CTCP Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội (eph)

9.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 1
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV5,651103,628109,725105,32087,88576,12869,29369,83771,75664,98259,938
Giá vốn hàng bán3,70564,28764,51064,97657,02749,12444,09944,59246,16343,61038,890
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,94639,29245,18740,33130,85827,00025,15725,10125,32321,16420,403
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-8479,18913,99512,3766,6785,8385,2684,9784,5603,8594,162
Tổng lợi nhuận trước thuế-8469,01913,96812,3366,6805,8415,2295,1684,6093,8124,184
Lợi nhuận sau thuế -8286,71111,0388,3985,1525,0054,1513,9833,6792,9503,207
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8286,71111,0388,3985,1525,0054,1513,9833,6792,9503,207
Tổng tài sản ngắn hạn41,43240,79539,67047,28636,23741,43240,79539,67047,28642,38043,00844,69740,26233,86135,196
Tiền mặt3,37021,46818,78422,8567,4233,37021,46818,78422,85611,46015,21218,03210,1107,33710,902
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,000
Hàng tồn kho5913,7152,4723,1002,6235913,7152,4723,1001,9632,0797121,4852,8432,419
Tài sản dài hạn22,12623,85125,04823,32723,87622,12623,85125,04823,32724,20627,28526,40227,75030,48018,672
Tài sản cố định22,04723,64324,81122,87023,36322,04723,64324,81122,87023,60724,54646
Đầu tư tài chính dài hạn1,5001,5001,5001,500
Tổng tài sản63,55864,64664,71870,61360,11363,55864,64664,71870,61366,58670,29371,10068,01364,34153,869
Tổng nợ22,60022,09627,32836,62632,10722,60022,09627,32836,62632,99637,76638,94036,49133,11532,023
Vốn chủ sở hữu40,95842,54937,39033,98628,00740,95842,54937,39033,98633,59032,52732,16031,52231,22521,846

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.68K4.42K3.36K2.06K2K1.66K1.59K1.47K1.18K1.28K
Giá cuối kỳ14.81K11K8.16K8.10K5.54K4.02K3.12K5.58K12.90K12.90K
Giá / EPS (PE)5.52 (lần)2.49 (lần)2.43 (lần)3.93 (lần)2.77 (lần)2.42 (lần)1.96 (lần)3.79 (lần)10.93 (lần)10.06 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.36 (lần)0.25 (lần)0.19 (lần)0.23 (lần)0.18 (lần)0.15 (lần)0.11 (lần)0.19 (lần)0.50 (lần)0.54 (lần)
Giá sổ sách16.38K17.02K14.96K13.59K13.44K13.01K12.86K12.61K12.49K8.74K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.90 (lần)0.65 (lần)0.55 (lần)0.60 (lần)0.41 (lần)0.31 (lần)0.24 (lần)0.44 (lần)1.03 (lần)1.48 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản65.19%63.11%61.30%66.97%63.65%61.18%62.86%59.20%52.63%65.34%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản34.81%36.89%38.70%33.03%36.35%38.82%37.13%40.80%47.37%34.66%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.56%34.18%42.23%51.87%49.55%53.73%54.77%53.65%51.47%59.45%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu55.18%51.93%73.09%107.77%98.23%116.11%121.08%115.76%106.05%146.59%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.44%65.82%57.77%48.13%50.45%46.27%45.23%46.35%48.53%40.55%
6/ Thanh toán hiện hành183.33%184.63%145.16%129.11%128.44%113.88%307.15%332.66%387.96%460.98%
7/ Thanh toán nhanh180.71%167.81%136.12%120.64%122.49%108.38%302.26%320.39%355.38%429.30%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn14.91%97.16%68.74%62.40%34.73%40.28%123.91%83.53%84.06%142.79%
9/ Vòng quay Tổng tài sản163.04%169.73%162.74%124.46%114.33%98.58%98.22%105.50%101%111.27%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn250.12%268.97%265.49%185.86%179.63%161.12%156.25%178.22%191.91%170.30%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu253.01%257.88%281.68%258.59%226.64%213.03%217.15%227.64%208.11%274.37%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho10,877.66%1,736.47%2,628.48%1,839.58%2,502.50%2,121.16%6,262.92%3,108.62%1,533.94%1,607.69%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.48%10.06%7.97%5.86%6.57%5.99%5.70%5.13%4.54%5.35%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.56%17.07%12.98%7.30%7.52%5.91%5.60%5.41%4.58%5.95%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.39%25.94%22.46%15.16%14.90%12.76%12.38%11.67%9.45%14.68%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%17%13%9%10%9%9%8%7%8%
Tăng trưởng doanh thu-5.56%4.18%19.84%15.44%9.86%-0.78%-2.67%10.42%8.42%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-39.20%31.44%63%2.94%20.57%4.22%8.26%24.71%-8.01%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.28%-19.15%-25.39%11%-12.63%-3.01%6.71%10.19%3.41%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.74%13.80%10.02%1.18%3.27%1.14%2.02%0.95%42.93%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.68%-0.11%-8.35%6.05%-5.27%-1.14%4.54%5.71%19.44%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |