CTCP Giầy Thượng Đình (gtd)

63
8.20
(14.96%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
54.80
56.30
63
56.30
16,700
2.8K
0K
0x
3.6x
0% # 0%
1.9
95 Bi
9 Mi
879
14.8 - 7.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
56.50 100 63.00 500
56.00 100 0.00 0
55.60 800 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 63 8.20 4,500 4,500
09:17 63 8.20 800 5,300
09:27 63 8.20 700 6,000
09:38 63 8.20 100 6,100
09:46 63 8.20 300 6,400
09:49 63 8.20 100 6,500
10:14 63 8.20 500 7,000
10:19 63 8.20 100 7,100
10:21 63 8.20 500 7,600
10:29 63 8.20 300 7,900
10:49 63 8.20 1,900 9,800
11:10 63 8.20 600 10,400
13:10 63 8.20 5,100 15,500
13:31 63 8.20 300 15,800
13:47 63 8.20 600 16,400
14:10 63 8.20 100 16,500
14:52 63 8.20 100 16,600
14:53 63 8.20 100 16,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.13) 0% 1.45 (0.00) 0%
2017 0 (0.20) 0% 4.65 (-0.01) -0%
2018 210 (0.17) 0% 0.10 (-0.02) -17%
2020 140 (0.10) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 135 (0.11) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 120 (0) 0% 0.10 (0) 0%
2023 120 (0) 0% 0.10 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV78,94980,253108,750108,705104,329165,878
Tổng lợi nhuận trước thuế-12,965-5,014117-774-13,731-13,217
Lợi nhuận sau thuế -12,965-5,014117-774-13,731-13,217
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-12,965-5,014117-774-13,731-13,217
Tổng tài sản120,321126,850118,499108,953120,321126,850118,499108,953109,919143,349151,720171,882185,190179,760
Tổng nợ94,01187,57474,21064,78194,01187,57474,21064,78164,97384,67191,99291,70490,351138,087
Vốn chủ sở hữu26,31139,27644,28944,17226,31139,27644,28944,17244,94658,67759,72880,17994,83841,674


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |