CTCP Phụ tùng Máy số 1 (ft1)

39.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV909,8501,062,094778,332750,671905,987
Giá vốn hàng bán755,255888,890647,422633,620775,758
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV153,464172,997130,461116,769129,510
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh75,06695,12957,13657,26756,209
Tổng lợi nhuận trước thuế75,04695,19360,75157,67357,556
Lợi nhuận sau thuế 59,54676,02648,33845,91745,767
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ59,54676,02648,33845,91745,767
Tổng tài sản ngắn hạn256,069345,513250,298246,094263,883256,069345,513250,298246,094263,883256,263220,703275,650233,474214,162
Tiền mặt17,7933,0891,38241,77530,60617,7933,0891,38241,77530,6065,8301,46317,31017,6474,471
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,000
Hàng tồn kho143,421202,497142,198110,005131,752143,421202,497142,198110,005131,752163,659133,977154,948124,805117,658
Tài sản dài hạn64,21452,19144,49944,37780,46764,21452,19144,49944,37780,467102,682116,77891,23280,79863,780
Tài sản cố định61,44348,62241,50243,35178,52761,44348,62241,50243,35178,52799,271114,71389,71378,90760,557
Đầu tư tài chính dài hạn2,0002,1982,9599599592,0002,1982,959959959959959959959959
Tổng tài sản320,283397,704294,797290,471344,349320,283397,704294,797290,471344,349358,945337,482366,881314,272277,942
Tổng nợ182,859243,800154,581148,631209,392182,859243,800154,581148,631209,392223,812193,325213,086166,527145,171
Vốn chủ sở hữu137,424153,904140,215141,840134,957137,424153,904140,215141,840134,957135,133144,156153,796147,745132,771

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)8.41K10.74K6.83K6.49K6.46K
Giá cuối kỳ35.10K33.78K31.23K23.66K20.77K
Giá / EPS (PE)4.17 (lần)3.15 (lần)4.57 (lần)3.65 (lần)3.21 (lần)
Giá sổ sách19.41K21.74K19.80K20.03K19.06K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.81 (lần)1.55 (lần)1.58 (lần)1.18 (lần)1.09 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản79.95%86.88%84.91%84.72%76.63%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản20.05%13.12%15.09%15.28%23.37%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn57.09%61.30%52.44%51.17%60.81%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu133.06%158.41%110.25%104.79%155.15%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn42.91%38.70%47.56%48.83%39.19%
6/ Thanh toán hiện hành140.04%141.72%161.92%165.57%126.02%
7/ Thanh toán nhanh61.60%58.66%69.93%91.56%63.10%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.73%1.27%0.89%28.11%14.62%
9/ Vòng quay Tổng tài sản284.08%267.06%264.02%258.43%263.10%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn355.31%307.40%310.96%305.03%343.33%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu662.08%690.10%555.10%529.24%671.32%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho526.60%438.96%455.30%575.99%588.80%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.54%7.16%6.21%6.12%5.05%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)18.59%19.12%16.40%15.81%13.29%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)43.33%49.40%34.47%32.37%33.91%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%9%7%7%6%
Tăng trưởng doanh thu-14.33%36.46%3.68%-17.14%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-21.68%57.28%5.27%0.33%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-25%57.72%4%-29.02%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-10.71%9.76%-1.15%5.10%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-19.47%34.91%1.49%-15.65%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc