CTCP Công trình Giao thông Sài Gòn (gts)

10.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.50
10.50
10.50
10.50
0
11.8K
1.4K
8.0x
1.0x
4% # 12%
0.7
325 Bi
28 Mi
183
12.5 - 9.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.00 1,000 ATC 0
9.00 11,100 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.10 (-3.10) 23.2%
ACV 92.20 (0.00) 22.1%
MCH 126.90 (-1.00) 13.6%
MVN 60.00 (-1.80) 7.6%
BSR 18.50 (0.95) 5.6%
VEA 39.20 (-0.30) 5.5%
FOX 63.20 (-1.60) 4.9%
VEF 176.00 (-9.30) 3.8%
SSH 87.80 (-0.80) 3.6%
PGV 19.00 (-0.10) 2.3%
MSR 17.90 (-0.10) 2.1%
DNH 49.90 (0.00) 2.0%
QNS 47.10 (-0.10) 1.8%
VSF 33.20 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 939 (1.17) 0% 25.71 (0.03) 0%
2018 956 (1.19) 0% 28.70 (0.04) 0%
2019 985 (1.26) 0% 29.50 (0.04) 0%
2020 905 (1.20) 0% 25.78 (0.05) 0%
2021 928 (1.24) 0% 28.54 (0.03) 0%
2022 952 (1.32) 0% 25.78 (0.03) 0%
2023 971 (0.03) 0% 26.41 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV918,798206,202344,20432,7231,501,9261,288,3101,319,6761,242,5331,199,3381,262,2191,186,7611,173,252897,557920,662
Tổng lợi nhuận trước thuế22,9825,90811,1801,15450,54134,00333,79833,69159,32255,23346,76543,69745,27754,244
Lợi nhuận sau thuế 18,1854,7268,94492440,42327,18427,02426,70247,41644,09137,40034,93536,16542,473
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,1854,7268,94492440,42327,18427,02426,70247,41644,09137,40034,93536,16542,473
Tổng tài sản1,063,293990,329922,3121,007,0751,073,0571,123,6591,040,736909,836953,686869,312825,761908,171783,399
Tổng nợ735,680675,543612,253683,048737,727800,555729,148587,346616,926537,683512,295612,886483,503
Vốn chủ sở hữu327,613314,786310,059324,027335,330323,103311,588322,490336,759331,629313,466295,285299,896


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |