CTCP Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp (dws)

13.50
1
(8%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.50
13.50
13.50
13.50
100
14.2k
1.7k
7.4 lần
4%
12%
0.3
324 tỷ
26 triệu
725
12.2 - 9.6
687 tỷ
367 tỷ
187.0%
34.84%
34 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.00 (4.00) 15.6%
VGI 68.80 (-0.80) 15.3%
MCH 147.90 (0.80) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 240.00 (1.90) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.80 (0.10) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.50 (0.70) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.50 (-0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.30 (0.50) 1.2%
MSR 14.80 (0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.50 2,000 14.00 400
11.10 100 14.30 500
11.00 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:53 13.50 1 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.29) 0% 16.65 (0.04) 0%
2019 0 (0.32) 0% 0 (0.02) 0%
2020 305 (0.36) 0% 24.75 (0.03) 0%
2021 340.30 (0.38) 0% 26.64 (0.03) 0%
2022 376.40 (0.42) 0% 27.50 (0.04) 0%
2023 448 (0.10) 0% 34.80 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV108,321121,658114,978115,777453,194417,485382,077358,925320,741286,948262,496
Tổng lợi nhuận trước thuế7,92413,24811,65116,33348,85441,63437,08430,41727,48641,81618,435
Lợi nhuận sau thuế 7,13111,59810,31714,47743,11536,43532,00726,71124,53939,38716,130
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,13111,59810,31714,47743,11536,43532,00726,71124,53939,38716,130
Tổng tài sản1,054,4121,071,5541,070,1421,060,1571,071,9341,071,7541,047,9841,030,9981,003,5531,025,600883,826
Tổng nợ687,055721,092731,279731,611721,491738,920729,159725,514707,592722,229515,723
Vốn chủ sở hữu367,358350,461338,863328,546350,444332,833318,824305,485295,961303,371368,103


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc