CTCP FPT (fpt)

126.20
3.20
(2.60%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV17,651,06515,972,39715,245,89214,093,29714,695,80762,962,65252,625,17544,023,01135,671,05229,921,69827,791,98223,259,12643,298,39640,447,13838,707,143
Giá vốn hàng bán11,128,8449,743,8669,593,8698,582,4639,058,54939,049,04232,298,34726,842,24922,025,29818,016,74317,004,91114,490,65832,976,20631,093,33430,465,879
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,478,9736,158,9565,651,3575,510,4665,631,86423,799,75220,319,55317,167,27913,631,96411,813,65710,712,0508,722,8799,682,4058,438,1357,493,820
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,922,0472,948,2262,640,4532,515,5272,386,69811,026,2539,111,7467,589,2906,228,4945,190,6544,609,8733,799,8314,219,9522,964,2012,801,769
Tổng lợi nhuận trước thuế2,959,6672,908,6212,668,9692,533,5822,435,09311,070,8399,203,0067,662,2836,337,2065,263,4574,664,5313,857,6034,255,1183,013,8992,851,149
Lợi nhuận sau thuế 2,493,5022,478,5982,287,7132,160,2652,051,2419,420,0797,788,0506,491,3435,349,3014,423,7453,911,7123,233,9973,528,1142,575,6912,438,085
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,086,9932,088,8521,875,1591,798,0311,728,4007,849,0356,465,1905,310,1094,337,4123,538,0083,135,3502,620,1792,931,5311,990,6431,930,896
Tổng tài sản ngắn hạn45,475,49642,605,10640,835,23137,679,14936,709,54345,475,49636,705,75230,937,71135,118,37325,612,49018,979,17618,406,08716,059,93821,908,66318,959,009
Tiền mặt9,315,4407,935,6326,836,2636,341,4588,279,1579,315,4408,279,1576,440,1775,417,8454,686,1913,453,3893,925,7273,480,6606,013,3613,584,709
Đầu tư tài chính ngắn hạn21,785,21419,442,59519,916,06318,230,16016,104,20521,785,21416,104,20513,047,23420,730,72112,435,9186,708,9785,568,6244,379,4463,472,0872,617,442
Hàng tồn kho1,969,2682,193,9612,020,8681,996,5981,724,9571,969,2681,724,9572,121,1181,623,3151,405,0841,349,9591,401,3031,024,0444,617,0305,332,032
Tài sản dài hạn26,537,74224,976,48124,451,01424,345,55623,615,73326,537,74223,577,07620,712,69318,579,56816,121,83414,414,98811,350,9808,939,7397,924,5997,086,579
Tài sản cố định14,841,61814,439,27114,177,57613,814,23713,643,23314,841,61813,643,23312,032,91510,398,8388,317,8237,492,1686,513,7365,247,2854,589,9834,292,253
Đầu tư tài chính dài hạn3,319,0153,214,1413,095,9033,415,5593,367,4023,319,0153,335,0093,238,2993,101,9942,581,1752,496,5522,202,4671,783,369826,328727,906
Tổng tài sản72,013,23867,581,58765,286,24662,024,70560,325,27672,013,23860,282,82851,650,40453,697,94141,734,32333,394,16429,757,06724,999,67729,833,26226,045,589
Tổng nợ36,216,61232,217,40332,549,80230,297,60430,376,92136,216,61230,349,81626,294,27932,279,95623,128,65616,594,87514,982,09611,761,30118,385,18715,863,303
Vốn chủ sở hữu35,796,62635,364,18432,736,44331,727,10129,948,35535,796,62629,933,01125,356,12521,417,98518,605,66716,799,28914,774,97113,238,37611,448,07510,182,286

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004Năm 2003Năm 2002
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.34K5.09K4.84K4.78K4.51K4.62K4.27K5.52K4.33K4.86K4.74K6K5.62K7.79K6.55K7.45K5.98K8.02K7.41K4.61K2.87K0.72K0.30K
Giá cuối kỳ152.50K82.42K56.03K55.31K29.94K24.68K15.61K17.50K11.25K10.26K8.51K6.41K4.63K4.87K6.14K5.57K3.40K9.66K13.15K400K400K400K400K
Giá / EPS (PE)28.58 (lần)16.19 (lần)11.58 (lần)11.57 (lần)6.63 (lần)5.34 (lần)3.66 (lần)3.17 (lần)2.60 (lần)2.11 (lần)1.79 (lần)1.07 (lần)0.82 (lần)0.63 (lần)0.94 (lần)0.75 (lần)0.57 (lần)1.20 (lần)1.78 (lần)86.72 (lần)139.14 (lần)554.16 (lần)1,352.92 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.56 (lần)1.99 (lần)1.40 (lần)1.41 (lần)0.78 (lần)0.60 (lần)0.41 (lần)0.21 (lần)0.13 (lần)0.11 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.07 (lần)0.04 (lần)1.73 (lần)2.78 (lần)5.86 (lần)16.06 (lần)
Giá sổ sách24.33K23.57K23.11K23.60K23.73K24.76K24.08K24.93K24.92K25.61K26.91K29.99K25.91K28.83K26.16K26.06K20.76K24.21K27.34K10.06K4.92K2.79K0.51K
Giá / Giá sổ sách (PB)6.27 (lần)3.50 (lần)2.42 (lần)2.34 (lần)1.26 (lần)1 (lần)0.65 (lần)0.70 (lần)0.45 (lần)0.40 (lần)0.32 (lần)0.21 (lần)0.18 (lần)0.17 (lần)0.23 (lần)0.21 (lần)0.16 (lần)0.40 (lần)0.48 (lần)39.78 (lần)81.29 (lần)143.34 (lần)778.27 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,471 (Mi)1,270 (Mi)1,097 (Mi)908 (Mi)784 (Mi)678 (Mi)614 (Mi)531 (Mi)459 (Mi)398 (Mi)344 (Mi)275 (Mi)274 (Mi)216 (Mi)193 (Mi)143 (Mi)140 (Mi)92 (Mi)61 (Mi)61 (Mi)61 (Mi)61 (Mi)61 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản63.15%60.89%59.90%65.40%61.37%56.83%61.85%64.24%73.44%72.79%74.87%73.47%71.99%76.11%71.84%73.86%76.06%81.08%90.18%91.04%94.41%93.66%92.64%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản36.85%39.11%40.10%34.60%38.63%43.17%38.15%35.76%26.56%27.21%25.13%26.53%28.01%23.89%28.16%26.14%23.94%18.92%9.82%8.96%5.59%6.34%7.36%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn50.29%50.35%50.91%60.11%55.42%49.69%50.35%47.05%61.63%60.91%59.14%53.02%50.07%58.34%58.97%64.23%52.61%58.46%51.23%72.45%81.11%82.67%94.32%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu101.17%101.39%103.70%150.71%124.31%98.78%101.40%88.84%160.60%155.79%144.75%112.88%100.29%140.02%143.70%179.60%111.02%140.74%105.04%262.94%429.24%477.04%1,661.08%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn49.71%49.65%49.09%39.89%44.58%50.31%49.65%52.95%38.37%39.09%40.86%46.98%49.93%41.66%41.03%35.77%47.39%41.54%48.77%27.55%18.89%17.33%5.68%
6/ Thanh toán hiện hành130.75%123.79%126.17%118%114.52%117.87%127.37%144.68%125.70%126.67%140.55%142.34%159.26%134.18%169.52%161.12%144.78%141.70%189.73%136.26%134.60%127.46%121.14%
7/ Thanh toán nhanh125.09%117.97%117.52%112.55%108.24%109.48%117.67%135.45%99.21%91.04%102%105.36%117.06%95.31%122.33%131.01%106.53%95.04%153.66%110.34%102.56%127.46%121.14%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn26.78%27.92%26.26%18.20%20.95%21.45%27.17%31.36%34.50%23.95%35.93%30.33%36.10%34.24%27.54%48.48%38.62%29.22%41.32%27.99%33.55%11.11%24.41%
9/ Vòng quay Tổng tài sản87.43%87.30%85.23%66.43%71.70%83.22%78.16%173.20%135.58%148.61%145.08%154.32%173.30%169.96%162.88%177.21%268.25%252.39%627.70%635.32%551.54%423.63%275.24%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn138.45%143.37%142.30%101.57%116.82%146.43%126.37%269.61%184.62%204.16%193.78%210.06%240.72%223.32%226.74%239.92%352.70%311.30%696.07%697.82%584.20%452.31%297.11%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu175.89%175.81%173.62%166.55%160.82%165.44%157.42%327.07%353.31%380.14%355.08%328.51%347.10%407.94%396.94%495.49%566.06%607.61%1,287.06%2,305.82%2,918.99%2,444.49%4,847.25%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,982.92%1,872.41%1,265.48%1,356.81%1,282.25%1,259.66%1,034.08%3,220.19%673.45%571.37%566.84%640.73%734.32%619.55%651.46%1,025.90%1,088.94%806.76%3,430.12%3,429.56%2,303.56%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.47%12.29%12.06%12.16%11.82%11.28%11.27%6.77%4.92%4.99%4.96%6.09%6.26%6.62%6.31%5.77%5.09%5.46%2.10%1.99%2%1.06%1.19%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.90%10.72%10.28%8.08%8.48%9.39%8.81%11.73%6.67%7.41%7.20%9.39%10.84%11.25%10.28%10.23%13.65%13.77%13.21%12.64%11.04%4.48%3.27%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)21.93%21.60%20.94%20.25%19.02%18.66%17.73%22.14%17.39%18.96%17.63%19.99%21.71%27.01%25.04%28.60%28.81%33.15%27.09%45.87%58.42%25.87%57.53%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)20%20%20%20%20%18%18%9%6%6%6%8%8%8%8%7%6%6%2%2%2%1%1%
Tăng trưởng doanh thu19.64%19.54%23.41%19.21%7.66%19.49%-46.28%7.05%4.50%17.75%21.24%10.11%-3.05%26.73%8.79%12.13%21.54%-36.83%51.76%61.43%110.56%173.82%%
Tăng trưởng Lợi nhuận21.40%21.75%22.43%22.59%12.84%19.66%-10.62%47.27%3.09%18.31%-1.10%7.13%-8.41%33%18.92%27.15%13.40%63.72%60.59%60.44%298.27%144.14%%
Tăng trưởng Nợ phải trả19.33%15.42%-18.54%39.57%39.37%10.76%27.38%-36.03%15.90%18.38%43.83%30.95%-18.38%20.15%8.66%107.22%2.91%79.28%8.62%25.18%58.67%55.93%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu19.59%18.05%18.39%15.12%10.75%13.70%11.61%15.64%12.43%9.99%12.16%16.35%13.95%23.31%35.80%28.10%30.46%33.81%171.89%104.36%76.33%442.97%%
Tăng trưởng Tổng tài sản19.46%16.71%-3.81%28.67%24.97%12.22%19.03%-16.20%14.54%14.95%28.96%23.66%-4.91%21.44%18.37%69.73%14.35%57.10%53.60%40.14%61.73%77.91%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |