CTCP Hoàng Anh Gia Lai (hag)

13.45
-0.05
(-0.37%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,242,7711,897,9391,889,3481,458,3056,492,5705,197,9832,187,4163,189,9652,091,8335,388,2004,841,2256,441,0296,252,4823,055,570
Giá vốn hàng bán742,6511,680,6921,370,6591,231,7105,148,9423,937,3811,590,4482,970,9161,847,6603,013,4953,109,6835,430,6394,398,0211,827,338
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV498,287217,247518,688216,1731,293,4551,173,401506,970205,730227,7842,374,7051,731,5421,009,1411,854,4261,226,993
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh240,1291,346,742215,366-180,0091,690,4131,108,353190,928-2,022,124-567,902940,878829,621-376,4721,240,9061,748,810
Tổng lợi nhuận trước thuế226,4451,092,295341,87467,6011,792,8771,028,218-130,607-2,351,460-1,905,46647,697430,145-1,406,288806,2121,773,234
Lợi nhuận sau thuế 226,4451,107,678324,54781,8151,781,6861,124,675127,606-2,383,340-1,808,8046,244371,607-1,502,787602,3611,556,016
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ214,8821,006,888319,95491,2051,663,9711,128,745203,030-1,255,661216,518117,50769,588-1,136,650502,3431,474,256
Tổng tài sản ngắn hạn8,530,6489,351,4806,393,7217,816,0128,768,5268,038,5617,051,8548,930,3757,073,6756,567,9078,815,0539,394,22013,215,91710,112,493
Tiền mặt39,93042,07962,32950,07741,81372,37378,29897,151254,432337,737141,473791,208967,967978,414
Đầu tư tài chính ngắn hạn81,783
Hàng tồn kho806,278923,4011,223,9881,260,523931,0601,150,379413,7352,423,1132,223,1291,409,1941,126,4981,822,1553,651,6352,084,906
Tài sản dài hạn12,639,14612,176,30415,102,55113,096,68312,134,73011,759,82711,387,83128,335,44431,558,81241,543,53544,247,07543,369,24936,012,47226,256,371
Tài sản cố định5,903,2915,398,6395,598,7655,711,2545,997,8803,821,1502,809,67012,626,27010,280,43610,732,3539,921,06610,017,0956,287,7425,303,946
Đầu tư tài chính dài hạn429,463498,219449,157449,157492,020441,6901,778,827277,319284,2382,788,206857,860877,888328,2581,538,443
Tổng tài sản21,169,79421,527,78421,496,27320,912,69520,903,25519,798,38818,439,68537,265,82038,632,48748,111,44253,062,12852,763,47049,228,38936,368,864
Tổng nợ14,137,32014,801,91915,952,65615,690,00814,225,78514,603,64413,766,45227,238,02421,823,68331,300,55535,274,15536,113,69532,962,66820,978,624
Vốn chủ sở hữu7,032,4746,725,8655,543,6175,222,6876,677,4705,194,7434,673,23310,027,79516,808,80416,810,88717,787,97316,649,77416,265,72015,390,240

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.76K1.79K1.22K0.22KK0.23K0.13K0.08KK0.64K1.87K1.18K0.65K2.51K7.19K4.43K3.96K3.34K0.46K
Giá cuối kỳ13.05K13.20K9.16K13.30K5.25K3.98K4.88K7.35K5.35K10.40K22.10K18.64K17.15K13.46K37.28K35.45K18.54KKK
Giá / EPS (PE)7.41 (lần)7.36 (lần)7.53 (lần)60.76 (lần) (lần)17.05 (lần)38.52 (lần)97.96 (lần) (lần)16.29 (lần)11.79 (lần)15.76 (lần)26.22 (lần)5.36 (lần)5.18 (lần)8.01 (lần)4.69 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách7.58K7.20K5.60K5.04K10.81K18.12K18.13K19.18K21.16K20.67K19.56K18.90K20.23K21.68K34.43K19.03K23.62K20.14K3.02K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.72 (lần)1.83 (lần)1.64 (lần)2.64 (lần)0.49 (lần)0.22 (lần)0.27 (lần)0.38 (lần)0.25 (lần)0.50 (lần)1.13 (lần)0.99 (lần)0.85 (lần)0.62 (lần)1.08 (lần)1.86 (lần)0.79 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ927 (Mi)927 (Mi)927 (Mi)927 (Mi)927 (Mi)927 (Mi)927 (Mi)927 (Mi)787 (Mi)787 (Mi)787 (Mi)715 (Mi)535 (Mi)465 (Mi)291 (Mi)269 (Mi)177 (Mi)180 (Mi)180 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản40.30%41.95%40.60%38.24%23.96%18.31%13.65%16.61%17.80%26.85%27.81%32.67%45.74%52.03%59.83%60.70%51%63.33%59.59%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản59.70%58.05%59.40%61.76%76.04%81.69%86.35%83.39%82.20%73.15%72.19%67.33%54.26%47.97%40.17%39.30%49%36.67%40.41%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn66.78%68.06%73.76%74.66%73.09%56.49%65.06%66.48%68.44%66.96%57.68%54.65%65.40%60.58%46.60%58.09%52.88%42.83%59.73%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu201.03%213.04%281.12%294.58%271.63%129.83%186.19%198.30%216.90%202.65%136.31%120.51%189.04%153.65%87.26%138.62%112.21%74.93%148.31%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn33.22%31.94%26.24%25.34%26.91%43.51%34.94%33.52%31.56%33.04%42.32%45.35%34.60%39.42%53.40%41.91%47.12%57.17%40.27%
6/ Thanh toán hiện hành88.35%90.30%87.20%104.40%57.88%87.44%50%71.21%73.82%100.02%109.24%196.41%212.80%196.33%216.16%202.20%177.18%224.17%148.02%
7/ Thanh toán nhanh80%80.71%74.72%98.28%42.18%59.96%39.27%62.11%59.50%72.39%86.72%159.35%149.37%130.70%158.52%141.75%104.64%147.59%69.49%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.41%0.43%0.79%1.16%0.63%3.15%2.57%1.14%6.22%7.33%10.57%49.37%37.45%42.73%69.07%53.10%20.80%72.13%24.43%
9/ Vòng quay Tổng tài sản30.65%31.06%26.25%11.86%8.56%5.41%11.20%9.12%12.21%12.70%8.40%9.30%14.06%12.32%24.11%35.83%21.25%25.09%38.35%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn76.06%74.04%64.66%31.02%35.72%29.57%82.04%54.92%68.56%47.31%30.22%28.47%30.75%23.69%40.30%59.03%41.66%39.62%64.36%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu92.26%97.23%100.06%46.81%31.81%12.44%32.05%27.22%38.69%38.44%19.85%20.51%40.65%31.26%45.15%85.51%45.09%43.89%95.24%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho623.32%553.02%342.27%384.41%122.61%83.11%213.85%276.05%298.03%120.44%87.65%85.70%74.88%38.80%74.55%106.54%53.48%72.32%84.72%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần25.17%25.63%21.72%9.28%-39.36%10.35%2.18%1.44%-17.65%8.03%48.25%30.51%7.95%37.05%46.25%27.20%37.15%37.74%15.80%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.71%7.96%5.70%1.10%%0.56%0.24%0.13%%1.02%4.05%2.84%1.12%4.57%11.15%9.75%7.89%9.47%6.06%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)23.22%24.92%21.73%4.34%%1.29%0.70%0.39%%3.09%9.58%6.26%3.23%11.58%20.88%23.26%16.75%16.56%15.05%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)32%32%29%13%-42%12%4%2%-21%11%81%54%11%68%94%50%71%61%23%
Tăng trưởng doanh thu8.47%24.91%137.63%-31.43%52.50%-61.18%11.30%-24.84%3.02%104.63%10.19%-36.97%39.57%-30.36%3.57%131.83%18.61%206.87%%
Tăng trưởng Lợi nhuận33.71%47.42%455.95%-116.17%-679.93%84.26%68.86%-106.12%-326.27%-65.93%74.25%141.76%-70.04%-44.21%76.10%69.76%16.76%632.69%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-7.32%-2.59%6.08%-49.46%24.81%-30.28%-11.26%-2.32%9.56%57.13%28.76%-20.37%32.07%77.13%23.46%51.04%72.88%236.42%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu32.03%28.54%11.16%-53.40%-40.34%-0.01%-5.49%6.84%2.36%5.69%13.83%24.91%7.34%0.58%96.14%22.26%15.44%565.88%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.87%5.58%7.37%-50.52%-3.54%-19.70%-9.33%0.57%7.18%35.36%21.99%-4.70%22.32%36.25%53.91%37.48%40.04%369.10%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc