CTCP Xây dựng Điện VNECO12 (e12)

5.50
-0.10
(-1.79%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV22,04324,24112,6467,52013,47466,44931,15776,64555,86842,47450,23446,47045,406
Giá vốn hàng bán19,72722,68411,4776,32314,27060,21228,30770,59850,51838,00945,18642,26638,723
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,3161,5571,1681,196-7976,2382,8496,0475,3504,4655,0484,2046,683
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh369562756-2,839508-3,1264145351326411901,819
Tổng lợi nhuận trước thuế398562756-2,875537-3,179297424118679701,758
Lợi nhuận sau thuế 35401745-2,924137-3,3003221192522301,365
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ35401745-2,924137-3,3003221192522301,365
Tổng tài sản ngắn hạn73,71669,79369,93063,78565,77073,71665,60356,30634,17939,06037,63428,82934,894
Tiền mặt10,0118,8668,95111,54110,53010,01110,5303,5061,4074,7565,4082,0715,903
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,218
Hàng tồn kho23,74724,86530,29725,80824,71423,74724,70121,17320,14314,42511,15410,07910,496
Tài sản dài hạn4,8735,2085,4465,7406,0394,8736,0397,0028,7189,3358,3808,4729,779
Tài sản cố định4,7354,9935,2555,5285,8054,7355,8056,8818,4718,6678,2168,1699,436
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản78,59075,00175,37669,52571,81078,59071,64263,30942,89748,39546,01437,30144,672
Tổng nợ66,71863,17063,58557,75159,66866,71859,91348,28027,87933,57831,23623,04629,110
Vốn chủ sở hữu11,87211,83111,79111,77412,14211,87211,72915,02915,01814,81714,77814,25515,562

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.11KK0.03K0.18K0.08K0.44K0.02K1.14K1.32K
Giá cuối kỳ6K5.10K5.10K10K10K11.80K11.80K11.80KK
Giá / EPS (PE)52.55 (lần) (lần)191.25 (lần)56.87 (lần)130.43 (lần)27.13 (lần)472 (lần)10.37 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.11 (lần)0.20 (lần)0.08 (lần)0.21 (lần)0.28 (lần)0.28 (lần)0.30 (lần)0.31 (lần) (lần)
Giá sổ sách9.89K9.77K12.52K12.52K12.35K12.31K11.88K12.97K11.86K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.61 (lần)0.52 (lần)0.41 (lần)0.80 (lần)0.81 (lần)0.96 (lần)0.99 (lần)0.91 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.80%91.57%88.94%79.68%80.71%81.79%77.29%78.11%78.43%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.20%8.43%11.06%20.32%19.29%18.21%22.71%21.89%21.58%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn84.89%83.63%76.26%64.99%69.38%67.88%61.78%65.16%56.50%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu561.98%510.81%321.25%185.64%226.62%211.37%161.67%187.06%129.90%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn15.11%16.37%23.74%35.01%30.62%32.12%38.22%34.84%43.50%
6/ Thanh toán hiện hành110.49%109.50%116.62%122.60%116.33%120.48%125.09%119.87%145.56%
7/ Thanh toán nhanh74.90%68.27%72.77%50.35%73.37%84.77%81.36%83.81%107.20%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn15%17.58%7.26%5.05%14.16%17.31%8.99%20.28%2.96%
9/ Vòng quay Tổng tài sản84.55%43.49%121.06%130.24%87.77%109.17%124.58%101.64%89.46%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn90.14%47.49%136.12%163.46%108.74%133.48%161.19%130.13%114.07%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu559.71%265.64%509.98%372.01%286.66%339.92%325.99%291.77%205.68%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho253.56%114.60%333.43%250.80%263.49%405.11%419.35%368.93%353.11%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.21%-10.59%0.04%0.38%0.22%1.04%0.06%3.01%5.42%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.17%%0.05%0.49%0.19%1.13%0.08%3.06%4.85%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.15%%0.21%1.40%0.62%3.53%0.21%8.77%11.15%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%-12%%%%1%%4%7%
Tăng trưởng doanh thu113.27%-59.35%37.19%31.53%-15.45%8.10%2.34%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-104.15%-10,412.50%-84.83%129.35%-82.38%1,640%-97.80%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả11.36%24.09%73.18%-16.97%7.50%35.54%-20.83%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.22%-21.96%0.07%1.36%0.26%3.67%-8.40%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.70%13.16%47.58%-11.36%5.17%23.36%-16.50%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |