CTCP Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp (dws)

15
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh488,991453,194417,485382,077358,925320,741286,948262,496
4. Giá vốn hàng bán331,817311,547292,241277,023255,508222,855190,315175,392
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)156,990141,583124,947105,054103,41797,64396,63387,103
6. Doanh thu hoạt động tài chính752656508368491563455157
7. Chi phí tài chính6,6877,4426,5675,4295,0524,3415,0154,063
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,6877,4426,5675,4295,0524,3415,0154,063
9. Chi phí bán hàng45,74538,38436,00031,11929,64729,85640,04238,872
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp47,28049,97843,42138,02738,39035,72928,25826,127
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)58,03046,43539,46630,84630,81928,28123,77318,198
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)55,32948,85441,63437,08430,41727,48641,81618,435
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)49,45243,11536,43532,00726,71124,53939,38716,130
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)49,45243,11536,43532,00726,71124,53939,38716,130

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn176,711145,489119,197116,675103,01996,65298,574120,924
I. Tiền và các khoản tương đương tiền44,46443,51333,60333,10231,73329,35640,25960,631
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn14,00010,50010,0007,5003,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn93,14953,33745,10246,12434,06337,55525,01026,194
IV. Tổng hàng tồn kho24,95035,26130,49229,82533,43129,71531,12033,261
V. Tài sản ngắn hạn khác1482,87812492262,185838
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn890,515926,446952,557931,309927,979906,902927,026762,902
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định413,474426,882426,802443,912404,913379,391429,916411,221
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn450,541477,595509,252471,061507,080514,811485,069339,554
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn848484848484842,084
VI. Tổng tài sản dài hạn khác26,41621,88516,41916,25115,90312,61611,95710,043
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,067,2261,071,9341,071,7541,047,9841,030,9981,003,5531,025,600883,826
A. Nợ phải trả697,317721,491738,920729,159725,514707,592722,229515,723
I. Nợ ngắn hạn121,330138,647614,629597,546601,934578,587587,186360,034
II. Nợ dài hạn575,986582,844124,292131,613123,580129,005135,043155,689
B. Nguồn vốn chủ sở hữu369,909350,444332,833318,824305,485295,961303,371368,103
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,067,2261,071,9341,071,7541,047,9841,030,9981,003,5531,025,600883,826
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |