CTCP Phụ tùng Máy số 1 (ft1)

50.50
-0.70
(-1.37%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
51.20
51.90
52
50.50
9,200
20.8K
9.8K
5.2x
2.4x
20% # 47%
0.9
360 Bi
7 Mi
2,263
56.5 - 35.1
196 Bi
147 Bi
133.1%
42.91%
16 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
50.60 500 51.00 100
50.50 3,900 51.50 500
50.40 400 51.60 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,100

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 52 0.80 500 500
09:17 52 0.80 100 600
09:34 51.60 0.40 200 800
09:45 51.60 0.40 100 900
09:54 51.60 0.40 200 1,100
10:10 51.50 0.30 100 1,200
10:14 51.50 0.30 1,100 2,300
11:10 50.50 -0.70 100 2,400
13:47 50.60 -0.60 100 2,500
14:10 50.50 -0.70 400 2,900
14:14 50.50 -0.70 100 3,000
14:16 51 -0.20 100 3,100
14:21 50.80 -0.40 100 3,200
14:22 50.60 -0.60 1,000 4,200
14:23 50.50 -0.70 900 5,100
14:24 50.60 -0.60 100 5,200
14:31 50.50 -0.70 4,000 9,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 865 (0.91) 0% 30 (0.04) 0%
2019 906 (0.91) 0% 37 (0.05) 0%
2020 0 (0.75) 0% 25 (0.05) 0%
2021 800 (0.78) 0% 40 (0.05) 0%
2022 880.60 (1.06) 0% 0 (0.08) 0%
2023 1,005 (0) 0% 64.80 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV920,904909,8501,062,094778,332750,671905,987
Tổng lợi nhuận trước thuế87,86775,04695,19360,75157,67357,556
Lợi nhuận sau thuế 69,43059,54676,02648,33845,91745,767
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ69,43059,54676,02648,33845,91745,767
Tổng tài sản343,305320,283397,704294,797343,305320,283397,704294,797290,471344,349358,945337,482366,881314,272
Tổng nợ195,997182,859243,800154,581195,997182,859243,800154,581148,631209,392223,812193,325213,086166,527
Vốn chủ sở hữu147,308137,424153,904140,215147,308137,424153,904140,215141,840134,957135,133144,156153,796147,745


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |