CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành (gdt)

26.20
0.10
(0.38%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.10
25.95
26.30
25.80
8,600
14.1K / 12.8K
2.4K / 2.1K
11.1x / 12.2x
1.8x / 2.0x
10% # 17%
1.0
571 Bi
24 Mi / 24Mi
51,161
28.2 - 20.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.00 400 26.20 1,400
25.80 800 26.30 2,600
25.75 6,300 26.35 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,800 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 42.90 (0.30) 23.2%
MSH 50.50 (1.50) 19.7%
TNG 23.60 (0.40) 15.2%
STK 23.35 (0.30) 11.9%
GIL 17.95 (0.10) 9.7%
TTF 3.08 (0.00) 6.5%
ADS 8.35 (-0.01) 3.4%
GDT 26.20 (0.10) 3.4%
SAV 20.60 (-0.20) 2.8%
EVE 10.30 (0.00) 2.3%
TVT 16.10 (-0.35) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:33 25.95 -0.05 300 300
10:10 26.30 0.30 100 400
10:25 26.20 0.20 100 500
13:10 25.80 -0.20 600 1,100
13:24 25.80 -0.20 100 1,200
13:38 26.10 0.10 100 1,300
13:40 26 0 100 1,400
13:52 26.05 0.05 100 1,500
13:57 26.10 0.10 100 1,600
14:26 26.10 0.10 200 1,800
14:27 26.05 0.05 600 2,400
14:29 26 0 2,700 5,100
14:30 26.10 0.10 600 5,700
14:46 26.20 0.20 2,900 8,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 356.17 (0.36) 0% 83.86 (0.10) 0%
2018 410.07 (0.39) 0% 93.23 (0.09) 0%
2019 428.13 (0.35) 0% 98.46 (0.07) 0%
2020 394.43 (0.40) 0% 85.16 (0.08) 0%
2021 460 (0.34) 0% 86.40 (0.06) 0%
2023 520 (0.15) 0% 75 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV92,00889,00568,95088,481313,868401,583340,146402,975345,634392,849364,566325,122297,020265,150
Tổng lợi nhuận trước thuế19,72117,88211,89816,10546,03786,95776,341100,08592,749112,369125,325115,66780,45767,099
Lợi nhuận sau thuế 15,81013,2799,51912,80336,69269,27060,78679,97774,22189,705101,29795,93361,56551,631
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,81013,2799,51912,80336,69269,27060,78679,97774,22189,705101,29795,93361,56551,631
Tổng tài sản539,258524,295392,881412,635408,907406,006380,965398,862387,380343,884350,530364,469288,147309,708
Tổng nợ230,612232,830113,658121,060117,251111,655115,572128,327109,05585,19494,205107,05572,442106,107
Vốn chủ sở hữu308,646291,465279,224291,575291,656294,351265,393270,534278,325258,690256,325257,413215,705203,601


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |