CTCP Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị (fti)

3.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.70
3.70
3.70
3.70
0
32.5K
0.3K
14.2x
0.1x
1% # 1%
0
15 Bi
4 Mi
0
3.7 - 3.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 7.47 (0.01) 0% 0.23 (-0.00) -0%
2019 7.54 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2020 6.64 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2021 10.63 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2023 8.92 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV8,1207,4689,0839,0439,4199,4126,0693,9176,950
Tổng lợi nhuận trước thuế1,27694,5502,9701,1944,6783,108-1,051-14,910107
Lợi nhuận sau thuế 1,01694,3402,9701,1944,6783,108-1,051-14,9107
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,01694,3402,9701,1944,6783,108-1,051-14,9107
Tổng tài sản157,701136,95040,70845,251157,701136,95040,70845,25140,38735,76232,57734,54154,408
Tổng nợ29,4349,6997,79825,55329,4349,6997,79825,5537,8087,8617,7848,69713,653
Vốn chủ sở hữu128,266127,25032,91019,699128,266127,25032,91019,69932,57927,90124,79325,84440,755


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |