CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương (had)

15
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15
15
15
15
700
18.3k
1.3k
11.5 lần
5%
7%
0.5
60 tỷ
4 triệu
4,467
18.7 - 13.5

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 67.90 (-0.10) 36.6%
MSN 72.30 (1.10) 27.1%
SAB 58.90 (1.20) 19.5%
KDC 63.80 (0.30) 4.4%
BHN 37.25 (0.00) 2.3%
SBT 11.30 (-0.15) 2.3%
DBC 29.30 (-0.20) 1.9%
VCF 220.00 (0.00) 1.6%
PAN 22.40 (0.10) 1.3%
SLS 163.50 (-0.90) 0.4%
HHC 83.00 (0.00) 0.4%
SMB 37.75 (0.25) 0.3%
BCF 28.90 (-0.60) 0.3%
NAF 18.60 (-0.20) 0.3%
BBC 51.00 (2.35) 0.2%
LSS 10.90 (0.00) 0.2%
SAF 49.90 (0.00) 0.2%
DAT 9.45 (0.00) 0.2%
SGC 75.00 (0.00) 0.1%
TAR 5.20 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.00 1,000 16.00 200
14.40 100 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 15 0 200 200
10:10 15 0 500 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 187 (0.17) 0% 15 (0.01) 0%
2018 173.50 (0.16) 0% 8.50 (0.01) 0%
2019 162 (0.16) 0% 7.50 (0.01) 0%
2020 140.20 (0.15) 0% 3.30 (0.01) 0%
2021 196.20 (0.13) 0% 1.80 (0.00) 0%
2022 141.10 (0.15) 0% 3.63 (0.01) 0%
2023 161.80 (0.08) 0% 4.20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV14,55427,24464,13562,628168,660153,368127,635151,899162,353159,191165,128189,203197,934309,436
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,028-1,4754,7494,5067,56713,2243,6949,89012,49512,97316,69721,47927,52129,648
Lợi nhuận sau thuế -1,028-1,2283,7993,6486,00610,5313,1518,2789,91810,33113,19617,11121,33123,073
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,028-1,2283,7993,6486,00610,5313,1518,2789,91810,33113,19617,11121,33123,073
Tổng tài sản94,56893,578123,427124,95293,57894,50389,83892,918101,832144,800179,786174,026173,420166,438
Tổng nợ21,40219,38548,00648,53019,38518,13717,85315,90626,53569,628106,27518,71521,52017,908
Vốn chủ sở hữu73,16574,19375,42276,42274,19376,36671,98577,01275,29775,17273,512155,312151,900148,531


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc