CTCP Giầy Thượng Đình (gtd)

68.30
8.90
(14.98%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
59.40
68.30
68.30
59.50
22,300
2.8K
0K
0x
3.6x
0% # 0%
1.9
95 Bi
9 Mi
879
14.8 - 7.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
61.80 300 67.00 200
60.10 400 68.30 1,900
60.00 300 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 68.30 16.60 4,800 4,800
09:11 59.60 7.90 300 5,100
09:12 60 8.30 100 5,200
09:15 60 8.30 100 5,300
09:20 67 15.30 100 5,400
09:23 67 15.30 1,000 6,400
09:24 67 15.30 100 6,500
09:30 68.30 16.60 200 6,700
09:49 68.30 16.60 400 7,100
09:50 68.30 16.60 500 7,600
09:51 68.30 16.60 1,100 8,700
09:53 68.30 16.60 100 8,800
09:54 68.30 16.60 500 9,300
09:59 68.30 16.60 500 9,800
10:10 68.30 16.60 7,200 17,000
10:13 68.30 16.60 100 17,100
10:14 68.30 16.60 300 17,400
10:16 68.30 16.60 100 17,500
10:17 68.30 16.60 100 17,600
10:19 68.30 16.60 100 17,700
10:20 68.30 16.60 300 18,000
10:21 68.30 16.60 400 18,400
10:22 68.30 16.60 100 18,500
10:25 60.50 8.80 100 18,600
10:26 60.20 8.50 900 19,500
10:31 68.30 16.60 100 19,600
10:39 68.30 16.60 100 19,700
10:40 68.30 16.60 500 20,200
10:41 68.30 16.60 100 20,300
10:43 68.30 16.60 600 20,900
10:49 68.30 16.60 100 21,000
10:50 68.30 16.60 200 21,200
10:59 68.30 16.60 300 21,500
11:10 68.30 16.60 800 22,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.13) 0% 1.45 (0.00) 0%
2017 0 (0.20) 0% 4.65 (-0.01) -0%
2018 210 (0.17) 0% 0.10 (-0.02) -17%
2020 140 (0.10) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 135 (0.11) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 120 (0) 0% 0.10 (0) 0%
2023 120 (0) 0% 0.10 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV78,94980,253108,750108,705104,329165,878
Tổng lợi nhuận trước thuế-12,965-5,014117-774-13,731-13,217
Lợi nhuận sau thuế -12,965-5,014117-774-13,731-13,217
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-12,965-5,014117-774-13,731-13,217
Tổng tài sản120,321126,850118,499108,953120,321126,850118,499108,953109,919143,349151,720171,882185,190179,760
Tổng nợ94,01187,57474,21064,78194,01187,57474,21064,78164,97384,67191,99291,70490,351138,087
Vốn chủ sở hữu26,31139,27644,28944,17226,31139,27644,28944,17244,94658,67759,72880,17994,83841,674


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |