CTCP Giầy Thượng Đình (gtd)

68.30
8.90
(14.98%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV78,94980,253108,750108,705104,329165,878
Giá vốn hàng bán68,51363,90983,29987,09595,789146,191
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,26516,26425,21621,4628,32519,657
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-11,677-4,087-3-1,409-14,485-12,984
Tổng lợi nhuận trước thuế-12,965-5,014117-774-13,731-13,217
Lợi nhuận sau thuế -12,965-5,014117-774-13,731-13,217
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-12,965-5,014117-774-13,731-13,217
Tổng tài sản ngắn hạn68,70870,47861,54852,66750,16668,70870,47861,54852,66750,16678,10879,79086,64391,975145,094
Tiền mặt2238971,2863,9901,2182238971,2863,9901,2181,6761,2082,1613,03436,167
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,2497,1899,0009,135
Hàng tồn kho37,92042,02732,35426,48027,00337,92042,02732,35426,48027,00347,06552,23956,48246,48145,424
Tài sản dài hạn51,61356,37256,95156,28659,75451,61356,37256,95156,28659,75465,24171,93085,23993,21434,666
Tài sản cố định51,45454,70855,56356,25659,70651,45454,70855,56356,25659,70664,63369,94680,64884,94932,652
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản120,321126,850118,499108,953109,919120,321126,850118,499108,953109,919143,349151,720171,882185,190179,760
Tổng nợ94,01187,57474,21064,78164,97394,01187,57474,21064,78164,97384,67191,99291,70490,351138,087
Vốn chủ sở hữu26,31139,27644,28944,17244,94626,31139,27644,28944,17244,94658,67759,72880,17994,83841,674

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.01KKKK0.10K0.18K
Giá cuối kỳ9.80K11.50K17.90K18K27K15.60KKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)1,422.82 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.15 (lần)1.33 (lần)1.53 (lần)1.54 (lần)2.41 (lần)0.87 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách2.83K4.22K4.76K4.75K4.83K6.31K6.81K6.97K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.46 (lần)2.72 (lần)3.76 (lần)3.79 (lần)5.59 (lần)2.47 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản57.10%55.56%51.94%48.34%45.64%54.49%64.66%63.56%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản42.90%44.44%48.06%51.66%54.36%45.51%35.34%36.44%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn78.13%69.04%62.63%59.46%59.11%59.07%66.28%61.98%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu357.31%222.97%167.56%146.66%144.56%144.30%196.60%163.05%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn21.87%30.96%37.37%40.54%40.89%40.93%33.72%38.02%
6/ Thanh toán hiện hành82.90%91.22%96.60%96.14%91.26%92.25%98.12%106.98%
7/ Thanh toán nhanh37.15%36.83%45.82%47.80%42.14%36.66%46.38%45.34%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.27%1.16%2.02%7.28%2.22%1.98%6.40%9.14%
9/ Vòng quay Tổng tài sản65.62%63.27%91.77%99.77%94.91%115.72%181.40%185.82%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn114.91%113.87%176.69%206.40%207.97%212.37%280.55%292.36%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu300.06%204.33%245.55%246.09%232.12%282.70%538.05%488.81%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho180.68%152.07%257.46%328.91%354.73%310.62%471.04%451.57%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-16.42%-6.25%0.11%-0.71%-13.16%-7.97%0.27%0.53%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.10%%%%0.50%0.99%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%0.26%%%%1.47%2.61%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-19%-8%%-1%-14%-9%%1%
Tăng trưởng doanh thu-1.62%-26.20%0.04%4.19%-37.10%%7.61%%
Tăng trưởng Lợi nhuận158.58%-4,385.47%-115.12%-94.36%3.89%%-44.73%%
Tăng trưởng Nợ phải trả7.35%18.01%14.56%-0.30%-23.26%%17.81%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-33.01%-11.32%0.26%-1.72%-23.40%%-2.30%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.15%7.05%8.76%-0.88%-23.32%%10.16%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |