| TÀI SẢN | | | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 399,969 | 399,305 | 328,730 | 227,666 | 184,690 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 25,962 | 15,028 | 9,870 | 6,846 | 3,509 |
| 1. Tiền | 10,962 | 15,028 | 9,870 | 6,846 | 3,509 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 15,000 | | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 36,911 | | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 36,911 | | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 250,535 | 303,745 | 242,003 | 157,835 | 128,582 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 116,670 | 107,690 | 106,745 | 79,918 | 32,545 |
| 2. Trả trước cho người bán | 132,217 | 185,643 | 137,292 | 72,400 | 55,599 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | 14,000 | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 33,641 | 9,721 | 3,991 | 8,086 | 41,762 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -31,993 | -13,308 | -6,025 | -2,569 | -1,325 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 75,688 | 74,287 | 74,208 | 57,144 | 46,059 |
| 1. Hàng tồn kho | 75,688 | 74,985 | 74,208 | 57,144 | 46,059 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | -699 | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 10,873 | 6,245 | 2,649 | 5,841 | 6,540 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,146 | 609 | 1,006 | 231 | 487 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 8,609 | 5,501 | 1,525 | 5,491 | 5,935 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 118 | 134 | 118 | 119 | 118 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 267,854 | 272,790 | 302,275 | 261,044 | 151,547 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 2,105 | 1,020 | 4,587 | 879 | 19,249 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác | 2,105 | 1,020 | 4,587 | 879 | 19,249 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | |
| II. Tài sản cố định | 231,053 | 181,089 | 197,329 | 143,969 | 93,179 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 95,511 | 86,912 | 101,181 | 85,088 | 84,752 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình | 135,541 | 94,178 | 96,148 | 58,881 | 8,427 |
| III. Bất động sản đầu tư | | | | | |
| - Nguyên giá | | | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 10,191 | 55,173 | 59,200 | 93,152 | 4,544 |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 10,191 | 55,173 | 59,200 | 93,152 | 4,544 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 10,103 | 20,128 | 22,021 | 2,025 | 26,523 |
| 1. Đầu tư vào công ty con | | | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 10,103 | 20,103 | 19,996 | | 7,903 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | 25 | 25 | 25 | 2,020 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | 2,000 | 2,000 | 16,600 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 14,402 | 15,379 | 19,137 | 21,019 | 8,051 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 14,371 | 15,348 | 19,137 | 20,930 | 8,051 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 32 | 32 | | 89 | |
| 3. Tài sản dài hạn khác | | | | | |
| VII. Lợi thế thương mại | | | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 667,823 | 672,095 | 631,005 | 488,710 | 336,237 |
| NGUỒN VỐN | | | | | |
| A. Nợ phải trả | 238,421 | 301,830 | 281,224 | 162,825 | 155,465 |
| I. Nợ ngắn hạn | 220,230 | 287,252 | 270,117 | 159,603 | 148,570 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 153,777 | 235,272 | 219,924 | 115,240 | 110,460 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 22,235 | 20,043 | 25,291 | 19,203 | 21,816 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 508 | 22 | 128 | 572 | 585 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 11,991 | 11,541 | 9,937 | 10,332 | 4,962 |
| 6. Phải trả người lao động | 7,507 | 7,688 | 7,589 | 7,921 | 5,125 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 15,026 | 6,241 | 1,057 | 325 | 118 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,548 | 2,063 | 5,812 | 3,892 | 5,165 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 7,638 | 4,381 | 379 | 2,119 | 339 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | | | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
| II. Nợ dài hạn | 18,191 | 14,578 | 11,107 | 3,222 | 6,895 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác | 1,582 | 3,202 | 2,300 | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 3,150 | 3,423 | 4,981 | 1,599 | 5,150 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 13,459 | 7,954 | 3,825 | 1,623 | 1,745 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 429,402 | 370,265 | 349,781 | 325,885 | 180,772 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 429,402 | 370,265 | 349,781 | 325,885 | 180,772 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 306,800 | 306,800 | 260,000 | 260,000 | 160,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ | | | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 116,500 | 53,525 | 76,804 | 51,643 | 18,671 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 6,102 | 9,939 | 12,977 | 14,242 | 2,101 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | |
| 1. Nguồn kinh phí | | | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 667,823 | 672,095 | 631,005 | 488,710 | 336,237 |