CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành (gdt)

21.15
0.30
(1.44%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV86,88092,00889,00568,95088,481336,843313,868401,583340,146402,975345,634392,849364,566325,122297,020
Giá vốn hàng bán45,58152,75256,86246,27263,580201,467220,756266,594237,386275,641229,849250,106235,985201,851183,617
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV41,12838,95131,73522,41024,010134,22490,240133,169101,244124,764111,997139,728126,260121,797112,150
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh21,44119,34318,08111,76315,46470,62845,43188,12276,53099,57792,353111,327103,54594,71981,053
Tổng lợi nhuận trước thuế21,60919,72117,88211,89816,10571,11046,03786,95776,341100,08592,749112,369125,325115,66780,457
Lợi nhuận sau thuế 16,80815,81013,2799,51912,80355,41636,69269,27060,78679,97774,22189,705101,29795,93361,565
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,80815,81013,2799,51912,80355,41636,69269,27060,78679,97774,22189,705101,29795,93361,565
Tổng tài sản ngắn hạn233,958244,668223,629256,923285,756233,958271,944295,075228,511296,181340,355297,252304,908303,343212,635
Tiền mặt5,1701,2072,9335,5348,0225,17022,88519,5118,5008978,68616,9497433,9834,247
Đầu tư tài chính ngắn hạn51,55559,65546,95539,05591,25551,55568,85526,60090,900171,500217,064157,700206,100197,100120,500
Hàng tồn kho74,54474,18981,79181,81572,97574,54491,95397,01794,35571,27784,95877,59959,32355,67760,225
Tài sản dài hạn293,551294,590300,666135,959126,879293,551136,964110,931152,454102,68147,02446,63245,62261,12575,513
Tài sản cố định71,10080,80583,279126,662102,57571,100128,70696,87796,81298,16742,35943,46342,42246,08848,080
Đầu tư tài chính dài hạn22,000
Tổng tài sản527,509539,258524,295392,881412,635527,509408,907406,006380,965398,862387,380343,884350,530364,469288,147
Tổng nợ228,676230,612232,830113,658121,060228,676117,251111,655115,572128,327109,05585,19494,205107,05572,442
Vốn chủ sở hữu298,833308,646291,465279,224291,575298,833291,656294,351265,393270,534278,325258,690256,325257,413215,705

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.30K1.72K3.51K3.43K4.69K4.35K5.47K6.79K6.43K4.75K4.98K3.51K3.69K4.12K3.25K2.97K1.81K2.08K0.94K
Giá cuối kỳ27.10K19.54K25.17K39.17K23.71K14.56K18.55K16.87K16.98K10.06K6.91K4.32K2.56K2.43K2.45K3.04K30K30K30K
Giá / EPS (PE)11.77 (lần)11.34 (lần)7.18 (lần)11.41 (lần)5.06 (lần)3.35 (lần)3.39 (lần)2.48 (lần)2.64 (lần)2.12 (lần)1.39 (lần)1.23 (lần)0.69 (lần)0.59 (lần)0.75 (lần)1.02 (lần)16.57 (lần)14.44 (lần)31.91 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.94 (lần)1.33 (lần)1.24 (lần)2.04 (lần)1 (lần)0.72 (lần)0.77 (lần)0.69 (lần)0.78 (lần)0.44 (lần)0.27 (lần)0.19 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần)0.14 (lần)0.18 (lần)1.92 (lần)2.33 (lần)3.05 (lần)
Giá sổ sách12.42K13.69K14.91K14.98K15.86K16.32K15.78K17.19K17.27K16.64K19.63K16.85K15.49K15.17K13.46K11.54K10.84K12.77K7.66K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.18 (lần)1.43 (lần)1.69 (lần)2.61 (lần)1.49 (lần)0.89 (lần)1.18 (lần)0.98 (lần)0.98 (lần)0.60 (lần)0.35 (lần)0.26 (lần)0.17 (lần)0.16 (lần)0.18 (lần)0.26 (lần)2.77 (lần)2.35 (lần)3.92 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ24 (Mi)21 (Mi)20 (Mi)18 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)16 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)13 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản44.35%66.51%72.68%59.98%74.26%87.86%86.44%86.98%83.23%73.79%74.47%71.12%66.67%57.94%51.67%50.72%47.38%48.52%45.75%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản55.65%33.50%27.32%40.02%25.74%12.14%13.56%13.02%16.77%26.21%25.53%28.88%33.33%42.06%48.33%49.28%52.62%51.48%54.25%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn43.35%28.67%27.50%30.34%32.17%28.15%24.77%26.88%29.37%25.14%34.26%33.74%37.49%23.71%27.56%38.92%30.70%11.43%18.19%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu76.52%40.20%37.93%43.55%47.43%39.18%32.93%36.75%41.59%33.58%52.12%50.92%59.98%31.07%38.04%63.72%44.31%12.91%22.23%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn56.65%71.33%72.50%69.66%67.83%71.85%75.23%73.12%70.63%74.86%65.74%66.26%62.51%76.29%72.44%61.08%69.30%88.57%81.81%
6/ Thanh toán hiện hành171.44%237.29%274.02%205.37%238.99%322.47%364.20%335.93%292.98%307.26%223.88%217.42%184.38%285.24%214.30%143.41%159.18%452.09%355.38%
7/ Thanh toán nhanh116.81%157.05%183.92%120.57%181.47%241.98%269.12%270.57%239.21%220.24%157.88%139.93%116.89%134.02%129.20%97.63%78.26%270.21%172.96%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.79%19.97%18.12%7.64%0.72%8.23%20.77%0.82%3.85%6.14%2.83%4.06%37.62%94.56%99.83%52.56%8.65%98.77%44.71%
9/ Vòng quay Tổng tài sản63.86%76.76%98.91%89.29%101.03%89.22%114.24%104%89.20%103.08%85.61%90.37%90.21%107.03%91.42%89.05%99.66%89.46%104.95%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn143.98%115.42%136.10%148.85%136.06%101.55%132.16%119.57%107.18%139.69%114.96%127.07%135.31%184.74%176.92%175.57%210.33%184.38%229.37%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu112.72%107.62%136.43%128.17%148.96%124.18%151.86%142.23%126.30%137.70%130.23%136.39%144.32%140.29%126.20%145.79%143.82%101.01%128.28%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho270.27%240.07%274.79%251.59%386.72%270.54%322.31%397.80%362.54%304.89%253.36%234.52%258.26%231.03%278.24%346.57%314.40%354.24%343.41%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần16.45%11.69%17.25%17.87%19.85%21.47%22.83%27.79%29.51%20.73%19.47%15.26%16.51%19.37%19.10%17.66%11.61%16.10%9.56%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.51%8.97%17.06%15.96%20.05%19.16%26.09%28.90%26.32%21.37%16.67%13.79%14.90%20.73%17.47%15.73%11.57%14.40%10.04%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.54%12.58%23.53%22.90%29.56%26.67%34.68%39.52%37.27%28.54%25.36%20.81%23.83%27.18%24.11%25.75%16.70%16.26%12.27%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)28%17%26%26%29%32%36%43%48%34%30%23%24%29%31%28%15%21%12%
Tăng trưởng doanh thu7.32%-21.84%18.06%-15.59%16.59%-12.02%7.76%12.13%9.46%12.02%11.24%2.77%5.07%25.29%0.97%7.90%20.84%31.28%%
Tăng trưởng Lợi nhuận51.03%-47.03%13.96%-24%7.76%-17.26%-11.44%5.59%55.82%19.24%41.98%-5.06%-10.43%27.04%9.19%64.17%-12.85%120.96%%
Tăng trưởng Nợ phải trả95.03%5.01%-3.39%-9.94%17.67%28.01%-9.57%-12%47.78%-31.73%19.22%-7.66%97.13%-7.93%-30.37%53.08%191.28%-3.20%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.46%-0.92%10.91%-1.90%-2.80%7.59%0.92%-0.42%19.34%5.94%16.50%8.75%2.13%12.71%16.64%6.44%-15.13%66.71%%
Tăng trưởng Tổng tài sản29%0.71%6.57%-4.49%2.96%12.65%-1.90%-3.82%26.49%-6.96%17.42%2.59%24.65%7.02%-1.65%20.76%8.47%54%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |