CTCP Xây dựng Điện VNECO12 (e12)

6.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV7,52013,4746,4257,4013,85731,15776,64555,86842,47450,23446,47045,406
Giá vốn hàng bán6,32314,2705,0106,0213,00628,30770,59850,51838,00945,18642,26638,723
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,196-7971,4151,3808512,8496,0475,3504,4655,0484,2046,683
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh56-2,839352115-3,1264145351326411901,819
Tổng lợi nhuận trước thuế56-2,875212415-3,179297424118679701,758
Lợi nhuận sau thuế 45-2,924101512-3,3003221192522301,365
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ45-2,924101512-3,3003221192522301,365
Tổng tài sản ngắn hạn63,78565,77065,92159,48057,09665,60356,30634,17939,06037,63428,82934,894
Tiền mặt11,54110,5308,9294,7364,74810,5303,5061,4074,7565,4082,0715,903
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,2182,2182,218
Hàng tồn kho25,80824,71429,02526,22724,32224,70121,17320,14314,42511,15410,07910,496
Tài sản dài hạn5,7406,0396,1606,5026,6196,0397,0028,7189,3358,3808,4729,779
Tài sản cố định5,5285,8056,1116,4256,5255,8056,8818,4718,6678,2168,1699,436
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản69,52571,81072,08265,98263,71571,64263,30942,89748,39546,01437,30144,672
Tổng nợ57,75159,66857,01650,92648,67459,91348,28027,87933,57831,23623,04629,110
Vốn chủ sở hữu11,77412,14215,06615,05615,04111,72915,02915,01814,81714,77814,25515,562

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.03K0.18K0.08K0.44K0.02K1.14K1.32K
Giá cuối kỳ9.50K5.10K5.10K10K10K11.80K11.80K11.80KK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)191.25 (lần)56.87 (lần)130.43 (lần)27.13 (lần)472 (lần)10.37 (lần) (lần)
Giá sổ sách9.81K9.77K12.52K12.52K12.35K12.31K11.88K12.97K11.86K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.97 (lần)0.52 (lần)0.41 (lần)0.80 (lần)0.81 (lần)0.96 (lần)0.99 (lần)0.91 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.74%91.57%88.94%79.68%80.71%81.79%77.29%78.11%78.43%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.26%8.43%11.06%20.32%19.29%18.21%22.71%21.89%21.58%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn83.07%83.63%76.26%64.99%69.38%67.88%61.78%65.16%56.50%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu490.50%510.81%321.25%185.64%226.62%211.37%161.67%187.06%129.90%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn16.93%16.37%23.74%35.01%30.62%32.12%38.22%34.84%43.50%
6/ Thanh toán hiện hành110.45%109.50%116.62%122.60%116.33%120.48%125.09%119.87%145.56%
7/ Thanh toán nhanh65.76%68.27%72.77%50.35%73.37%84.77%81.36%83.81%107.20%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn19.98%17.58%7.26%5.05%14.16%17.31%8.99%20.28%2.96%
9/ Vòng quay Tổng tài sản50.08%43.49%121.06%130.24%87.77%109.17%124.58%101.64%89.46%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn54.59%47.49%136.12%163.46%108.74%133.48%161.19%130.13%114.07%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu295.74%265.64%509.98%372.01%286.66%339.92%325.99%291.77%205.68%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho122.54%114.60%333.43%250.80%263.49%405.11%419.35%368.93%353.11%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-8.20%-10.59%0.04%0.38%0.22%1.04%0.06%3.01%5.42%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.05%0.49%0.19%1.13%0.08%3.06%4.85%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%0.21%1.40%0.62%3.53%0.21%8.77%11.15%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-9%-12%%%%1%%4%7%
Tăng trưởng doanh thu-52.23%-59.35%37.19%31.53%-15.45%8.10%2.34%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-3,457.65%-10,412.50%-84.83%129.35%-82.38%1,640%-97.80%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả18.65%24.09%73.18%-16.97%7.50%35.54%-20.83%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-21.72%-21.96%0.07%1.36%0.26%3.67%-8.40%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.12%13.16%47.58%-11.36%5.17%23.36%-16.50%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc