CTCP Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp (dws)

15
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV143,058115,112122,500108,321121,658488,991453,194417,485382,077358,925320,741286,948262,496
Giá vốn hàng bán98,46078,55278,99175,81483,358331,817311,547292,241277,023255,508222,855190,315175,392
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV44,59836,39643,48932,50738,299156,990141,583124,947105,054103,41797,64396,63387,103
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh21,38512,24616,4137,98612,62258,03046,43539,46630,84630,81928,28123,77318,198
Tổng lợi nhuận trước thuế17,23312,60517,5687,92413,24855,32948,85441,63437,08430,41727,48641,81618,435
Lợi nhuận sau thuế 15,58711,25215,4827,13111,59849,45243,11536,43532,00726,71124,53939,38716,130
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,58711,25215,4827,13111,59849,45243,11536,43532,00726,71124,53939,38716,130
Tổng tài sản ngắn hạn176,711159,625142,510125,984145,526176,711145,489119,197116,675103,01996,65298,574120,924
Tiền mặt44,46468,83448,67234,22743,51344,46443,51333,60333,10231,73329,35640,25960,631
Đầu tư tài chính ngắn hạn14,00014,00011,00011,00010,50014,00010,50010,0007,5003,700
Hàng tồn kho24,95026,50233,75634,60135,26124,95035,26130,49229,82533,43129,71531,12033,261
Tài sản dài hạn890,515908,551921,547928,429926,028890,515926,446952,557931,309927,979906,902927,026762,902
Tài sản cố định413,474430,134435,579440,041426,882413,474426,882426,802443,912404,913379,391429,916411,221
Đầu tư tài chính dài hạn8484848484848484848484842,084
Tổng tài sản1,067,2261,068,1761,064,0571,054,4121,071,5541,067,2261,071,9341,071,7541,047,9841,030,9981,003,5531,025,600883,826
Tổng nợ697,317714,047721,181687,055721,092697,317721,491738,920729,159725,514707,592722,229515,723
Vốn chủ sở hữu369,909354,128342,877367,358350,461369,909350,444332,833318,824305,485295,961303,371368,103

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.91K1.66K1.41K1.23K1.03K0.95K1.52K0.62K
Giá cuối kỳ12.30K12.14K9.45K11.25K9.10K9.84K12.04K11.20K
Giá / EPS (PE)6.45 (lần)7.30 (lần)6.72 (lần)9.11 (lần)8.83 (lần)10.39 (lần)7.92 (lần)18 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.65 (lần)0.69 (lần)0.59 (lần)0.76 (lần)0.66 (lần)0.80 (lần)1.09 (lần)1.11 (lần)
Giá sổ sách14.27K13.52K12.84K12.30K11.79K11.42K11.70K14.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.86 (lần)0.90 (lần)0.74 (lần)0.91 (lần)0.77 (lần)0.86 (lần)1.03 (lần)0.79 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản16.56%13.57%11.12%11.13%9.99%9.63%9.61%13.68%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản83.44%86.43%88.88%88.87%90.01%90.37%90.39%86.32%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn65.34%67.31%68.94%69.58%70.37%70.51%70.42%58.35%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu188.51%205.88%222.01%228.70%237.50%239.08%238.07%140.10%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn34.66%32.69%31.05%30.42%29.63%29.49%29.58%41.65%
6/ Thanh toán hiện hành145.64%104.93%19.39%19.53%17.11%16.70%16.79%33.59%
7/ Thanh toán nhanh125.08%79.50%14.43%14.53%11.56%11.57%11.49%24.35%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn36.65%31.38%5.47%5.54%5.27%5.07%6.86%16.84%
9/ Vòng quay Tổng tài sản45.82%42.28%38.95%36.46%34.81%31.96%27.98%29.70%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn276.72%311.50%350.25%327.47%348.41%331.85%291.10%217.08%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu132.19%129.32%125.43%119.84%117.49%108.37%94.59%71.31%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,329.93%883.55%958.42%928.83%764.28%749.97%611.55%527.32%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.11%9.51%8.73%8.38%7.44%7.65%13.73%6.14%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.63%4.02%3.40%3.05%2.59%2.45%3.84%1.83%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.37%12.30%10.95%10.04%8.74%8.29%12.98%4.38%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)15%14%12%12%10%11%21%9%
Tăng trưởng doanh thu7.90%8.55%9.27%6.45%11.90%11.78%9.32%%
Tăng trưởng Lợi nhuận14.70%18.33%13.83%19.83%8.85%-37.70%144.18%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.35%-2.36%1.34%0.50%2.53%-2.03%40.04%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.55%5.29%4.39%4.37%3.22%-2.44%-17.59%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.44%0.02%2.27%1.65%2.73%-2.15%16.04%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |