CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương (had)

15
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV14,55427,24464,13562,62814,653168,660153,368127,635151,899162,353159,191165,128189,203197,934309,436
Giá vốn hàng bán11,91824,84949,30646,10711,276131,538109,28797,609111,225119,091119,237123,218144,602147,454152,277
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,4751,99913,27416,4063,33735,01642,30228,95739,16339,67937,74439,78043,72949,90544,809
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,028-1,4754,7494,506-3017,48013,0593,8649,90312,61012,60516,89221,56828,23229,674
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,028-1,4754,7494,506-2137,56713,2243,6949,89012,49512,97316,69721,47927,52129,648
Lợi nhuận sau thuế -1,028-1,2283,7993,648-2136,00610,5313,1518,2789,91810,33113,19617,11121,33123,073
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,028-1,2283,7993,648-2136,00610,5313,1518,2789,91810,33113,19617,11121,33123,073
Tổng tài sản ngắn hạn72,23370,14199,99199,99170,49370,14169,65862,64460,15962,839103,038134,808117,809127,878120,634
Tiền mặt10,3703,1313,6904,6363,4453,1311,5783,2495,3627,89024,7319,39813,76151,85983,573
Đầu tư tài chính ngắn hạn37,00045,00070,00063,00038,00045,00048,00037,00038,00030,00040,65990,00071,80035,400
Hàng tồn kho21,52620,33424,92931,68026,89720,33418,91922,02116,32822,30227,46827,84424,12024,56128,064
Tài sản dài hạn22,33423,43723,43724,96125,08223,43724,84527,19432,75938,99441,76244,97856,21745,54245,804
Tài sản cố định16,46317,79717,10918,05819,20117,79719,36522,87229,14434,63833,45435,61444,06732,64639,968
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản94,56893,578123,427124,95295,57593,57894,50389,83892,918101,832144,800179,786174,026173,420166,438
Tổng nợ21,40219,38548,00648,53019,42219,38518,13717,85315,90626,53569,628106,27518,71521,52017,908
Vốn chủ sở hữu73,16574,19375,42276,42276,15274,19376,36671,98577,01275,29775,17273,512155,312151,900148,531

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.30K1.50K2.63K0.79K2.07K2.48K2.58K3.30K4.28K5.33K5.77K7.34K7.46K5.98K7.16K6.31K4.12K3.77K
Giá cuối kỳ16.10K18K13.87K15.30K19.04K15.42K11.33K18.20K14.77K13.48K14.70K12.59K9.58K5.77K9.18K7.35K53.50K53.50K
Giá / EPS (PE)12.41 (lần)11.99 (lần)5.27 (lần)19.42 (lần)9.20 (lần)6.22 (lần)4.39 (lần)5.52 (lần)3.45 (lần)2.53 (lần)2.55 (lần)1.72 (lần)1.28 (lần)0.96 (lần)1.28 (lần)1.16 (lần)12.99 (lần)14.17 (lần)
Giá sổ sách18.29K18.55K19.09K18K19.25K18.82K18.79K18.38K38.83K37.98K37.13K33.95K30.75K26.34K25.16K21.46K16.15K14.52K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.88 (lần)0.97 (lần)0.73 (lần)0.85 (lần)0.99 (lần)0.82 (lần)0.60 (lần)0.99 (lần)0.38 (lần)0.35 (lần)0.40 (lần)0.37 (lần)0.31 (lần)0.22 (lần)0.36 (lần)0.34 (lần)3.31 (lần)3.69 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.38%74.95%73.71%69.73%64.74%61.71%71.16%74.98%67.70%73.74%72.48%74.84%75.57%80.81%64.34%36.25%35.58%22.03%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.62%25.05%26.29%30.27%35.26%38.29%28.84%25.02%32.30%26.26%27.52%25.16%24.43%19.19%35.66%63.75%64.42%77.97%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn22.63%20.72%19.19%19.87%17.12%26.06%48.09%59.11%10.75%12.41%10.76%12.59%15.20%22.68%17.74%28.32%54.79%61.98%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu29.25%26.13%23.75%24.80%20.65%35.24%92.62%144.57%12.05%14.17%12.06%14.40%17.92%29.33%21.56%39.51%121.19%162.99%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn77.37%79.28%80.81%80.13%82.88%73.94%51.91%40.89%89.25%87.59%89.24%87.41%84.80%77.32%82.26%71.68%45.21%38.02%
6/ Thanh toán hiện hành337.51%361.83%384.07%350.89%378.22%236.82%147.98%126.85%629.49%594.23%673.63%594.61%497.26%356.74%363.41%193.76%132.93%113.72%
7/ Thanh toán nhanh236.93%256.94%279.75%227.54%275.56%152.77%108.53%100.65%500.61%480.10%516.92%445.28%416.38%265.28%253.89%118.14%91.05%52.95%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn48.45%16.15%8.70%18.20%33.71%29.73%35.52%8.84%73.53%240.98%466.68%401.64%360.71%206.14%197.40%91.99%26.63%28.74%
9/ Vòng quay Tổng tài sản178.24%180.23%162.29%142.07%163.48%159.43%109.94%91.85%108.72%114.14%185.92%208.05%234.11%246.46%293.94%342.71%253.88%146.35%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn233.36%240.46%220.17%203.75%252.50%258.36%154.50%122.49%160.60%154.78%256.51%277.97%309.77%305%456.85%945.48%713.60%664.36%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu230.38%227.33%200.83%177.31%197.24%215.62%211.77%224.63%121.82%130.31%208.33%238.01%276.07%318.74%357.32%478.10%561.56%384.89%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho614.05%646.89%577.66%443.25%681.19%533.99%434.09%442.53%599.51%600.36%542.61%492.71%982.13%639.41%801.51%1,223.72%1,123.15%611.82%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.08%3.56%6.87%2.47%5.45%6.11%6.49%7.99%9.04%10.78%7.46%9.08%8.78%7.12%7.96%6.15%4.54%6.76%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.49%6.42%11.14%3.51%8.91%9.74%7.13%7.34%9.83%12.30%13.86%18.90%20.56%17.55%23.40%21.09%11.53%9.89%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.09%8.10%13.79%4.38%10.75%13.17%13.74%17.95%11.02%14.04%15.53%21.62%24.25%22.70%28.44%29.42%25.49%26%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%5%10%3%7%8%9%11%12%14%15%20%17%13%15%12%9%14%
Tăng trưởng doanh thu7.71%9.97%20.16%-15.97%-6.44%1.99%-3.60%-12.72%-4.41%-36.03%-4.25%-4.83%1.11%-6.61%-12.36%13.09%62.33%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-53.59%-42.97%234.21%-61.94%-16.54%-4%-21.71%-22.88%-19.78%-7.55%-21.40%-1.58%24.70%-16.44%13.38%53.27%9.09%%
Tăng trưởng Nợ phải trả10.19%6.88%1.59%12.24%-40.06%-61.89%-34.48%467.86%-13.03%20.17%-8.41%-11.31%-28.66%42.41%-36%-56.70%-17.27%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.92%-2.85%6.09%-6.53%2.28%0.17%2.26%-52.67%2.25%2.27%9.39%10.39%16.74%4.69%17.27%32.83%11.26%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.05%-0.98%5.19%-3.31%-8.75%-29.67%-19.46%3.31%0.35%4.19%7.15%7.09%6.45%11.38%2.18%-16.23%-6.43%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc