Công ty cổ phần Thực phẩm G.C (gcf)

26.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.90
26.90
26.90
26.90
2,600
14K
2.3K
14.9x
2.4x
10% # 16%
2.4
1,043 Bi
34 Mi
3,781
33.1 - 16.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.00 1,200 29.60 100
26.90 3,200 29.70 900
26.00 1,400 29.80 2,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,800 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:44 26.90 -1 100 100
09:45 26.90 -1 1,900 2,000
09:47 26.90 -1 600 2,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV150,246172,621148,159118,777589,802484,303433,081341,733211,132
Tổng lợi nhuận trước thuế15,64431,84832,00710,49989,99741,48435,77441,36815,423
Lợi nhuận sau thuế 11,35722,93824,3047,46666,06526,30426,57835,25813,528
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,41424,48625,3137,81970,03228,88627,70735,15413,414
Tổng tài sản667,823656,508626,525668,205667,823672,095631,005488,710336,237
Tổng nợ238,421231,023224,135290,491238,421301,830281,224162,825155,465
Vốn chủ sở hữu429,402425,485402,390377,714429,402370,265349,781325,885180,772


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |