CTCP Công trình Giao thông Sài Gòn (gts)

11
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV918,798206,202344,20432,723728,4941,501,9261,288,3101,319,6761,242,5331,199,3381,262,2191,186,7611,173,252897,557920,662
Giá vốn hàng bán865,201197,991307,93731,396665,4301,401,8951,183,7951,219,9641,146,9401,073,0321,153,3911,095,0561,082,607802,830842,856
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV53,5968,21136,2671,32763,065100,032104,51599,71395,593126,306108,82891,70590,64594,72777,806
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh22,8515,63311,10734616,64849,41132,39831,05133,31258,35854,44846,54944,09846,33950,543
Tổng lợi nhuận trước thuế22,9825,90811,1801,15416,96650,54134,00333,79833,69159,32255,23346,76543,69745,27754,244
Lợi nhuận sau thuế 18,1854,7268,94492413,56540,42327,18427,02426,70247,41644,09137,40034,93536,16542,473
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,1854,7268,94492413,56540,42327,18427,02426,70247,41644,09137,40034,93536,16542,473
Tổng tài sản ngắn hạn875,187807,494732,414823,643939,357884,951939,445841,467689,895737,771668,146642,801759,726611,171
Tiền mặt276,33787,749181,670210,093176,165276,337176,165137,444179,662196,489102,194149,732297,467240,059
Đầu tư tài chính ngắn hạn7647537537377377647377005,00025,00037,000
Hàng tồn kho97,765293,857139,457124,11239,55798,23739,59580,128101,50568,32069,79366,21866,90750,284
Tài sản dài hạn188,106182,835189,898183,432184,213188,106184,213199,269219,941215,914201,167182,960148,445172,228
Tài sản cố định175,228168,352173,366163,903164,133175,228164,133162,466160,723153,581136,04175,88873,12393,062
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,063,293990,329922,3121,007,0751,123,5701,073,0571,123,6591,040,736909,836953,686869,312825,761908,171783,399
Tổng nợ735,680675,543612,253683,048800,535737,727800,555729,148587,346616,926537,683512,295612,886483,503
Vốn chủ sở hữu327,613314,786310,059324,027323,035335,330323,103311,588322,490336,759331,629313,466295,285299,896

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.42K0.95K0.95K0.94K1.66K1.55K1.31K1.23K1.29K2.22K2.26K
Giá cuối kỳ10.90K9.23K8.77K10.74K7.09K9.26K5.81K6.87K4.92K10.50K10.50K
Giá / EPS (PE)7.68 (lần)9.68 (lần)9.25 (lần)11.46 (lần)4.26 (lần)5.99 (lần)4.43 (lần)5.60 (lần)3.81 (lần)4.73 (lần)4.65 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.21 (lần)0.20 (lần)0.19 (lần)0.25 (lần)0.17 (lần)0.21 (lần)0.14 (lần)0.17 (lần)0.15 (lần)0.26 (lần)0.26 (lần)
Giá sổ sách11.77K11.34K10.93K11.32K11.82K11.64K11K10.36K10.71K6.54K9.39K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.93 (lần)0.81 (lần)0.80 (lần)0.95 (lần)0.60 (lần)0.80 (lần)0.53 (lần)0.66 (lần)0.46 (lần)1.61 (lần)1.12 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82.47%83.61%80.85%75.83%77.36%76.86%77.84%83.65%78.02%85.50%81.83%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản17.53%16.39%19.15%24.17%22.64%23.14%22.16%16.35%21.98%14.50%18.17%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn68.75%71.25%70.06%64.56%64.69%61.85%62.04%67.49%61.72%77.18%64.60%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu220%247.77%234.01%182.13%183.20%162.13%163.43%207.56%161.22%338.15%182.50%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn31.25%28.75%29.94%35.44%35.31%38.15%37.96%32.51%38.28%22.82%35.40%
6/ Thanh toán hiện hành120.62%118.18%116.33%118.69%120.78%124.26%125.54%124.07%126.62%111.03%127.11%
7/ Thanh toán nhanh107.23%113.20%105.25%101.23%109.60%111.28%112.61%113.14%116.20%108.93%122.69%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn37.67%22.16%19%30.91%32.17%19.01%29.24%48.58%49.73%17.37%36.06%
9/ Vòng quay Tổng tài sản139.97%114.65%126.80%136.57%125.76%145.20%143.72%129.19%114.57%142.96%149.90%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn169.72%137.14%156.83%180.10%162.56%188.91%184.62%154.43%146.86%167.20%183.18%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu447.89%398.73%423.53%385.29%356.14%380.61%378.59%397.33%299.29%626.37%423.47%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,427.05%2,989.76%1,522.52%1,129.93%1,570.60%1,652.59%1,653.71%1,618.08%1,596.59%7,965.37%4,614.79%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.69%2.11%2.05%2.15%3.95%3.49%3.15%2.98%4.03%5.41%5.68%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.77%2.42%2.60%2.93%4.97%5.07%4.53%3.85%4.62%7.74%8.52%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.05%8.41%8.67%8.28%14.08%13.30%11.93%11.83%12.06%33.90%24.06%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%2%2%2%4%4%3%3%5%6%6%
Tăng trưởng doanh thu16.58%-2.38%6.21%3.60%-4.98%6.36%1.15%30.72%%3.08%%
Tăng trưởng Lợi nhuận48.70%0.59%1.21%-43.69%7.54%17.89%7.06%-3.40%%-1.82%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-7.85%9.79%24.14%-4.79%14.74%4.96%-16.41%26.76%%29.12%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.78%3.70%-3.38%-4.24%1.55%5.79%6.16%-1.54%%-30.31%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.50%7.97%14.39%-4.60%9.71%5.27%-9.07%15.93%%8.08%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |