CTCP Phụ tùng Máy số 1 (ft1)

49.70
1.60
(3.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
48.10
49.70
49.70
49.70
100
20.8K
9.8K
5.2x
2.4x
20% # 47%
0.9
360 Bi
7 Mi
2,263
56.5 - 35.1
196 Bi
147 Bi
133.1%
42.91%
16 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
48.20 100 49.50 1,000
48.10 1,300 49.70 600
46.50 3,000 49.80 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:34 49.70 2.30 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 865 (0.91) 0% 30 (0.04) 0%
2019 906 (0.91) 0% 37 (0.05) 0%
2020 0 (0.75) 0% 25 (0.05) 0%
2021 800 (0.78) 0% 40 (0.05) 0%
2022 880.60 (1.06) 0% 0 (0.08) 0%
2023 1,005 (0) 0% 64.80 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV920,904909,8501,062,094778,332750,671905,987
Tổng lợi nhuận trước thuế87,86775,04695,19360,75157,67357,556
Lợi nhuận sau thuế 69,43059,54676,02648,33845,91745,767
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ69,43059,54676,02648,33845,91745,767
Tổng tài sản343,305320,283397,704294,797343,305320,283397,704294,797290,471344,349358,945337,482366,881314,272
Tổng nợ195,997182,859243,800154,581195,997182,859243,800154,581148,631209,392223,812193,325213,086166,527
Vốn chủ sở hữu147,308137,424153,904140,215147,308137,424153,904140,215141,840134,957135,133144,156153,796147,745


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |