| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 488,991 | 453,194 | 417,485 | 382,077 | 358,925 | 320,741 | 286,948 | 262,496 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 331,817 | 311,547 | 292,241 | 277,023 | 255,508 | 222,855 | 190,315 | 175,392 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 156,990 | 141,583 | 124,947 | 105,054 | 103,417 | 97,643 | 96,633 | 87,103 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 752 | 656 | 508 | 368 | 491 | 563 | 455 | 157 |
| 7. Chi phí tài chính | 6,687 | 7,442 | 6,567 | 5,429 | 5,052 | 4,341 | 5,015 | 4,063 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 6,687 | 7,442 | 6,567 | 5,429 | 5,052 | 4,341 | 5,015 | 4,063 |
| 9. Chi phí bán hàng | 45,745 | 38,384 | 36,000 | 31,119 | 29,647 | 29,856 | 40,042 | 38,872 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 47,280 | 49,978 | 43,421 | 38,027 | 38,390 | 35,729 | 28,258 | 26,127 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 58,030 | 46,435 | 39,466 | 30,846 | 30,819 | 28,281 | 23,773 | 18,198 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 55,329 | 48,854 | 41,634 | 37,084 | 30,417 | 27,486 | 41,816 | 18,435 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 49,452 | 43,115 | 36,435 | 32,007 | 26,711 | 24,539 | 39,387 | 16,130 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 49,452 | 43,115 | 36,435 | 32,007 | 26,711 | 24,539 | 39,387 | 16,130 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 |
| TÀI SẢN | ||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 176,711 | 145,489 | 119,197 | 116,675 | 103,019 | 96,652 | 98,574 | 120,924 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 44,464 | 43,513 | 33,603 | 33,102 | 31,733 | 29,356 | 40,259 | 60,631 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 14,000 | 10,500 | 10,000 | 7,500 | 3,700 | |||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 93,149 | 53,337 | 45,102 | 46,124 | 34,063 | 37,555 | 25,010 | 26,194 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 24,950 | 35,261 | 30,492 | 29,825 | 33,431 | 29,715 | 31,120 | 33,261 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 148 | 2,878 | 124 | 92 | 26 | 2,185 | 838 | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 890,515 | 926,446 | 952,557 | 931,309 | 927,979 | 906,902 | 927,026 | 762,902 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||
| II. Tài sản cố định | 413,474 | 426,882 | 426,802 | 443,912 | 404,913 | 379,391 | 429,916 | 411,221 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 450,541 | 477,595 | 509,252 | 471,061 | 507,080 | 514,811 | 485,069 | 339,554 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 84 | 84 | 84 | 84 | 84 | 84 | 84 | 2,084 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 26,416 | 21,885 | 16,419 | 16,251 | 15,903 | 12,616 | 11,957 | 10,043 |
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,067,226 | 1,071,934 | 1,071,754 | 1,047,984 | 1,030,998 | 1,003,553 | 1,025,600 | 883,826 |
| A. Nợ phải trả | 697,317 | 721,491 | 738,920 | 729,159 | 725,514 | 707,592 | 722,229 | 515,723 |
| I. Nợ ngắn hạn | 121,330 | 138,647 | 614,629 | 597,546 | 601,934 | 578,587 | 587,186 | 360,034 |
| II. Nợ dài hạn | 575,986 | 582,844 | 124,292 | 131,613 | 123,580 | 129,005 | 135,043 | 155,689 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 369,909 | 350,444 | 332,833 | 318,824 | 305,485 | 295,961 | 303,371 | 368,103 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,067,226 | 1,071,934 | 1,071,754 | 1,047,984 | 1,030,998 | 1,003,553 | 1,025,600 | 883,826 |