CTCP Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị (fti)

3.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV7,4689,0839,0439,4199,4126,0693,9176,950
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,4689,0839,0439,4199,4126,0693,9176,950
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh94,6102,4631,9694,7483,246-987-17,639-4,141
Tổng lợi nhuận trước thuế94,5502,9701,1944,6783,108-1,051-14,910107
Lợi nhuận sau thuế 94,3402,9701,1944,6783,108-1,051-14,9107
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ94,3402,9701,1944,6783,108-1,051-14,9107
Tổng tài sản ngắn hạn48,51729,50133,68128,16222,88248,51729,50133,68128,16222,88218,70620,26129,159
Tiền mặt18,3728933,0861,3371,12118,3728933,0861,3371,1213,28712,87417,458
Đầu tư tài chính ngắn hạn22,80021,50023,50018,10014,20022,80021,50023,50018,10014,2007,700
Hàng tồn kho930930930930930930930930930930930930930
Tài sản dài hạn88,43311,20711,57012,22512,88088,43311,20711,57012,22512,88013,87114,28025,249
Tài sản cố định5,8166,4687,1237,7788,4335,8166,4687,1237,7788,4339,0939,83310,609
Đầu tư tài chính dài hạn79,0001,0001,0001,0001,00079,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0007,076
Tổng tài sản136,95040,70845,25140,38735,762136,95040,70845,25140,38735,76232,57734,54154,408
Tổng nợ9,6997,79825,5537,8087,8619,6997,79825,5537,8087,8617,7848,69713,653
Vốn chủ sở hữu127,25032,91019,69932,57927,901127,25032,91019,69932,57927,90124,79325,84440,755

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)23.92K0.75K0.30K1.19K0.79KKKK0.10K
Giá cuối kỳ3.70K3.70K3.50K3.50K2.50K2.50K9.10K12.30KK
Giá / EPS (PE)0.15 (lần)4.91 (lần)11.56 (lần)2.95 (lần)3.17 (lần) (lần) (lần)6,929.66 (lần) (lần)
Giá sổ sách32.27K8.34K5K8.26K7.07K6.29K6.55K10.33K10.43K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.11 (lần)0.44 (lần)0.70 (lần)0.42 (lần)0.35 (lần)0.40 (lần)1.39 (lần)1.19 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản35.43%72.47%74.43%69.73%63.98%57.42%58.66%53.59%59.81%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản64.57%27.53%25.57%30.27%36.02%42.58%41.34%46.41%40.19%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn7.08%19.16%56.47%19.33%21.98%23.89%25.18%25.09%36.66%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu7.62%23.69%129.72%23.97%28.17%31.40%33.65%33.50%57.87%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn92.92%80.84%43.53%80.67%78.02%76.11%74.82%74.91%63.34%
6/ Thanh toán hiện hành516.19%393.45%133.37%375.09%302.63%249.95%232.97%213.57%163.16%
7/ Thanh toán nhanh506.30%381.05%129.69%362.71%290.33%237.52%222.27%206.76%158.03%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn195.47%11.91%12.22%17.81%14.83%43.92%148.03%127.87%115.91%
9/ Vòng quay Tổng tài sản5.45%22.31%19.98%23.32%26.32%18.63%11.34%12.77%10.02%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn15.39%30.79%26.85%33.45%41.13%32.44%19.33%23.83%16.75%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu5.87%27.60%45.91%28.91%33.73%24.48%15.16%17.05%15.81%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%3.03%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1,263.26%32.70%13.20%49.67%33.02%-17.32%-380.65%0.10%6.16%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)68.89%7.30%2.64%11.58%8.69%%%0.01%0.62%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)74.14%9.02%6.06%14.36%11.14%%%0.02%0.97%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%%%%%%1,084%
Tăng trưởng doanh thu-17.78%0.44%-3.99%0.07%55.08%54.94%-43.64%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận3,076.43%148.74%-74.48%50.51%-395.72%-92.95%-213,100%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả24.38%-69.48%227.27%-0.67%0.99%-10.50%-36.30%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu286.66%67.06%-39.53%16.77%12.54%-4.07%-36.59%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản236.42%-10.04%12.04%12.93%9.78%-5.69%-36.51%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc