CTCP Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội (eph)

9.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.80
0
0
0
0
16.4K
2.7K
3.9x
0.6x
11% # 16%
1.7
26 Bi
3 Mi
1,249
18.1 - 11

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 65 (0.07) 0% 4.50 (0.00) 0%
2019 68 (0.07) 0% 4.50 (0.00) 0%
2020 70 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%
2021 71 (0.09) 0% 4 (0.01) 0%
2022 98.40 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 106.80 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV103,628109,725105,32087,88576,12869,29369,83771,75664,98259,938
Tổng lợi nhuận trước thuế9,01913,96812,3366,6805,8415,2295,1684,6093,8124,184
Lợi nhuận sau thuế 6,71111,0388,3985,1525,0054,1513,9833,6792,9503,207
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,71111,0388,3985,1525,0054,1513,9833,6792,9503,207
Tổng tài sản63,55864,64664,71870,61363,55864,64664,71870,61366,58670,29371,10068,01364,34153,869
Tổng nợ22,60022,09627,32836,62622,60022,09627,32836,62632,99637,76638,94036,49133,11532,023
Vốn chủ sở hữu40,95842,54937,39033,98640,95842,54937,39033,98633,59032,52732,16031,52231,22521,846


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |