CTCP Phụ tùng Máy số 1 (ft1)

39.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh909,8501,062,094778,332750,671905,987
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,130207449282719
3. Doanh thu thuần (1)-(2)908,7201,061,887777,883750,389905,268
4. Giá vốn hàng bán755,255888,890647,422633,620775,758
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)153,464172,997130,461116,769129,510
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,3751,6101,492647213
7. Chi phí tài chính2,6601,5582783482,502
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,2182062582,464
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng16,86918,40712,61310,92311,945
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp60,24359,51361,92748,87859,067
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)75,06695,12957,13657,26756,209
12. Thu nhập khác51643,7724061,472
13. Chi phí khác71157125
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-20643,6154061,348
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)75,04695,19360,75157,67357,556
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành15,50019,16712,41211,75611,789
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)15,50019,16712,41211,75611,789
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)59,54676,02648,33845,91745,767
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)59,54676,02648,33845,91745,767

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn256,069345,513250,298246,094263,883256,263220,703275,650233,474214,162
I. Tiền và các khoản tương đương tiền17,7933,0891,38241,77530,6065,8301,46317,31017,6474,471
1. Tiền2,7933,0891,38231,72330,6065,8301,46317,31017,6474,471
2. Các khoản tương đương tiền15,00010,052
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn94,408139,700108,10992,05599,87785,95184,82999,01091,02291,033
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng91,560135,758104,17991,16498,25283,83982,50897,03287,06585,542
2. Trả trước cho người bán1,9303,1233,4144198551,1831,2658112,5434,957
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác9989836806869349301,0551,1671,031535
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-79-164-164-214-165383
IV. Tổng hàng tồn kho143,421202,497139,646110,005131,752163,659133,977154,948124,805117,658
1. Hàng tồn kho143,421202,497142,198110,005131,752163,659133,977154,948124,805117,658
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,552
V. Tài sản ngắn hạn khác4462271,1622,2581,6488234354,381
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4462272792582281522894,381
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8831,9691,221671145
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước32199
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn64,21452,19144,49944,37780,467102,682116,77891,23280,79863,780
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định61,44348,62241,50243,35178,52799,271114,71389,71378,90760,557
1. Tài sản cố định hữu hình60,19147,37040,25142,08476,52596,922113,46288,46177,65559,305
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,2521,2521,2521,2672,0022,3491,2521,2521,2521,252
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn39225128771
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang39225128771
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,0002,1982,959959959959959959959959
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn959959959959959959959959959959
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-959-761
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0002,0002,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác77198038689812,4279785609331,493
1. Chi phí trả trước dài hạn77198038689812,4279785609331,493
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN320,283397,704294,797290,471344,349358,945337,482366,881314,272277,942
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả182,859243,800154,581148,631209,392223,812193,325213,086166,527145,171
I. Nợ ngắn hạn182,859243,800154,581148,631209,392214,140173,653201,086146,527145,171
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn16,80010,60631,34022,83144,79826,21238,525
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn55,136100,29545,67642,52769,68278,52054,61374,67844,27046,357
4. Người mua trả tiền trước13222096163371371355482386415
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước14,34619,8717,5845,99012,8317,09610,4379,6529,7806,863
6. Phải trả người lao động64,68672,27259,37249,78867,41361,83750,46754,28155,34045,639
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,3242,360374
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác6,5046,4536,0555,6654,9023,5913,4463,5094,0344,951
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn12,36312,23412,643
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi28,36713,29623,15644,49843,21431,38531,50413,6866,5042,420
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn9,67219,67212,00020,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9,67219,67212,00020,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu137,424153,904140,215141,840134,957135,133144,156153,796147,745132,771
I. Vốn chủ sở hữu137,424153,904140,215141,840134,957135,133144,156153,796147,745132,771
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu70,79970,79970,79970,79970,79970,79970,79970,79970,79970,799
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển7,0807,0807,0807,0807,0807,0807,0807,0807,0807,080
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối59,54676,02662,33763,96257,07857,25566,27875,91769,86654,893
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN320,283397,704294,797290,471344,349358,945337,482366,881314,272277,942
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc