CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành (gdt)

21
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21
21
21
20.85
19,900
12.4K / 12.4K
2.3K / 2.3K
8.9x / 8.9x
1.7x / 1.7x
11% # 19%
1.2
494 Bi
24 Mi / 24Mi
53,311
28.2 - 18.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.95 1,000 21.00 1,700
20.90 3,600 21.15 1,000
20.85 4,200 21.20 1,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MSH 37.50 (-0.05) 20.7%
TCM 31.35 (-0.20) 18.5%
STK 26.75 (0.00) 14.0%
TNG 20.70 (0.20) 13.3%
GIL 19.80 (0.05) 10.1%
TTF 3.01 (0.05) 6.1%
ADS 8.04 (0.04) 3.7%
GDT 21.00 (0.00) 3.0%
SAV 16.80 (-0.20) 2.7%
EVE 11.00 (0.00) 2.4%
TVT 15.40 (0.00) 2.0%
X20 13.40 (0.40) 1.5%
KMR 3.14 (0.01) 1.1%
TDT 6.90 (0.00) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 21 0 100 100
09:25 21 0 200 300
09:42 21 0 100 400
09:50 21 0 100 500
09:53 20.90 -0.10 500 1,000
09:59 21 0 1,000 2,000
10:10 20.95 -0.05 2,500 4,500
10:20 20.95 -0.05 200 4,700
10:31 20.90 -0.10 2,200 6,900
10:35 21 0 500 7,400
10:41 20.95 -0.05 100 7,500
10:43 21 0 100 7,600
10:58 20.95 -0.05 100 7,700
11:29 21 0 500 8,200
13:10 21 0 800 9,000
13:15 20.95 -0.05 400 9,400
13:24 21 0 500 9,900
13:36 21 0 200 10,100
13:57 20.85 -0.15 6,900 17,000
14:10 20.90 -0.10 2,400 19,400
14:18 20.90 -0.10 100 19,500
14:19 20.90 -0.10 100 19,600
14:23 21 0 100 19,700
14:46 21 0 200 19,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 356.17 (0.36) 0% 83.86 (0.10) 0%
2018 410.07 (0.39) 0% 93.23 (0.09) 0%
2019 428.13 (0.35) 0% 98.46 (0.07) 0%
2020 394.43 (0.40) 0% 85.16 (0.08) 0%
2021 460 (0.34) 0% 86.40 (0.06) 0%
2023 520 (0.15) 0% 75 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV86,88092,00889,00568,950336,843313,868401,583340,146402,975345,634392,849364,566325,122297,020
Tổng lợi nhuận trước thuế21,60919,72117,88211,89871,11046,03786,95776,341100,08592,749112,369125,325115,66780,457
Lợi nhuận sau thuế 16,80815,81013,2799,51955,41636,69269,27060,78679,97774,22189,705101,29795,93361,565
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,80815,81013,2799,51955,41636,69269,27060,78679,97774,22189,705101,29795,93361,565
Tổng tài sản527,509539,258524,295392,881527,509408,907406,006380,965398,862387,380343,884350,530364,469288,147
Tổng nợ228,676230,612232,830113,658228,676117,251111,655115,572128,327109,05585,19494,205107,05572,442
Vốn chủ sở hữu298,833308,646291,465279,224298,833291,656294,351265,393270,534278,325258,690256,325257,413215,705


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |