Công ty cổ phần Thực phẩm G.C (gcf)

27.30
-0.10
(-0.36%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27.40
27.60
27.60
27.30
1,200
14K
2.3K
14.9x
2.4x
10% # 16%
2.4
1,043 Bi
34 Mi
3,781
33.1 - 16.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.10 100 27.50 100
27.00 300 27.60 900
26.80 500 27.70 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:33 27.60 0.20 100 100
10:56 27.60 0.20 500 600
10:57 27.60 0.20 500 1,100
13:10 27.30 -0.10 100 1,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV150,246172,621148,159118,777589,802484,303433,081341,733211,132
Tổng lợi nhuận trước thuế15,64431,84832,00710,49989,99741,48435,77441,36815,423
Lợi nhuận sau thuế 11,35722,93824,3047,46666,06526,30426,57835,25813,528
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,41424,48625,3137,81970,03228,88627,70735,15413,414
Tổng tài sản667,823656,508626,525668,205667,823672,095631,005488,710336,237
Tổng nợ238,421231,023224,135290,491238,421301,830281,224162,825155,465
Vốn chủ sở hữu429,402425,485402,390377,714429,402370,265349,781325,885180,772


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |