CTCP FECON (fcn)

15.40
0.20
(1.32%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,202,744744,390815,941611,6221,049,2333,374,6972,879,5673,045,5303,484,2193,154,1943,091,6512,846,2852,320,1922,107,7931,660,553
Giá vốn hàng bán1,056,970632,482728,173514,814891,7132,932,4402,394,3282,689,2783,014,5072,680,7852,656,8712,417,9821,983,0321,774,6431,370,886
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV145,774111,90887,76796,808157,520442,258485,239356,252469,712473,409434,320427,563337,160333,150289,667
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh52,6386,1181,5382,442-20,41762,737-8,75554,852111,052175,142281,166271,241217,783215,023188,171
Tổng lợi nhuận trước thuế49,8173,5845,6481,650-24,10560,699-18,17578,306109,818168,189276,591306,282221,761210,527187,835
Lợi nhuận sau thuế 28,80329715635-44,71630,182-42,08951,60170,782133,585211,561248,699177,553175,682154,612
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,0197,14711,580-7,327-43,5109,381-32,09639,60968,374118,696200,579246,237166,514155,247142,224
Tổng tài sản ngắn hạn6,363,6046,021,1856,116,0926,061,5096,331,2406,363,6046,136,5965,235,3835,062,6205,557,4134,501,5363,650,7582,856,7162,246,1451,957,306
Tiền mặt472,834254,400369,648389,408707,835472,834701,732174,639312,430358,354236,465192,528233,542252,211299,723
Đầu tư tài chính ngắn hạn28,25019,29813,40914,29118,66528,25024,65528,56149,14935,35855,85775286113,147647
Hàng tồn kho1,685,3941,712,2761,756,0031,678,6511,681,0941,685,3941,680,6021,669,2591,662,0111,028,107675,399520,741421,549319,986388,962
Tài sản dài hạn3,340,5842,392,0182,400,8262,410,6262,442,0983,340,5842,444,8552,345,5912,433,0841,222,7021,145,9241,072,494981,1381,086,184992,546
Tài sản cố định1,580,8531,612,5281,648,8601,678,9971,716,2761,580,8531,716,2761,796,6671,886,313673,036678,215746,987645,894751,783660,171
Đầu tư tài chính dài hạn452,504430,549430,608413,963412,917452,504414,211222,086292,206304,764310,758182,376205,184239,608267,188
Tổng tài sản9,704,1898,413,2048,516,9188,472,1358,773,3389,704,1898,581,4517,580,9747,495,7056,780,1155,647,4614,723,2523,837,8543,332,3292,949,852
Tổng nợ6,336,0385,073,1615,176,8655,108,9395,413,1586,336,0385,219,6584,097,6504,566,5234,277,2003,191,6282,789,0382,450,7882,097,9651,954,122
Vốn chủ sở hữu3,368,1503,340,0423,340,0543,363,1963,360,1793,368,1503,361,7923,483,3242,929,1812,502,9142,448,4131,934,2141,387,0661,234,364995,730

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.06KK0.25K0.55K0.99K1.68K2.61K3.06K3.25K3.11K2.85K2.57K6.85K6.28K3.63K2.44K0.32K
Giá cuối kỳ14.60K14.25K9.33K26.82K12.95K8.70K12.04K15.65K11.83K12.02K11.65K9.22K5.53K24K24K24K24K
Giá / EPS (PE)245.03 (lần) (lần)37.09 (lần)49.20 (lần)13.04 (lần)5.18 (lần)4.61 (lần)5.11 (lần)3.64 (lần)3.86 (lần)4.09 (lần)3.58 (lần)0.81 (lần)3.82 (lần)6.61 (lần)9.84 (lần)74.67 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.68 (lần)0.78 (lần)0.48 (lần)0.97 (lần)0.49 (lần)0.34 (lần)0.40 (lần)0.37 (lần)0.27 (lần)0.33 (lần)0.39 (lần)0.30 (lần)0.08 (lần)0.36 (lần)0.92 (lần)1.35 (lần)1.75 (lần)
Giá sổ sách21.39K21.35K22.12K23.35K20.94K20.48K20.50K25.52K25.87K21.78K17.44K17.57K35.22K27.91K20.18K8.20K2.69K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.68 (lần)0.67 (lần)0.42 (lần)1.15 (lần)0.62 (lần)0.42 (lần)0.59 (lần)0.61 (lần)0.46 (lần)0.55 (lần)0.67 (lần)0.52 (lần)0.16 (lần)0.86 (lần)1.19 (lần)2.93 (lần)8.91 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ157 (Mi)157 (Mi)157 (Mi)125 (Mi)120 (Mi)120 (Mi)94 (Mi)54 (Mi)48 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)40 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản65.58%71.51%69.06%67.54%81.97%79.71%77.29%74.44%67.40%66.35%64.22%73.26%58.16%58.70%43.21%52.60%50.40%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản34.42%28.49%30.94%32.46%18.03%20.29%22.71%25.56%32.60%33.65%35.78%26.74%41.84%41.30%56.79%47.40%49.60%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn65.29%60.82%54.05%60.92%63.08%56.51%59.05%63.86%62.96%66.24%63.73%56.18%60.61%60.27%45.41%59.02%79.17%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu188.12%155.26%117.64%155.90%170.89%130.35%144.19%176.69%169.96%196.25%175.69%128.22%153.88%151.70%83.18%144.04%380.14%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn34.71%39.18%45.95%39.08%36.92%43.35%40.95%36.14%37.04%33.76%36.27%43.82%39.39%39.73%54.59%40.98%20.83%
6/ Thanh toán hiện hành119.20%142.08%166.09%150.43%142.64%160.55%168.07%158.85%175.02%151.11%136.80%137.58%123.93%131.02%160.45%130.65%80.17%
7/ Thanh toán nhanh87.63%103.17%113.14%101.04%116.25%136.46%144.10%135.41%150.09%121.08%121.72%124.22%82.48%73.98%118.36%73.07%37.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.86%16.25%5.54%9.28%9.20%8.43%8.86%12.99%19.65%23.14%22.93%42.42%16.61%26.11%20.01%27.94%3.84%
9/ Vòng quay Tổng tài sản34.78%33.56%40.17%46.48%46.52%54.74%60.26%60.46%63.25%56.29%61.60%75.57%81.67%94.31%70.29%88.80%106.27%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn53.03%46.92%58.17%68.82%56.76%68.68%77.96%81.22%93.84%84.84%95.92%103.15%140.41%160.65%162.67%168.81%210.84%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu100.19%85.66%87.43%118.95%126.02%126.27%147.15%167.27%170.76%166.77%169.82%172.46%207.34%237.37%128.75%216.70%510.26%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho173.99%142.47%161.11%181.38%260.75%393.38%464.33%470.42%554.60%352.45%705.56%881.86%310.61%279.71%448.86%282.91%359.12%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.28%-1.11%1.30%1.96%3.76%6.49%8.65%7.18%7.37%8.56%9.62%8.49%9.38%9.48%13.96%13.73%2.34%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.10%%0.52%0.91%1.75%3.55%5.21%4.34%4.66%4.82%5.93%6.42%7.66%8.94%9.81%12.19%2.49%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.28%%1.14%2.33%4.74%8.19%12.73%12%12.58%14.28%16.34%14.65%19.44%22.50%17.98%29.75%11.94%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%-1%1%2%4%8%10%8%9%10%12%10%13%13%19%19%3%
Tăng trưởng doanh thu17.19%-5.45%-12.59%10.46%2.02%8.62%22.67%10.08%26.93%22.64%12.39%19.52%10.21%154.92%46.25%29.33%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-129.23%-181.03%-42.07%-42.40%-40.82%-18.54%47.88%7.26%9.16%9.15%27.34%8.25%9.06%73.03%48.74%659.03%%
Tăng trưởng Nợ phải trả21.39%27.38%-10.27%6.76%34.01%14.43%13.80%16.82%7.36%39.50%56.40%19.72%27.99%152.17%42.15%15.39%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.19%-3.49%18.92%17.03%2.23%26.58%39.45%12.37%23.97%24.89%14.13%43.69%26.18%38.28%146.15%204.52%%
Tăng trưởng Tổng tài sản13.08%13.20%1.14%10.55%20.06%19.57%23.07%15.17%12.97%34.20%37.88%29.16%27.27%89.99%84.77%54.78%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |