Công ty cổ phần Thực phẩm G.C (gcf)

26.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV150,246172,621148,159118,777107,931589,802484,303433,081341,733211,132
Giá vốn hàng bán97,615106,50981,03287,87871,483373,035337,849310,582239,157158,757
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV48,89065,48360,44530,75336,236205,572136,832120,01395,11651,352
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh15,61531,82331,94510,4718,69489,85441,43334,36635,13511,607
Tổng lợi nhuận trước thuế15,64431,84832,00710,4998,78389,99741,48435,77441,36815,423
Lợi nhuận sau thuế 11,35722,93824,3047,4661,36866,06526,30426,57835,25813,528
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,41424,48625,3137,8192,29870,03228,88627,70735,15413,414
Tổng tài sản ngắn hạn399,969409,514357,817398,232381,736399,969399,305328,730227,666184,690
Tiền mặt25,96219,41128,78411,50515,02825,96215,0289,8706,8463,509
Đầu tư tài chính ngắn hạn36,91121,74220,78258,80036,911
Hàng tồn kho75,68873,22364,90468,37575,14375,68874,98574,20857,14446,059
Tài sản dài hạn267,854246,994268,707269,973290,244267,854272,790302,275261,044151,547
Tài sản cố định231,053173,450174,469177,343181,089231,053181,089197,329143,96993,179
Đầu tư tài chính dài hạn10,10310,10320,13420,00020,02510,10320,12822,0212,02526,523
Tổng tài sản667,823656,508626,525668,205671,980667,823672,095631,005488,710336,237
Tổng nợ238,421231,023224,135290,491301,271238,421301,830281,224162,825155,465
Vốn chủ sở hữu429,402425,485402,390377,714370,709429,402370,265349,781325,885180,772

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.28K0.94K1.07K1.35K0.52K
Giá cuối kỳ23.90K15.10K17K19.30K19.30K
Giá / EPS (PE)10.47 (lần)16.04 (lần)15.95 (lần)14.27 (lần)37.41 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.24 (lần)0.96 (lần)1.02 (lần)1.47 (lần)2.38 (lần)
Giá sổ sách14K12.07K13.45K12.53K6.95K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.71 (lần)1.25 (lần)1.26 (lần)1.54 (lần)2.78 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ31 (Mi)31 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản59.89%59.41%52.10%46.59%54.93%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản40.11%40.59%47.90%53.41%45.07%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.70%44.91%44.57%33.32%46.24%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu55.52%81.52%80.40%49.96%86%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.30%55.09%55.43%66.68%53.76%
6/ Thanh toán hiện hành181.61%139.01%121.70%142.65%124.31%
7/ Thanh toán nhanh147.25%112.90%94.23%106.84%93.31%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.79%5.23%3.65%4.29%2.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản88.32%72.06%68.63%69.93%62.79%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn147.46%121.29%131.74%150.10%114.32%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu137.35%130.80%123.81%104.86%116.79%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho492.86%450.56%418.53%418.52%344.68%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần11.87%5.96%6.40%10.29%6.35%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.49%4.30%4.39%7.19%3.99%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.31%7.80%7.92%10.79%7.42%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)19%9%9%15%8%
Tăng trưởng doanh thu21.78%11.83%26.73%61.86%%
Tăng trưởng Lợi nhuận142.44%4.26%-21.18%162.07%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-21.01%7.33%72.72%4.73%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu15.97%5.86%7.33%80.27%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.64%6.51%29.12%45.35%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |