87056,38030,10867,520247,66224,08760,96083,09010,67226,47185,13795,60739,0239,94079,996125,39012,0296,2193,1266,059
12. Thu nhập khác55129439200932031072,1891501403148299922
13. Chi phí khác451,2131482455761,225584021856884003487923265081,08994
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-45-1,158129290176-5517-1,021-58-2952,004-538-399-307-761-278-508-1,089204922
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)94,82555,22230,23767,811247,83824,03260,97782,06810,61426,17687,14195,06938,6249,63279,236125,11111,5225,1303,3316,981
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành19,09611,2576,12612,30649,7263,98913,88917,0531,9927,13317,13921,6208,2244,09820,75925,1092,1701,7881,0421,881
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1742,401-306-380-1,937-2,552-538-2,129-4,886-50072
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)18,92211,2576,12614,70749,7263,68313,88916,6731,9925,19617,13919,0687,6861,96915,87325,1092,1701,2881,0421,953
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)75,90343,96524,11153,104198,11120,34947,08865,3958,62220,98070,00276,00130,9387,66463,363100,0039,3523,8412,2895,027
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát24,55113,7558,17515,94268,1126,43017,25423,3441,0937,45023,64127,64910,0191,46826,02733,2442,9641,776557133
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)51,35130,21115,93637,162129,99913,91929,83442,0517,52913,53046,30648,35320,9196,19537,33566,7596,3882,0651,7324,895

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn971,646895,109886,122926,083799,016628,125487,451449,358468,786535,108567,531613,274441,418558,672618,751610,069370,035648,821565,094575,488
I. Tiền và các khoản tương đương tiền185,10554,75846,087102,282164,55993,054129,05889,47130,00550,58324,244183,94222,98244,194112,410195,29232,601237,85322,071147,297
1. Tiền35,10554,75846,08747,04539,55993,05461,05834,47130,00530,40724,244122,63121,98244,19440,410143,29232,60130,76917,26116,297
2. Các khoản tương đương tiền150,00055,237125,00068,00055,00020,17661,3111,00072,00052,000207,0844,810131,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn549,424571,281575,039591,162410,406290,40776,32746,327105,155175,456228,45697,45697,128197,111196,81016,81072,8104,810271,184117,994
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn549,424571,281575,039591,162410,406290,40776,32746,327105,155175,456228,45697,45697,128197,111196,81016,81072,8104,810271,184117,994
III. Các khoản phải thu ngắn hạn148,279156,264143,376133,348134,641104,388139,667185,475199,805161,654186,377221,705214,293213,600213,526295,290150,985313,113199,519201,115
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng197,848158,213172,660160,959164,628133,564135,053178,722189,269145,332172,901179,641199,273201,699150,944262,728124,213137,076144,603159,705
2. Trả trước cho người bán8,16211,6229,56911,1548,7448,47223,82525,86122,36317,23410,41343,10016,03012,93561,91831,42026,99917,37651,42034,549
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác15425,4832012893241455386416476524,6285281521291,8262,304936159,8244,6598,023
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-57,885-39,054-39,054-39,054-39,054-37,792-19,749-19,749-12,475-1,564-1,564-1,564-1,162-1,162-1,162-1,162-1,162-1,162-1,162-1,162
IV. Tổng hàng tồn kho77,13494,843107,03988,43378,815117,651119,797100,072103,129118,364104,75392,91979,49078,87586,05097,268110,73289,95167,695103,928
1. Hàng tồn kho77,13494,843107,03988,43378,815117,651119,797100,072103,129118,364104,75392,91979,49078,87586,05097,268110,73289,95167,695103,928
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác11,70417,96314,58210,85910,59522,62522,60228,01430,69229,05323,70017,25427,52524,8929,9555,4092,9063,0944,6245,154
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5613872022,1556741,0237641,17564313455268181
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11,13517,32713,6999,8987,50617,21819,70327,07529,51728,99523,66416,44727,24424,6879,7263,7053352,7944,6245,073
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước82498837599344,7331,8771755836163281205951,1511,890300
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,293,8111,285,5561,310,1781,285,6821,287,7771,398,5211,341,0481,367,4931,432,2991,431,8451,436,2111,525,5931,570,1881,815,907959,0951,048,415914,4771,054,4111,054,2741,044,988
I. Các khoản phải thu dài hạn585,643560,380585,036557,014557,014557,023542,918539,258530,669521,112499,952498,434495,161470,485470,285456,088441,50149320320
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác585,643560,380585,036557,014557,014557,023542,918539,258530,669521,112499,952498,434495,161470,485470,285456,088441,50149320320
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định204,073208,619212,954217,948222,358225,726227,514230,217236,467234,798237,655250,208251,042256,501172,326161,111153,021164,318153,193143,850
1. Tài sản cố định hữu hình204,073208,619212,954217,948222,358225,726227,514230,217236,467234,798237,655250,208251,042256,501172,326161,111153,021164,318153,193143,850
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư1,8002,35215,5958,8207,68616,28930,15928,90224,10024,56426,74282,89718,8866,3396,339123,7336,339413,546371,165348,581
- Nguyên giá1,156,7741,120,7671,116,0641,100,2471,077,489962,508954,135914,441842,925841,564829,063816,921695,273646,896643,831509,488392,094497,181453,229429,259
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,154,974-1,118,416-1,100,469-1,091,427-1,069,803-946,219-923,976-885,539-818,825-817,000-802,321-734,024-676,387-640,557-637,493-385,755-385,755-83,635-82,063-80,678
IV. Tài sản dở dang dài hạn474,094466,547448,430453,343450,890536,854478,163504,869576,410576,402595,238621,740738,8381,008,258243,753245,493221,607301,485352,625399,225
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn595,238
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang474,094466,547448,430453,343450,890536,854478,163504,869576,410576,402621,740738,8381,008,258243,753245,493221,607301,485352,625399,225
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn14,68124,65624,65624,65624,65626,98326,98326,98326,98330,57030,57030,57030,57035,74235,74235,74261,40063,67964,24338,243
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh14,68124,65624,65624,65624,65626,98326,98326,98326,98330,57030,57030,57030,57035,74235,74235,74261,40063,67964,24338,243
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,02211,95411,90511,74712,46722,38721,50122,89922,75228,93030,03225,16918,56520,04611,7806,8265,88218,76017,58317,052
1. Chi phí trả trước dài hạn2,1044,5134,4634,3063,0909,0108,4309,82910,06216,24719,28514,42210,37011,0724,9354,8673,92318,26017,58317,052
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại9187,4417,4417,4419,37713,37713,07113,07112,69112,68410,74710,7478,1958,9746,8451,9591,959500
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại10,49711,04911,60212,15412,70713,25913,81214,36414,91715,46916,02216,57417,12618,53618,87019,42224,72792,57395,14497,716
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,265,4572,180,6652,196,3002,211,7652,086,7922,026,6471,828,5001,816,8511,901,0851,966,9532,003,7422,138,8672,011,6062,374,5791,577,8451,658,4841,284,5111,703,2321,619,3681,620,476
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả956,612952,0351,011,6351,051,212934,9671,085,909969,5821,005,0221,106,8041,169,2081,226,9761,386,2851,326,7771,714,082925,0111,061,797742,6891,247,6601,167,6371,170,518
I. Nợ ngắn hạn308,854377,626438,411464,989335,144282,372353,745382,105451,009396,301398,250481,547385,156500,322437,447581,958504,902408,923396,622436,212
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn10,95047,4105,09627,62648,19150,34468,490100,252106,586130,37281,23967,50161,59067,79561,774105,983109,708103,05793,05777,557
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn31,40432,380101,50694,090101,13396,287132,974117,295118,818102,445118,736189,725164,246199,074147,753165,866108,33589,17189,74060,947
4. Người mua trả tiền trước80,27183,001199,476197,51284,97882,48497,569106,956182,28491,339101,512165,28288,54184,83199,947167,540129,827106,748111,499182,239
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước21,69153,19892,89783,61972,55832,75533,83422,9509,61659,47552,86534,09216,11855,17552,21838,04317,2889,43911,03412,764
6. Phải trả người lao động255252245239256257220210237258201197195183229233203166191
7. Chi phí phải trả ngắn hạn715919115,45014,75614,3686,1107,6436,6398,2357,8416,1917,30117,0869,18921,73234,81340,95953,651
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn7,583
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8,7912,9085,033122,4994,4906,45220573,0213,2521,0461,9092,80891
11. Phải trả ngắn hạn khác148,555154,52329,42134,6502974746,65716,91816,88948232,51113,86542,24275,05564,22779,547101,817100,23250,00448,791
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn187
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,2216,7716,7716,7715,3915,3915,3915,3913,4893,4893,4891,6691,6691,1101,1101,11073737373
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn647,758574,409573,224586,223599,823803,537615,837622,917655,795772,907828,726904,738941,6211,213,760487,564479,839237,787838,737771,015734,307
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn276,536276,604253,831267,778270,226327,677335,002348,235396,311424,547504,240639,012694,145948,350285,514305,78593,129174,102180,327180,327
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác46,85822,09946,85846,87870,164240,55848,83648,83649,14860,89124,07757,01849,84824,80824,80824,80826,18124,80824,80824,808
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn56,15516,53716,83917,61310,0959,85510,71010,92011,31812,36827,60227,60227,70878,60815,30014,22011,64310,29310,47710,477
7. Trái phiếu chuyển đổi72
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả4,8642,8692,8692,8692,4032,4032,4032,4032,4031,6071,6071,6071,6076416416416417272
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn263,345256,300252,828251,086246,935223,044218,885212,522196,614196,369192,436179,500168,313161,353161,302134,386
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn77,12578,764629,463555,331518,623
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,308,8451,228,6301,184,6641,160,5531,151,825940,738858,917811,829794,281797,745776,765752,582684,829660,497652,834596,688541,822455,572451,731449,958
I. Vốn chủ sở hữu1,308,8451,228,6301,184,6641,160,5531,151,825940,738858,917811,829794,281797,745776,765752,582684,829660,497652,834596,688541,822455,572451,731449,958
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu493,444493,444429,088429,088429,088424,153307,360307,360307,360307,360274,956274,956274,956274,956245,810245,810245,810245,810242,000242,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển114,639114,639114,639114,639105,667105,667105,667105,66768,56966,61385,71931,13131,13131,13131,13131,131
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối401,709346,740380,885364,949337,657199,850241,252211,418207,701211,405211,174221,276181,172165,731188,681142,039130,07699,999101,744100,527
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát299,054273,807260,052251,877279,414211,068204,638187,384210,651212,366204,917225,220197,571188,680187,212177,708165,936109,764107,987107,431
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,265,4572,180,6652,196,3002,211,7652,086,7922,026,6471,828,5001,816,8511,901,0851,966,9532,003,7422,138,8672,011,6062,374,5791,577,8451,658,4841,284,5111,703,2321,619,3681,620,476
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc