CTCP FECON (fcn)

13.25
0.05
(0.38%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.20
13.20
13.25
13.10
29,300
21.2K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
2
2,078 Bi
157 Mi
1,396,805
16.9 - 11.2
5,177 Bi
3,340 Bi
155.0%
39.22%
370 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.15 1,500 13.25 1,600
13.10 12,300 13.30 1,200
13.05 17,200 13.35 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 63.70 (-0.40) 26.7%
THD 34.90 (0.00) 11.9%
LGC 60.00 (0.00) 10.2%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 27.60 (0.00) 7.6%
CTD 66.90 (1.90) 6.0%
SCG 64.90 (0.10) 4.9%
BCG 6.13 (0.05) 4.7%
HHV 11.85 (0.05) 4.5%
CII 15.60 (0.10) 4.4%
DPG 55.00 (0.70) 3.0%
FCN 13.25 (0.05) 1.8%
LCG 10.80 (0.00) 1.8%
TCD 4.77 (-0.03) 1.4%
HBC 4.90 (0.00) 1.2%
L18 34.80 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 13.20 -0.25 300 300
09:25 13.15 -0.30 900 1,200
09:26 13.15 -0.30 5,300 6,500
09:28 13.15 -0.30 100 6,600
09:29 13.15 -0.30 700 7,300
09:34 13.15 -0.30 200 7,500
09:37 13.15 -0.30 200 7,700
09:38 13.15 -0.30 800 8,500
09:43 13.15 -0.30 700 9,200
09:46 13.15 -0.30 1,000 10,200
09:48 13.15 -0.30 100 10,300
09:49 13.10 -0.35 500 10,800
09:50 13.15 -0.30 100 10,900
09:55 13.15 -0.30 100 11,000
10:12 13.15 -0.30 300 11,300
10:13 13.15 -0.30 500 11,800
10:14 13.15 -0.30 500 12,300
10:16 13.10 -0.35 300 12,600
10:17 13.10 -0.35 2,500 15,100
10:29 13.10 -0.35 2,000 17,100
10:36 13.10 -0.35 400 17,500
10:37 13.10 -0.35 2,400 19,900
10:47 13.10 -0.35 800 20,700
10:52 13.15 -0.30 200 20,900
10:53 13.15 -0.30 400 21,300
10:54 13.15 -0.30 800 22,100
10:55 13.15 -0.30 3,000 25,100
10:57 13.15 -0.30 200 25,300
11:10 13.15 -0.30 3,600 28,900
11:12 13.25 -0.20 100 29,000
11:20 13.25 -0.20 300 29,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,800 (2.32) 0% 200 (0.18) 0%
2018 3,500 (2.85) 0% 272 (0.25) 0%
2019 4,200 (3.09) 0% 356 (0.21) 0%
2020 4,000 (3.15) 0% 233 (0.13) 0%
2021 3,900 (3.48) 0% 0.01 (0.07) 708%
2022 5,000 (3.04) 0% 280 (0.05) 0%
2023 3,800 (0.61) 0% 0.01 (0.00) 56%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV815,941611,6221,049,233547,6352,879,5673,045,5303,484,2193,154,1943,091,6512,846,2852,320,1922,107,7931,660,5531,353,969
Tổng lợi nhuận trước thuế5,6531,650-24,1051,093-18,17578,306109,818168,189276,591306,282221,761210,527187,835169,321
Lợi nhuận sau thuế 720635-44,716213-42,08951,60170,782133,585211,561248,699177,553175,682154,612135,212
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,585-7,327-43,5109,516-32,09639,60968,374118,696200,579246,237166,514155,247142,224130,307
Tổng tài sản8,516,9008,472,1358,773,3387,631,4228,581,4517,580,9747,495,7056,780,1155,647,4614,723,2523,837,8543,332,3292,949,8522,198,088
Tổng nợ5,176,8415,108,9395,413,1584,223,6175,219,6584,097,6504,566,5234,277,2003,191,6282,789,0382,450,7882,097,9651,954,1221,400,787
Vốn chủ sở hữu3,340,0593,363,1963,360,1793,407,8053,361,7923,483,3242,929,1812,502,9142,448,4131,934,2141,387,0661,234,364995,730797,301


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |