Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP (gas)

75.70
-0.20
(-0.26%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV23,314,99822,603,62322,153,38424,042,64921,214,48190,014,137100,723,54978,992,15664,134,96575,310,10775,976,34664,830,15859,326,38064,509,11473,648,494
Giá vốn hàng bán19,623,88318,512,33718,444,52919,699,87316,372,24773,028,98579,409,01365,006,50152,728,95058,086,68958,120,22849,359,54347,521,23250,903,60953,244,879
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,691,1154,058,2793,681,6324,342,7764,842,23416,924,92121,314,53713,985,65511,406,01616,918,60917,491,31915,162,89811,554,96113,396,59520,148,524
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,169,4563,367,7783,008,1984,003,4924,239,65514,619,12318,727,89011,173,1119,964,43815,072,07414,581,06812,469,0319,101,52911,119,11918,002,781
Tổng lợi nhuận trước thuế3,170,6073,364,8203,009,0233,999,0644,266,63514,639,54218,806,27511,204,9989,978,06415,068,26314,539,92212,588,0389,152,24311,198,63517,990,866
Lợi nhuận sau thuế 2,543,6052,775,9732,404,2613,196,0333,416,82911,793,09515,066,3928,851,8127,971,79112,085,65111,708,5659,937,7937,172,4108,832,12614,369,823
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,511,6562,723,0172,377,1683,155,5903,350,25611,606,03114,798,3178,672,9657,854,95611,902,24811,453,9699,684,8647,020,1538,533,69514,122,676
Tổng tài sản ngắn hạn66,458,95662,217,75259,128,79562,984,58257,952,01262,217,75255,651,70851,394,72439,472,22741,815,39740,932,01338,256,95833,202,94533,814,78933,289,239
Tiền mặt6,074,9285,668,89510,851,52312,499,18012,714,0145,668,89510,549,3385,300,3315,237,2474,475,8896,705,64513,502,01713,537,56117,748,33224,080,006
Đầu tư tài chính ngắn hạn36,537,76435,084,64628,908,51128,268,09124,165,49535,084,64623,726,49924,799,82621,613,23624,915,00021,602,45413,577,3505,898,4506,099,3201,683,875
Hàng tồn kho2,664,7794,069,8752,472,0182,413,1392,202,1714,069,8754,185,3373,324,6781,729,1471,645,2892,018,1551,737,5521,379,5991,304,3911,936,138
Tài sản dài hạn25,316,98125,536,70325,509,71525,262,51126,176,37125,536,70327,010,94427,373,35123,736,17420,363,39121,682,40823,632,38523,550,90822,899,81820,502,168
Tài sản cố định19,160,34319,532,13819,554,74615,130,11915,816,23819,532,13816,369,66518,098,26919,773,60115,849,87318,609,21115,395,52917,203,07014,870,11915,230,811
Đầu tư tài chính dài hạn400,516398,011389,320414,941400,222398,011405,533400,162379,190404,69463,02092,633144,20685,74287,201
Tổng tài sản91,775,93787,754,45584,638,51188,247,09384,128,38487,754,45582,662,65278,768,07563,208,40162,178,78762,614,42061,889,34356,753,85456,714,60653,791,407
Tổng nợ23,875,66622,455,83521,967,23020,796,04519,558,85622,455,83521,489,08926,575,34413,708,72012,564,25615,747,29518,617,83515,910,00613,825,54316,112,059
Vốn chủ sở hữu67,900,27165,298,62062,671,28167,451,04764,569,52865,298,62061,173,56452,192,73149,499,68149,614,53146,867,12543,271,50940,843,84842,889,06337,679,349

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.69K5.05K7.73K4.53K4.10K6.22K5.98K5.06K3.67K4.50K7.45K6.48K5.18K3.12K2.51K1.73K2.13K
Giá cuối kỳ80.20K75.50K81.63K75.32K65.72K67.79K60.83K65.58K38.53K21.11K39.78K35.27K19.51K36K36K36KK
Giá / EPS (PE)17.11 (lần)14.94 (lần)10.56 (lần)16.62 (lần)16.01 (lần)10.90 (lần)10.16 (lần)12.96 (lần)10.50 (lần)4.69 (lần)5.34 (lần)5.44 (lần)3.77 (lần)11.54 (lần)14.37 (lần)20.77 (lần) (lần)
Giá sổ sách29.56K28.43K31.96K27.27K25.86K25.92K24.49K22.61K21.34K22.63K19.88K18.49K15.22K13.20K11.96K4.01K2.95K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.71 (lần)2.66 (lần)2.55 (lần)2.76 (lần)2.54 (lần)2.62 (lần)2.48 (lần)2.90 (lần)1.81 (lần)0.93 (lần)2 (lần)1.91 (lần)1.28 (lần)2.73 (lần)3.01 (lần)8.99 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2,297 (Mi)2,297 (Mi)1,914 (Mi)1,914 (Mi)1,914 (Mi)1,914 (Mi)1,914 (Mi)1,914 (Mi)1,914 (Mi)1,895 (Mi)1,895 (Mi)1,895 (Mi)1,895 (Mi)1,895 (Mi)1,895 (Mi)1,895 (Mi)1,895 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản72.41%70.90%67.32%65.25%62.45%67.25%65.37%61.82%58.50%59.62%61.89%56.19%45.12%42.16%40.93%49.14%42.50%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản27.59%29.10%32.68%34.75%37.55%32.75%34.63%38.18%41.50%40.38%38.11%43.81%54.88%57.84%59.07%50.86%57.50%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn26.02%25.59%26%33.74%21.69%20.21%25.15%30.08%28.03%24.38%29.95%30.46%36.13%45.15%42.87%65.33%66.16%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu35.16%34.39%35.13%50.92%27.69%25.32%33.60%43.03%38.95%32.24%42.76%43.80%56.57%82.30%75.05%188.43%195.47%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn73.98%74.41%74%66.26%78.31%79.79%74.85%69.92%71.97%75.62%70.05%69.54%63.87%54.85%57.13%34.67%33.84%
6/ Thanh toán hiện hành404.39%415.56%445.64%310.33%404.89%419.65%345.52%350.60%361.59%375.62%313.70%286.71%252.87%185.80%165.56%164.39%317.39%
7/ Thanh toán nhanh388.18%388.38%412.13%290.26%387.16%403.13%328.48%334.68%346.56%361.13%295.46%260.87%231.80%175.02%155.91%146.08%306.73%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn36.97%37.86%84.48%32%53.72%44.92%56.60%123.74%147.43%197.15%226.92%185.28%158.30%97.07%50.23%34.86%189.66%
9/ Vòng quay Tổng tài sản100.37%102.58%121.85%100.28%101.47%121.12%121.34%104.75%104.53%113.74%136.91%130.21%151.55%140.97%121.16%139.24%142.68%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn138.60%144.68%180.99%153.70%162.48%180.10%185.62%169.46%178.68%190.77%221.24%231.73%335.85%334.40%296.01%283.38%335.72%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu135.66%137.85%164.65%151.35%129.57%151.79%162.11%149.82%145.25%150.41%195.46%187.24%237.28%257%212.10%401.62%421.57%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,862.55%1,794.38%1,897.31%1,955.27%3,049.42%3,530.49%2,879.87%2,840.75%3,444.57%3,902.48%2,750.06%1,888.01%3,144.68%4,805.94%4,281.62%2,086.41%7,595.19%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần11.69%12.89%14.69%10.98%12.25%15.80%15.08%14.94%11.83%13.23%19.18%18.73%14.33%9.20%9.88%10.78%17.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.73%13.23%17.90%11.01%12.43%19.14%18.29%15.65%12.37%15.05%26.25%24.39%21.72%12.96%11.97%15%24.49%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.86%17.77%24.19%16.62%15.87%23.99%24.44%22.38%17.19%19.90%37.48%35.07%34.01%23.63%20.95%43.28%72.35%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)14%16%19%13%15%20%20%20%15%17%27%26%18%11%12%13%23%
Tăng trưởng doanh thu-3.29%-10.63%27.51%23.17%-14.84%-0.88%17.19%9.28%-8.03%-12.41%12.27%-4.13%6.41%33.74%57.70%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-26.83%-21.57%70.63%10.41%-34%3.91%18.27%37.96%-17.74%-39.57%14.93%25.29%65.87%24.54%44.52%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả22.07%4.50%-19.14%93.86%9.11%-20.21%-15.42%17.02%15.08%-14.19%4.99%-5.92%-20.79%21.04%18.94%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.16%6.74%17.21%5.44%-0.23%5.86%8.31%5.94%-4.77%13.83%7.55%21.49%15.25%10.38%198.62%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.09%6.16%4.94%24.62%1.66%-0.70%1.17%9.05%0.07%5.43%6.77%11.59%-1.02%14.95%81.23%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc