CTCP EVN Quốc tế (eic)

22.70
-0.30
(-1.30%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23
22.90
22.90
22.70
1,100
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
13.1
2.8k
8 lần
21%
21%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.1
825 tỷ
37 triệu
1,982
23.4 - 17.1
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.05 (0.55) 19.5%
DNH 48.00 (0.00) 14.3%
VSH 44.15 (0.00) 8.2%
DTK 11.30 (0.30) 6.0%
HND 15.30 (0.80) 5.7%
QTP 16.40 (1.10) 5.4%
NT2 22.40 (1.00) 4.8%
TMP 70.00 (0.30) 3.9%
CHP 29.75 (0.15) 3.4%
PPC 14.35 (0.90) 3.4%
SHP 33.45 (-0.20) 2.7%
PGD 35.80 (1.20) 2.5%
VPD 26.45 (0.75) 2.2%
TBC 38.90 (0.20) 1.9%
SBA 32.30 (0.00) 1.5%
ND2 28.90 (0.00) 1.3%
PGS 32.60 (0.00) 1.3%
S4A 40.00 (0.00) 1.3%
SEB 45.50 (0.00) 1.2%
GHC 29.30 (0.30) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.70 300 22.80 9,900
22.00 400 23.90 7,900
21.60 200 25.00 2,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:48 22.90 1.10 100 100
13:10 22.70 0.90 500 600
13:18 22.70 0.90 300 900
13:22 22.70 0.90 200 1,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 11.62 (0.01) 0% 1.29 (0.00) 0%
2018 12.06 (0.00) 0% 1.52 (0.00) 0%
2019 48.77 (0.01) 0% 35.06 (0.00) 0%
2020 41.48 (0.01) 0% 0 (0.05) 0%
2021 80.39 (0.02) 0% 0 (0.17) 0%
2022 144.73 (0.01) 0% 0 (0.10) 0%
2023 135.37 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2386,7782327318,00014,22318,58414,5887,9054,2516,6132,1222,5591,789
Tổng lợi nhuận trước thuế751,11640,72060443,230104,164170,49254,7932,1961,8871,6971,2545941,543
Lợi nhuận sau thuế 6083840,68845942,609103,412169,02254,0281,7201,5231,1649513601,228
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6083840,68845942,609103,412169,02254,0281,7201,5231,1649513601,228
Tổng tài sản435,798437,159450,797490,776437,159494,834561,704438,834402,989403,274405,987408,083411,800426,366
Tổng nợ8,87010,13924,6149,92010,29212,73847,05916,93623,94425,94930,12432,56637,23552,088
Vốn chủ sở hữu426,927427,020426,183480,856426,867482,096514,645421,898379,045377,325375,862375,517374,566374,277


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc