CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành (gdt)

27.20
1.30
(5.02%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.90
25.65
27.25
25.60
137,900
12.8k
1.8k
15.5 lần
10%
14%
0.7
595 tỷ
22 triệu
17,705
32.2 - 23.5

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 44.00 (1.15) 19.5%
MSH 49.20 (3.20) 16.5%
STK 31.45 (2.05) 13.8%
GIL 33.95 (0.55) 11.4%
TNG 22.50 (0.70) 11.4%
TTF 4.03 (-0.01) 7.7%
ADS 12.95 (0.20) 4.6%
EVE 13.95 (-0.05) 2.9%
GDT 27.20 (1.30) 2.7%
TVT 16.50 (0.05) 1.7%
SAV 15.20 (0.10) 1.5%
GMC 9.18 (0.01) 1.5%
KMR 3.48 (-0.02) 1.0%
X20 10.00 (-0.90) 0.9%
TET 29.40 (0.00) 0.8%
TDT 7.10 (0.00) 0.8%
SHA 4.50 (-0.01) 0.7%
SVD 2.54 (-0.16) 0.4%
FTM 0.70 (0.00) 0.2%
MHL 3.30 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.95 100 27.25 2,700
26.80 1,400 27.30 3,500
26.75 2,000 27.45 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
53,400 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 25.60 -0.30 4,000 4,000
09:26 25.65 -0.25 1,000 5,000
09:40 25.65 -0.25 1,000 6,000
09:56 25.85 -0.05 100 6,100
09:57 25.85 -0.05 200 6,300
10:10 25.85 -0.05 200 6,500
10:11 25.90 0 9,100 15,600
10:13 25.95 0.05 100 15,700
10:14 25.90 0 300 16,000
10:15 25.90 0 200 16,200
10:17 25.90 0 100 16,300
10:25 25.90 0 2,000 18,300
10:50 25.90 0 1,000 19,300
10:52 26 0.10 3,000 22,300
10:54 26 0.10 500 22,800
10:55 26 0.10 100 22,900
10:57 26 0.10 5,000 27,900
10:58 26 0.10 300 28,200
11:10 25.95 0.05 2,100 30,300
11:20 25.95 0.05 5,900 36,200
11:21 26 0.10 2,700 38,900
11:22 26 0.10 800 39,700
11:27 25.90 0 1,000 40,700
13:10 26 0.10 9,000 49,700
13:12 26.10 0.20 4,300 54,000
13:13 26.10 0.20 800 54,800
13:16 26.10 0.20 200 55,000
13:18 26.10 0.20 4,100 59,100
13:19 26.15 0.25 100 59,200
13:20 26.20 0.30 3,600 62,800
13:21 26.20 0.30 1,000 63,800
13:22 26.10 0.20 200 64,000
13:28 26.20 0.30 5,000 69,000
13:31 26.35 0.45 1,100 70,100
13:32 26.45 0.55 2,600 72,700
13:34 26.40 0.50 200 72,900
13:37 26.30 0.40 1,500 74,400
13:38 26.40 0.50 6,800 81,200
13:42 26.50 0.60 5,700 86,900
13:44 26.60 0.70 1,100 88,000
13:45 26.80 0.90 500 88,500
13:48 26.80 0.90 2,000 90,500
13:49 26.80 0.90 100 90,600
13:50 26.70 0.80 100 90,700
13:53 26.70 0.80 1,900 92,600
13:54 26.70 0.80 600 93,200
13:55 26.65 0.75 2,000 95,200
14:10 26.80 0.90 17,300 112,500
14:12 26.85 0.95 500 113,000
14:14 26.90 1 8,000 121,000
14:16 26.80 0.90 100 121,100
14:17 26.80 0.90 1,100 122,200
14:19 26.80 0.90 1,000 123,200
14:20 26.80 0.90 3,000 126,200
14:22 26.75 0.85 3,500 129,700
14:23 26.90 1 2,500 132,200
14:24 26.90 1 700 132,900
14:25 26.90 1 100 133,000
14:27 26.90 1 3,000 136,000
14:29 27.25 1.35 900 136,900
14:44 27.20 1.30 1,000 137,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 356.17 (0.36) 0% 83.86 (0.10) 0%
2018 410.07 (0.39) 0% 93.23 (0.09) 0%
2019 428.13 (0.35) 0% 98.46 (0.07) 0%
2020 394.43 (0.40) 0% 85.16 (0.08) 0%
2021 460 (0.34) 0% 86.40 (0.06) 0%
2023 520 (0.15) 0% 75 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV68,95088,48170,41890,115313,868401,583340,146402,975345,634392,849364,566325,122297,020265,150
Tổng lợi nhuận trước thuế11,89816,10510,24410,07146,03786,95776,341100,08592,749112,369125,325115,66780,45767,099
Lợi nhuận sau thuế 9,51912,8038,1958,08336,69269,27060,78679,97774,22189,705101,29795,93361,56551,631
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,51912,8038,1958,08336,69269,27060,78679,97774,22189,705101,29795,93361,56551,631
Tổng tài sản392,881412,635382,641381,009408,907406,006380,965398,862387,380343,884350,530364,469288,147309,708
Tổng nợ113,658121,060109,438115,084117,251111,655115,572128,327109,05585,19494,205107,05572,442106,107
Vốn chủ sở hữu279,224291,575273,203265,925291,656294,351265,393270,534278,325258,690256,325257,413215,705203,601


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc