CTCP Giầy Thượng Đình (gtd)

10
1.20
(13.64%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV80,253108,750108,705104,329165,878
Giá vốn hàng bán63,90983,29987,09595,789146,191
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV16,26425,21621,4628,32519,657
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-4,087-3-1,409-14,485-12,984
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,014117-774-13,731-13,217
Lợi nhuận sau thuế -5,014117-774-13,731-13,217
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,014117-774-13,731-13,217
Tổng tài sản ngắn hạn70,47861,54852,66750,16678,10870,47861,54852,66750,16678,10879,79086,64391,975145,094104,582
Tiền mặt8971,2863,9901,2181,6768971,2863,9901,2181,6761,2082,1613,03436,16716,824
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,2497,1899,0009,135
Hàng tồn kho42,02732,35426,48027,00347,06542,02732,35426,48027,00347,06552,23956,48246,48145,42449,108
Tài sản dài hạn56,37256,95156,28659,75465,24156,37256,95156,28659,75465,24171,93085,23993,21434,66664,552
Tài sản cố định54,70855,56356,25659,70664,63354,70855,56356,25659,70664,63369,94680,64884,94932,65234,402
Đầu tư tài chính dài hạn28,440
Tổng tài sản126,850118,499108,953109,919143,349126,850118,499108,953109,919143,349151,720171,882185,190179,760169,134
Tổng nợ87,57474,21064,78164,97384,67187,57474,21064,78164,97384,67191,99291,70490,351138,087105,194
Vốn chủ sở hữu39,27644,28944,17244,94658,67739,27644,28944,17244,94658,67759,72880,17994,83841,67463,940

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.01KKKK0.10K0.18K
Giá cuối kỳ11.50K17.90K18K27K15.60KKK
Giá / EPS (PE) (lần)1,422.82 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách4.22K4.76K4.75K4.83K6.31K6.81K6.97K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.72 (lần)3.76 (lần)3.79 (lần)5.59 (lần)2.47 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản55.56%51.94%48.34%45.64%54.49%64.66%63.56%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản44.44%48.06%51.66%54.36%45.51%35.34%36.44%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn69.04%62.63%59.46%59.11%59.07%66.28%61.98%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu222.97%167.56%146.66%144.56%144.30%196.60%163.05%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn30.96%37.37%40.54%40.89%40.93%33.72%38.02%
6/ Thanh toán hiện hành91.22%96.60%96.14%91.26%92.25%98.12%106.98%
7/ Thanh toán nhanh36.83%45.82%47.80%42.14%36.66%46.38%45.34%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.16%2.02%7.28%2.22%1.98%6.40%9.14%
9/ Vòng quay Tổng tài sản63.27%91.77%99.77%94.91%115.72%181.40%185.82%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn113.87%176.69%206.40%207.97%212.37%280.55%292.36%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu204.33%245.55%246.09%232.12%282.70%538.05%488.81%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho152.07%257.46%328.91%354.73%310.62%471.04%451.57%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-6.25%0.11%-0.71%-13.16%-7.97%0.27%0.53%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.10%%%%0.50%0.99%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.26%%%%1.47%2.61%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-8%%-1%-14%-9%%1%
Tăng trưởng doanh thu-26.20%0.04%4.19%-37.10%%7.61%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-4,385.47%-115.12%-94.36%3.89%%-44.73%%
Tăng trưởng Nợ phải trả18.01%14.56%-0.30%-23.26%%17.81%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-11.32%0.26%-1.72%-23.40%%-2.30%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.05%8.76%-0.88%-23.32%%10.16%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc