CTCP Xây dựng Điện VNECO12 (e12)

5.50
-0.10
(-1.79%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.60
5.60
5.60
5.40
11,400
9.9K
0.1K
79.1x
0.9x
0% # 1%
1.3
10 Bi
1 Mi
770
9.3 - 5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.50 100 5.60 6,400
5.40 12,200 6.00 2,000
5.20 200 6.10 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.00 (-0.90) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 5.60 -0.10 100 100
09:28 5.50 -0.20 100 200
09:30 5.40 -0.30 4,100 4,300
10:10 5.50 -0.20 200 4,500
10:37 5.50 -0.20 100 4,600
13:26 5.60 -0.10 2,000 6,600
13:41 5.50 -0.20 100 6,700
13:45 5.50 -0.20 200 6,900
13:56 5.50 -0.20 200 7,100
14:10 5.40 -0.30 4,000 11,100
14:31 5.50 -0.20 200 11,300
14:32 5.50 -0.20 100 11,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 55 (0.05) 0% 1.65 (0.00) 0%
2020 50 (0.04) 0% 1.20 (0.00) 0%
2021 100 (0.06) 0% 1.15 (0.00) 0%
2022 145 (0.08) 0% 1.50 (0.00) 0%
2023 90 (0.00) 0% 1.10 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV22,04324,24112,6467,52066,44931,15776,64555,86842,47450,23446,47045,406
Tổng lợi nhuận trước thuế398562756537-3,179297424118679701,758
Lợi nhuận sau thuế 35401745137-3,3003221192522301,365
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ35401745137-3,3003221192522301,365
Tổng tài sản78,59075,00175,37669,52578,59071,64263,30942,89748,39546,01437,30144,672
Tổng nợ66,71863,17063,58557,75166,71859,91348,28027,87933,57831,23623,04629,110
Vốn chủ sở hữu11,87211,83111,79111,77411,87211,72915,02915,01814,81714,77814,25515,562


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |