CTCP Petec Bình Định (gcb)

18
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,626,7881,013,850289,594418,100675,208
Giá vốn hàng bán1,577,141978,245261,474387,349640,633
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV49,64835,57628,12030,75134,575
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,9789,210754-565-4,307
Tổng lợi nhuận trước thuế11,0169,7414,4381,3255,220
Lợi nhuận sau thuế 6,7987,5213,5371,0344,151
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,7987,5213,5371,0344,151
Tổng tài sản ngắn hạn397,265396,97652,10557,84876,137397,265396,97652,10557,84876,13785,91989,85289,87687,07972,428
Tiền mặt46,68419,65223,6366,5556,72546,68419,65223,6366,5556,7257,0625,7057,32516,14014,532
Đầu tư tài chính ngắn hạn20,50019,78520020020020,50019,785200200200
Hàng tồn kho9,44213,3027,8816,0857,7429,44213,3027,8816,0857,74213,66911,91017,21219,56615,979
Tài sản dài hạn30,43932,10728,94930,19827,62830,43932,10728,94930,19827,62823,68225,35027,37731,09735,237
Tài sản cố định27,96829,63727,86823,54725,13627,96829,63727,86823,54725,13620,81422,24823,84327,59029,175
Đầu tư tài chính dài hạn1,1211,0841,0468488341,1211,0841,0468488348221,3441,3501,3895,479
Tổng tài sản427,704429,08381,05588,046103,765427,704429,08381,05588,046103,765109,601115,202117,253118,176107,665
Tổng nợ349,814357,24016,43226,66039,262349,814357,24016,43226,66039,26245,36149,71254,92958,59154,011
Vốn chủ sở hữu77,88971,84364,62361,38564,50377,88971,84364,62361,38564,50364,24065,49162,32359,58553,653

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.68K1.86K0.88K0.26K1.03K
Giá cuối kỳ18K24.20K17K9K4.91K
Giá / EPS (PE)10.70 (lần)13 (lần)19.41 (lần)35.16 (lần)4.78 (lần)
Giá sổ sách19.28K17.79K16K15.20K15.97K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.93 (lần)1.36 (lần)1.06 (lần)0.59 (lần)0.31 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.88%92.52%64.28%65.70%73.37%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.12%7.48%35.72%34.30%26.63%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn81.79%83.26%20.27%30.28%37.84%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu449.12%497.25%25.43%43.43%60.87%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn18.21%16.74%79.73%69.72%62.16%
6/ Thanh toán hiện hành113.56%111.12%327.05%223.18%199.67%
7/ Thanh toán nhanh110.87%107.40%277.58%199.70%179.37%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.35%5.50%148.36%25.29%17.64%
9/ Vòng quay Tổng tài sản380.35%236.28%357.28%474.87%650.71%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn409.50%255.39%555.79%722.76%886.83%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu2,088.60%1,411.20%448.13%681.11%1,046.79%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho16,703.46%7,354.12%3,317.78%6,365.64%8,274.77%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.42%0.74%1.22%0.25%0.61%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.59%1.75%4.36%1.17%4%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.73%10.47%5.47%1.68%6.44%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%1%1%%1%
Tăng trưởng doanh thu60.46%250.09%-30.74%-38.08%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-9.61%112.64%242.07%-75.09%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.08%2,074.05%-38.36%-32.10%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.42%11.17%5.27%-4.83%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.32%429.37%-7.94%-15.15%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc