CTCP EVN Quốc tế (eic)

25.60
-0.40
(-1.54%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV6,3845613,7902386,77810,9738,00014,22318,58414,5887,9054,2516,6132,1222,559
Giá vốn hàng bán5,3594023,1651215,7309,0476,60111,03013,3829,5094,6122,3905,1151,4192,260
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,0251606261171,0481,9261,3993,1925,2025,0793,2921,8611,497703299
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh46529,47521,080381,12550,44443,239104,164170,49254,7952,1931,7962,4841,239829
Tổng lợi nhuận trước thuế46729,47521,080751,11650,48343,230104,164170,49254,7932,1961,8871,6971,254594
Lợi nhuận sau thuế 46529,47521,0956083850,48142,609103,412169,02254,0281,7201,5231,164951360
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ46529,47521,0956083850,48142,609103,412169,02254,0281,7201,5231,164951360
Tổng tài sản ngắn hạn106,797136,045139,423119,544120,777106,803120,777177,361245,610122,64486,49286,40988,85393,05556,168
Tiền mặt3,8179,3112,5783,9274,6723,8174,6728,55632,1136,3772,0811,2641,0138131,272
Đầu tư tài chính ngắn hạn91,200115,100124,700105,470105,27091,200105,270156,250196,16096,70071,33075,20077,68375,17841,800
Hàng tồn kho3,0176,4285,1754,0041,9493,0171,9491,0811,5931,9655231521892,3941,611
Tài sản dài hạn316,988315,705315,972316,253316,382316,988316,382317,473316,094316,190316,497316,865317,134315,028355,632
Tài sản cố định23,87622,37322,42122,48222,54723,87622,54722,80823,07129,28529,51245,57245,84046,20346,807
Đầu tư tài chính dài hạn231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147271,147
Tổng tài sản423,785451,750455,395435,798437,159423,791437,159494,834561,704438,834402,989403,274405,987408,083411,800
Tổng nợ32,25413,00446,1258,87010,13932,87510,29212,73847,05916,93623,94425,94930,12432,56637,235
Vốn chủ sở hữu391,531438,746409,271426,927427,020390,916426,867482,096514,645421,898379,045377,325375,862375,517374,566

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.38K1.16K2.82K4.61K1.47K0.05K0.04K0.03K0.03K0.01K0.03KKK0.21KKK
Giá cuối kỳ21.80K22.38K16.24K14.35K6.34K4.21K4.93K4.81K13.88K10.50K10.50K10.50K10.50K10.50K10.50K10.50K
Giá / EPS (PE)15.84 (lần)19.26 (lần)5.76 (lần)3.11 (lần)4.30 (lần)89.77 (lần)118.73 (lần)151.56 (lần)535.31 (lần)1,069.75 (lần)313.61 (lần) (lần) (lần)50.39 (lần)2,265.35 (lần)4,696.46 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)72.87 (lần)102.60 (lần)41.88 (lần)28.32 (lần)15.94 (lần)19.53 (lần)42.54 (lần)26.68 (lần)239.91 (lần)150.49 (lần)215.27 (lần)2,115.99 (lần)1,000 (lần)719.83 (lần)51.23 (lần)150.32 (lần)
Giá sổ sách10.66K11.64K13.14K14.03K11.50K10.33K10.29K10.25K10.24K10.21K10.20K10.17K10.23K10.23K10.11K7.25K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.05 (lần)1.92 (lần)1.24 (lần)1.02 (lần)0.55 (lần)0.41 (lần)0.48 (lần)0.47 (lần)1.36 (lần)1.03 (lần)1.03 (lần)1.03 (lần)1.03 (lần)1.03 (lần)1.04 (lần)1.45 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản25.20%27.63%35.84%43.73%27.95%21.46%21.43%21.89%22.80%13.64%16.53%21.87%25.14%32.37%29.57%24.30%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản74.80%72.37%64.16%56.27%72.05%78.54%78.57%78.11%77.20%86.36%83.47%78.13%74.86%67.63%70.43%75.70%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn7.76%2.35%2.57%8.38%3.86%5.94%6.43%7.42%7.98%9.04%12.22%9.46%9.79%7.27%5.29%9.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu8.41%2.41%2.64%9.14%4.01%6.32%6.88%8.01%8.67%9.94%13.92%10.45%10.85%7.85%5.58%10.86%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn92.24%97.65%97.43%91.62%96.14%94.06%93.57%92.58%92.02%90.96%87.78%90.54%90.21%92.73%94.71%90.20%
6/ Thanh toán hiện hành325.27%1,175.10%1,394.13%522.19%727.38%361.77%333%294.96%285.74%150.85%135.29%231.16%256.89%444.95%623.59%248.08%
7/ Thanh toán nhanh316.08%1,156.14%1,385.63%518.80%715.73%359.58%332.41%294.33%278.39%146.52%132.41%230.53%256.84%444.95%592.59%244.78%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.62%45.46%67.25%68.27%37.82%8.70%4.87%3.36%2.50%3.42%5.63%103.17%110.01%98.98%215.09%133.86%
9/ Vòng quay Tổng tài sản2.59%1.83%2.87%3.31%3.32%1.96%1.05%1.63%0.52%0.62%0.42%0.04%%0.13%1.92%0.87%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn10.27%6.62%8.02%7.57%11.89%9.14%4.92%7.44%2.28%4.56%2.54%0.20%%0.41%6.50%3.58%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu2.81%1.87%2.95%3.61%3.46%2.09%1.13%1.76%0.57%0.68%0.48%0.05%%0.14%2.03%0.96%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho299.87%338.69%1,020.35%840.05%483.92%881.84%1,572.37%2,706.35%59.27%140.29%79.25%30.04%%%90.84%210.59%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần460.05%532.61%727.08%909.50%370.36%21.76%35.83%17.60%44.82%14.07%68.64%-643.96%%1,428.41%2.26%3.20%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.91%9.75%20.90%30.09%12.31%0.43%0.38%0.29%0.23%0.09%0.29%%%1.89%0.04%0.03%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.91%9.98%21.45%32.84%12.81%0.45%0.40%0.31%0.25%0.10%0.33%%%2.04%0.05%0.03%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)558%645%938%1,263%568%37%64%23%67%16%103%-1,605%%3,021%3%4%
Tăng trưởng doanh thu37.16%-43.75%-23.47%27.39%84.54%85.96%-35.72%211.64%-17.08%43.04%882.97%-100%-100%-92.88%193.40%%
Tăng trưởng Lợi nhuận18.47%-58.80%-38.82%212.84%3,041.16%12.93%30.84%22.40%164.17%-70.68%-204.78%708.28%-101.90%4,395.29%107.32%%
Tăng trưởng Nợ phải trả219.42%-19.20%-72.93%177.86%-29.27%-7.73%-13.86%-7.50%-12.54%-28.52%33.61%-4.20%38.24%42.32%-28.37%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-8.42%-11.46%-6.32%21.98%11.31%0.46%0.39%0.09%0.25%0.08%0.32%-0.53%-0.04%1.24%39.42%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.06%-11.66%-11.90%28%8.89%-0.07%-0.67%-0.51%-0.90%-3.42%3.47%-0.89%2.74%3.41%32.78%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |