CTCP Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội (eph)

13.70
0.80
(6.20%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV5,651109,725105,32087,88576,12869,29369,83771,75664,98259,938
Giá vốn hàng bán3,70564,51064,97657,02749,12444,09944,59246,16343,61038,890
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,94645,18740,33130,85827,00025,15725,10125,32321,16420,403
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-84713,99512,3766,6785,8385,2684,9784,5603,8594,162
Tổng lợi nhuận trước thuế-84613,96812,3366,6805,8415,2295,1684,6093,8124,184
Lợi nhuận sau thuế -82811,0388,3985,1525,0054,1513,9833,6792,9503,207
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-82811,0388,3985,1525,0054,1513,9833,6792,9503,207
Tổng tài sản ngắn hạn40,79539,67047,28636,23742,38040,79539,67047,28642,38043,00844,69740,26233,86135,196
Tiền mặt21,46818,78422,8567,42311,46021,46818,78422,85611,46015,21218,03210,1107,33710,902
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,000
Hàng tồn kho3,7152,4723,1002,6231,9633,7152,4723,1001,9632,0797121,4852,8432,419
Tài sản dài hạn23,85125,04823,32723,87624,20623,85125,04823,32724,20627,28526,40227,75030,48018,672
Tài sản cố định23,64324,81122,87023,36323,60723,64324,81122,87023,60724,54646
Đầu tư tài chính dài hạn1,5001,5001,5001,500
Tổng tài sản64,64664,71870,61360,11366,58664,64664,71870,61366,58670,29371,10068,01364,34153,869
Tổng nợ22,09627,32836,62632,10732,99622,09627,32836,62632,99637,76638,94036,49133,11532,023
Vốn chủ sở hữu42,54937,39033,98628,00733,59042,54937,39033,98633,59032,52732,16031,52231,22521,846

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.42K3.36K2.06K2K1.66K1.59K1.47K1.18K1.28K
Giá cuối kỳ11.13K8.26K8.20K5.61K4.07K3.16K5.65KKK
Giá / EPS (PE)2.52 (lần)2.46 (lần)3.98 (lần)2.80 (lần)2.45 (lần)1.98 (lần)3.84 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách17.02K14.96K13.59K13.44K13.01K12.86K12.61K12.49K8.74K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.65 (lần)0.55 (lần)0.60 (lần)0.42 (lần)0.31 (lần)0.25 (lần)0.45 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản63.11%61.30%66.97%63.65%61.18%62.86%59.20%52.63%65.34%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản36.89%38.70%33.03%36.35%38.82%37.13%40.80%47.37%34.66%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.18%42.23%51.87%49.55%53.73%54.77%53.65%51.47%59.45%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu51.93%73.09%107.77%98.23%116.11%121.08%115.76%106.05%146.59%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.82%57.77%48.13%50.45%46.27%45.23%46.35%48.53%40.55%
6/ Thanh toán hiện hành184.63%145.16%129.11%128.44%113.88%307.15%332.66%387.96%460.98%
7/ Thanh toán nhanh167.81%136.12%120.64%122.49%108.38%302.26%320.39%355.38%429.30%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn97.16%68.74%62.40%34.73%40.28%123.91%83.53%84.06%142.79%
9/ Vòng quay Tổng tài sản169.73%162.74%124.46%114.33%98.58%98.22%105.50%101%111.27%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn268.97%265.49%185.86%179.63%161.12%156.25%178.22%191.91%170.30%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu257.88%281.68%258.59%226.64%213.03%217.15%227.64%208.11%274.37%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,736.47%2,628.48%1,839.58%2,502.50%2,121.16%6,262.92%3,108.62%1,533.94%1,607.69%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.06%7.97%5.86%6.57%5.99%5.70%5.13%4.54%5.35%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)17.07%12.98%7.30%7.52%5.91%5.60%5.41%4.58%5.95%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)25.94%22.46%15.16%14.90%12.76%12.38%11.67%9.45%14.68%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)17%13%9%10%9%9%8%7%8%
Tăng trưởng doanh thu4.18%19.84%15.44%9.86%-0.78%-2.67%10.42%8.42%%
Tăng trưởng Lợi nhuận31.44%63%2.94%20.57%4.22%8.26%24.71%-8.01%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-19.15%-25.39%11%-12.63%-3.01%6.71%10.19%3.41%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.80%10.02%1.18%3.27%1.14%2.02%0.95%42.93%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.11%-8.35%6.05%-5.27%-1.14%4.54%5.71%19.44%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc