Công ty cổ phần Thực phẩm G.C (gcf)

26.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh589,802484,303433,081341,733211,132
2. Các khoản giảm trừ doanh thu11,1969,6222,4857,4601,023
3. Doanh thu thuần (1)-(2)578,606474,681430,596334,273210,110
4. Giá vốn hàng bán373,035337,849310,582239,157158,757
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)205,572136,832120,01395,11651,352
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,9421,8681,8942,3202,015
7. Chi phí tài chính18,55420,37614,1709,0448,807
-Trong đó: Chi phí lãi vay17,84919,79313,7108,4468,586
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh107-4354
9. Chi phí bán hàng38,98630,28328,97023,87212,523
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp64,12046,71544,39729,38520,784
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)89,85441,43334,36635,13511,607
12. Thu nhập khác5088232,0227,8774,006
13. Chi phí khác3657726141,645191
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)143511,4086,2333,815
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)89,99741,48435,77441,36815,423
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành18,42611,0836,9056,3201,666
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại5,5064,0972,291-210228
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)23,93315,1809,1966,1091,894
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)66,06526,30426,57835,25813,528
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-3,967-2,582-1,130104115
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)70,03228,88627,70735,15413,414

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn399,969399,305328,730227,666184,690
I. Tiền và các khoản tương đương tiền25,96215,0289,8706,8463,509
1. Tiền10,96215,0289,8706,8463,509
2. Các khoản tương đương tiền15,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn36,911
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn36,911
III. Các khoản phải thu ngắn hạn250,535303,745242,003157,835128,582
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng116,670107,690106,74579,91832,545
2. Trả trước cho người bán132,217185,643137,29272,40055,599
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn14,000
6. Phải thu ngắn hạn khác33,6419,7213,9918,08641,762
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-31,993-13,308-6,025-2,569-1,325
IV. Tổng hàng tồn kho75,68874,28774,20857,14446,059
1. Hàng tồn kho75,68874,98574,20857,14446,059
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-699
V. Tài sản ngắn hạn khác10,8736,2452,6495,8416,540
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,1466091,006231487
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8,6095,5011,5255,4915,935
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước118134118119118
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn267,854272,790302,275261,044151,547
I. Các khoản phải thu dài hạn2,1051,0204,58787919,249
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,1051,0204,58787919,249
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định231,053181,089197,329143,96993,179
1. Tài sản cố định hữu hình95,51186,912101,18185,08884,752
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình135,54194,17896,14858,8818,427
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,19155,17359,20093,1524,544
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang10,19155,17359,20093,1524,544
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,10320,12822,0212,02526,523
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh10,10320,10319,9967,903
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2525252,020
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0002,00016,600
VI. Tổng tài sản dài hạn khác14,40215,37919,13721,0198,051
1. Chi phí trả trước dài hạn14,37115,34819,13720,9308,051
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại323289
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN667,823672,095631,005488,710336,237
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả238,421301,830281,224162,825155,465
I. Nợ ngắn hạn220,230287,252270,117159,603148,570
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn153,777235,272219,924115,240110,460
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn22,23520,04325,29119,20321,816
4. Người mua trả tiền trước50822128572585
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước11,99111,5419,93710,3324,962
6. Phải trả người lao động7,5077,6887,5897,9215,125
7. Chi phí phải trả ngắn hạn15,0266,2411,057325118
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,5482,0635,8123,8925,165
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,6384,3813792,119339
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn18,19114,57811,1073,2226,895
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,5823,2022,300
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,1503,4234,9811,5995,150
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả13,4597,9543,8251,6231,745
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu429,402370,265349,781325,885180,772
I. Vốn chủ sở hữu429,402370,265349,781325,885180,772
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu306,800306,800260,000260,000160,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối116,50053,52576,80451,64318,671
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát6,1029,93912,97714,2422,101
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN667,823672,095631,005488,710336,237
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |