CTCP FPT (fpt)

94.10
0.40
(0.43%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
93.70
93.90
94.30
93.70
1,016,100
24.3K
5.3K
20.5x
4.5x
11% # 22%
1.2
161,376 Bi
1,692 Mi
5,124,858
154.3 - 105.1
36,217 Bi
35,797 Bi
101.2%
49.71%
9,315 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
94.10 2,000 94.20 50,200
94.00 26,700 94.30 17,600
93.90 45,000 94.40 9,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
202,484 242,900

Ngành/Nhóm/Họ

VN30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 94.10 (0.40) 89.2%
CTR 82.80 (0.00) 5.6%
CMG 35.70 (-0.10) 3.9%
ELC 22.70 (-0.25) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 94 -2 62,300 62,300
09:16 94 -2 16,900 79,200
09:17 94 -2 24,400 103,600
09:18 94 -2 11,400 115,000
09:19 94.10 -1.90 10,300 125,300
09:20 94.20 -1.80 36,400 161,700
09:21 94.20 -1.80 15,200 176,900
09:22 94.20 -1.80 32,200 209,100
09:23 94.20 -1.80 13,500 222,600
09:24 94.10 -1.90 13,800 236,400
09:25 94 -2 12,000 248,400
09:26 94.10 -1.90 6,000 254,400
09:27 94 -2 71,700 326,100
09:28 94 -2 7,300 333,400
09:29 94 -2 11,100 344,500
09:30 94 -2 4,100 348,600
09:31 93.90 -2.10 58,500 407,100
09:32 93.80 -2.20 6,100 413,200
09:33 93.80 -2.20 4,600 417,800
09:34 93.80 -2.20 30,500 448,300
09:35 93.80 -2.20 25,700 474,000
09:36 93.70 -2.30 22,500 496,500
09:37 93.70 -2.30 28,200 524,700
09:38 93.90 -2.10 16,600 541,300
09:39 93.90 -2.10 10,100 551,400
09:40 93.90 -2.10 10,400 561,800
09:41 93.90 -2.10 22,300 584,100
09:42 93.90 -2.10 10,800 594,900
09:43 93.90 -2.10 7,500 602,400
09:44 93.80 -2.20 21,100 623,500
09:45 93.80 -2.20 10,900 634,400
09:46 93.90 -2.10 25,300 659,700
09:47 93.90 -2.10 23,400 683,100
09:48 93.90 -2.10 16,100 699,200
09:49 94.10 -1.90 137,100 836,300
09:50 94.30 -1.70 33,600 869,900
09:51 94.20 -1.80 11,400 881,300
09:52 94.20 -1.80 6,000 887,300
09:53 94.20 -1.80 4,900 892,200
09:54 94.20 -1.80 2,200 894,400
09:55 94.10 -1.90 22,500 916,900
09:56 94 -2 16,500 933,400
09:57 94 -2 14,400 947,800
09:58 94 -2 13,700 961,500
09:59 94 -2 8,700 970,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 46,619 (43.30) 0% 3,408 (3.53) 0%
2018 21,900 (23.26) 0% 3,484 (3.23) 0%
2019 26,660 (27.79) 0% 4,460 (3.91) 0%
2020 32,450 (29.92) 0% 0 (4.42) 0%
2021 34,720 (35.67) 0% 0.02 (5.35) 26,747%
2022 42,420 (44.03) 0% 0 (6.48) 0%
2023 52,289 (24.17) 0% 0 (3.67) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV17,651,06515,972,39715,245,89214,093,29762,962,65252,625,17544,023,01135,671,05229,921,69827,791,98223,259,12643,298,39640,447,13838,707,143
Tổng lợi nhuận trước thuế2,959,6672,908,6212,668,9692,533,58211,070,8399,203,0067,662,2836,337,2065,263,4574,664,5313,857,6034,255,1183,013,8992,851,149
Lợi nhuận sau thuế 2,493,5022,478,5982,287,7132,160,2659,420,0797,788,0506,491,3435,349,3014,423,7453,911,7123,233,9973,528,1142,575,6912,438,085
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,086,9932,088,8521,875,1591,798,0317,849,0356,465,1905,310,1094,337,4123,538,0083,135,3502,620,1792,931,5311,990,6431,930,896
Tổng tài sản72,013,23867,581,58765,286,24662,024,70572,013,23860,282,82851,650,40453,697,94141,734,32333,394,16429,757,06724,999,67729,833,26226,045,589
Tổng nợ36,216,61232,217,40332,549,80230,297,60436,216,61230,349,81626,294,27932,279,95623,128,65616,594,87514,982,09611,761,30118,385,18715,863,303
Vốn chủ sở hữu35,796,62635,364,18432,736,44331,727,10135,796,62629,933,01125,356,12521,417,98518,605,66716,799,28914,774,97113,238,37611,448,07510,182,286


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |