CTCP Phụ tùng Máy số 1 (ft1)

49.70
1.60
(3.33%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV920,904909,8501,062,094778,332750,671905,987
Giá vốn hàng bán760,111755,255888,890647,422633,620775,758
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV160,380153,464172,997130,461116,769129,510
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh88,18275,06695,12957,13657,26756,209
Tổng lợi nhuận trước thuế87,86775,04695,19360,75157,67357,556
Lợi nhuận sau thuế 69,43059,54676,02648,33845,91745,767
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ69,43059,54676,02648,33845,91745,767
Tổng tài sản ngắn hạn281,517256,069345,513250,298246,094281,517256,069345,513250,298246,094263,883256,263220,703275,650233,474
Tiền mặt15,55417,7933,0891,38241,77515,55417,7933,0891,38241,77530,6065,8301,46317,31017,647
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,7031,703
Hàng tồn kho149,000143,421202,497142,198110,005149,000143,421202,497142,198110,005131,752163,659133,977154,948124,805
Tài sản dài hạn61,78864,21452,19144,49944,37761,78864,21452,19144,49944,37780,467102,682116,77891,23280,798
Tài sản cố định59,44561,44348,62241,50243,35159,44561,44348,62241,50243,35178,52799,271114,71389,71378,907
Đầu tư tài chính dài hạn2,0002,1982,9599592,0002,1982,959959959959959959959
Tổng tài sản343,305320,283397,704294,797290,471343,305320,283397,704294,797290,471344,349358,945337,482366,881314,272
Tổng nợ195,997182,859243,800154,581148,631195,997182,859243,800154,581148,631209,392223,812193,325213,086166,527
Vốn chủ sở hữu147,308137,424153,904140,215141,840147,308137,424153,904140,215141,840134,957135,133144,156153,796147,745

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)9.81K8.41K10.74K6.83K6.49K6.46K
Giá cuối kỳ48K32.21K31K28.67K21.71K19.07K
Giá / EPS (PE)4.89 (lần)3.83 (lần)2.89 (lần)4.20 (lần)3.35 (lần)2.95 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.37 (lần)0.25 (lần)0.21 (lần)0.26 (lần)0.20 (lần)0.15 (lần)
Giá sổ sách20.81K19.41K21.74K19.80K20.03K19.06K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.31 (lần)1.66 (lần)1.43 (lần)1.45 (lần)1.08 (lần)1 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82%79.95%86.88%84.91%84.72%76.63%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản18%20.05%13.12%15.09%15.28%23.37%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn57.09%57.09%61.30%52.44%51.17%60.81%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu133.05%133.06%158.41%110.25%104.79%155.15%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn42.91%42.91%38.70%47.56%48.83%39.19%
6/ Thanh toán hiện hành143.63%140.04%141.72%161.92%165.57%126.02%
7/ Thanh toán nhanh67.61%61.60%58.66%69.93%91.56%63.10%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.94%9.73%1.27%0.89%28.11%14.62%
9/ Vòng quay Tổng tài sản268.25%284.08%267.06%264.02%258.43%263.10%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn327.12%355.31%307.40%310.96%305.03%343.33%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu625.16%662.08%690.10%555.10%529.24%671.32%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho510.14%526.60%438.96%455.30%575.99%588.80%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.54%6.54%7.16%6.21%6.12%5.05%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)20.22%18.59%19.12%16.40%15.81%13.29%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)47.13%43.33%49.40%34.47%32.37%33.91%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%8%9%7%7%6%
Tăng trưởng doanh thu1.21%-14.33%36.46%3.68%-17.14%%
Tăng trưởng Lợi nhuận16.60%-21.68%57.28%5.27%0.33%%
Tăng trưởng Nợ phải trả7.18%-25%57.72%4%-29.02%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.19%-10.71%9.76%-1.15%5.10%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.19%-19.47%34.91%1.49%-15.65%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |