CTCP Hoàng Anh Gia Lai (hag)

14.60
0.95
(6.96%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,492,5705,197,9832,187,4163,189,9652,091,8335,388,2004,841,2256,441,0296,252,4823,055,5702,772,9474,399,5173,152,1064,526,4694,370,2521,885,1461,589,430517,946
2. Các khoản giảm trừ doanh thu50,17387,20189,99713,31916,3891,250361,2391,7275,0391,8541,5914,9434,4011,399807
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6,442,3975,110,7822,097,4183,176,6462,075,4445,388,2004,841,2256,439,7796,252,4473,054,3312,771,2194,394,4783,150,2524,524,8784,365,3091,880,7441,588,031517,139
4. Giá vốn hàng bán5,148,9423,937,3811,590,4482,970,9161,847,6603,013,4953,109,6835,430,6394,398,0211,827,3381,575,0933,193,9121,726,3002,232,7752,358,547990,632991,086361,674
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,293,4551,173,401506,970205,730227,7842,374,7051,731,5421,009,1411,854,4261,226,9931,196,1261,200,5661,423,9522,292,1032,006,762890,113596,945155,465
6. Doanh thu hoạt động tài chính602,752486,144735,0791,287,3642,137,1431,404,7991,665,916947,9161,053,6571,477,8191,003,103502,0501,226,9901,262,054199,382438,619409,3461,689
7. Chi phí tài chính-215,4331,649,1471,090,2931,318,1611,963,9341,721,6841,697,9321,674,5201,203,668633,832754,105677,235537,003216,599213,43195,79852,55816,018
-Trong đó: Chi phí lãi vay-270,599793,177971,8781,253,5711,263,3701,532,9281,585,3161,579,3821,078,711565,216591,864494,957464,849204,971207,44488,50149,80114,763
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-11,069-5,8208,76712,56264,840-18,43411,710-1,8989952,538
9. Chi phí bán hàng255,058251,939129,287354,584308,857192,446143,923169,154111,23982,213125,639166,819163,986133,032108,52375,25239,1509,883
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp155,101-1,349,895-174,2791,851,240672,602989,336707,548501,564350,372239,958274,660244,770230,516190,206162,416125,20950,01814,780
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,690,4131,108,353190,928-2,022,124-567,902940,878829,621-376,4721,240,9061,748,8101,044,825614,7871,719,4383,016,8581,721,7731,032,472864,565116,472
12. Thu nhập khác281,12835,97679,67198,14842,57721,546267,203176,199180,632329,84379,28762,76544,23421,83548,46212,71829,4631,371
13. Chi phí khác178,664116,111401,206427,4841,380,140914,728666,6791,206,015615,325305,418125,608152,66461,77721,28326,73139,03224,3143,437
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)102,464-80,135-321,535-329,336-1,337,563-893,182-399,476-1,029,816-434,69424,425-46,321-89,899-17,54355221,731-26,3145,149-2,066
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,792,8771,028,218-130,607-2,351,460-1,905,46647,697430,145-1,406,288806,2121,773,234998,504524,8891,701,8953,017,4101,743,5041,006,158869,714114,407
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành30,9453,6508863,4412,2532,99824,80210,311153,54967,47564,324439,427542,133519,431137,652153,681165,59221,692
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-19,754-100,107-259,09928,439-98,91538,45433,73686,18850,302149,743-37,682-279,776-165,555275,902318,95487,13581,77810,855
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)11,191-96,457-258,21331,880-96,66141,45258,53896,499203,851217,21826,642159,651376,577795,333456,606240,815247,37032,546
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,781,6861,124,675127,606-2,383,340-1,808,8046,244371,607-1,502,787602,3611,556,016971,862365,2381,325,3182,222,0771,286,899765,343622,34481,860
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát117,715-4,071-75,424-1,127,679-2,025,322-111,262302,019-366,136100,01881,760125,78915,274157,334128,49898,04565,03822,560
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,663,9711,128,745203,030-1,255,661216,518117,50769,588-1,136,650502,3431,474,256846,072349,9641,167,9842,093,5791,188,853700,305599,78481,860

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn8,768,5268,038,5617,051,8548,930,3757,073,6756,567,9078,815,0539,394,22013,215,91710,112,4939,740,54514,309,40413,308,28311,231,7177,403,5554,524,7934,011,681804,711
I. Tiền và các khoản tương đương tiền41,81372,37378,29897,151254,432337,737141,473791,208967,967978,4142,448,2562,518,4192,896,4573,588,6631,944,229531,0851,290,908132,797
1. Tiền41,81372,37378,29897,151254,432337,737141,473791,208967,967978,4142,448,2562,194,3242,896,4573,588,6631,944,229531,0851,290,908132,797
2. Các khoản tương đương tiền324,095
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn81,783150,378150,37897,35681,783157,571115,203
1. Chứng khoán kinh doanh81,783150,378150,37897,35681,783157,571115,203
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,780,2106,765,3626,535,6536,410,6394,569,3304,747,1217,481,8096,768,2068,469,8686,670,1825,093,0806,982,2495,516,9824,362,0632,956,1141,984,8101,117,126227,591
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,492,431906,404553,7904,075,2211,551,3642,976,3772,166,1311,772,6541,607,1101,593,6331,147,1892,536,3882,441,9792,785,9021,694,731719,302325,76599,884
2. Trả trước cho người bán1,795,878766,151147,090109,143374,651427,114611,1441,316,8391,661,0832,196,2161,470,7593,093,8832,014,6571,249,026870,124658,868448,037121,597
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,248,3204,017,2256,516,2584,186,4772,267,368724,8893,969,7782,034,3573,699,988
6. Phải thu ngắn hạn khác2,283,8041,155,995785,573563,739467,024656,027756,4771,672,6811,511,7772,885,6332,475,4501,354,7261,063,294328,293392,823607,453343,5366,324
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-40,222-80,414-1,467,059-2,523,942-91,077-37,287-21,722-28,325-10,090-5,300-317-2,748-2,948-1,158-1,564-813-213-213
IV. Tổng hàng tồn kho928,7191,148,038410,0322,347,9662,201,5571,397,2231,118,8531,789,4673,646,4522,084,9061,838,0064,265,3744,448,6172,994,7632,213,1511,852,1541,370,091426,900
1. Hàng tồn kho931,0601,150,379413,7352,423,1132,223,1291,409,1941,126,4981,822,1553,651,6352,084,9061,838,0064,265,4284,448,6712,994,8172,213,6631,852,4551,370,392426,900
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,342-2,342-3,703-75,147-21,572-11,971-7,646-32,688-5,183-53-53-53-513-300-300
V. Tài sản ngắn hạn khác17,78452,78927,87174,62048,35785,82672,91845,339131,630297,208210,825392,983348,871204,445132,490156,743118,35317,423
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,38017,2757,12511,3545,24342,01231,8547,96113,42747,26430,70579,45920,50247,25232,4182,7021,20270
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ10,26932,37217,61260,70538,89933,78335,05026,31933,76844,40841,15579,079178,70377,67243,369109,25547,72110,275
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,1353,1423,1352,5614,21510,0316,01411,0592,23914,9098,2371,9494,7667383710266
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác82,196190,627130,728232,496144,89878,78356,66644,78569,3287,012
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn12,134,73011,759,82711,387,83128,335,44431,558,81241,543,53544,247,07543,369,24936,012,47226,256,37120,072,63416,975,42412,268,2297,540,0004,792,6564,346,7682,323,140545,697
I. Các khoản phải thu dài hạn495,1902,430,1322,958,7132,295,0948,261,5316,531,0998,887,8966,350,6596,141,9045,381,8363,636,1541,800
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn274,1791,745,4212,452,8381,782,6487,513,9456,188,4267,951,9795,717,3716,062,008
5. Phải thu dài hạn khác221,011702,238649,546514,915747,839342,673935,917633,28979,8955,381,8363,636,1541,800
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-17,526-143,671-2,469-254
II. Tài sản cố định5,997,8803,821,1502,809,67012,626,27010,280,43610,732,3539,921,06610,017,0956,287,7425,303,9463,713,8513,100,8252,063,8171,530,915766,153725,052622,824391,049
1. Tài sản cố định hữu hình5,743,7393,559,4672,686,77912,104,97810,247,24010,671,5888,590,0858,664,9936,176,7785,145,6163,623,0792,907,0461,925,7711,401,270671,689613,168551,494334,630
2. Tài sản cố định thuê tài chính13,65217,30414,284
3. Tài sản cố định vô hình254,141261,683122,891521,29333,19660,7641,330,9811,352,102110,964158,33090,772180,126120,742115,36094,464111,88471,32956,419
III. Bất động sản đầu tư36,18859,97562,60665,23767,86837,1053,210,0643,510,53981,72514,25114,751
- Nguyên giá47,00474,07674,07674,07674,07642,0733,398,0523,567,86184,07515,00115,001
- Giá trị hao mòn lũy kế-10,816-14,100-11,470-8,839-6,208-4,968-187,988-57,322-2,349-750-250
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,824,9434,620,3013,495,14912,006,78011,229,76316,910,79317,750,12117,983,86421,458,87612,582,29510,432,6209,950,5785,819,1702,878,8701,751,1571,145,36982,760120,332
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,824,9434,620,3013,495,14912,006,78011,229,76316,910,79317,750,12117,983,86421,458,876
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn492,020441,6901,778,827277,319284,2382,788,206857,860877,888328,2581,538,443814,8963,054,4993,758,3632,855,4932,061,4462,090,7371,306,4476,030
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh266,194273,1132,771,893847,333865,766252,300463,677203,449211,931178,36130,93169,099199,067270,5206,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,049,9611,049,9611,781,15711,12511,12516,31410,50812,10275,9381,074,765611,4482,842,5683,580,0022,824,5621,992,3471,891,6701,035,92830
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-557,942-608,271-2,330
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn202020
VI. Tổng tài sản dài hạn khác288,510386,578282,867439,121456,1051,322,8321,081,4301,588,2951,239,4561,261,9481,199,600581,287304,759195,803213,901385,609309,31028,286
1. Chi phí trả trước dài hạn288,510370,109271,900353,397381,5771,224,233976,3041,497,1761,156,5151,104,1991,048,002371,295230,850153,570141,964331,880305,00024,619
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại16,46910,96785,72474,52898,599105,12591,11982,941148,861142,839200,12069,04737,92069,23851,4042,5162,055
3. Tài sản dài hạn khác8,8888,7599,8724,8624,3132,7002,3251,7941,612
VII. Lợi thế thương mại625,622978,8723,221,1472,538,6383,040,909474,510173,653260,761288,235322,12078,919
TỔNG CỘNG TÀI SẢN20,903,25519,798,38818,439,68537,265,82038,632,48748,111,44253,062,12852,763,47049,228,38936,368,86429,813,17931,284,82725,576,51218,771,71712,196,2118,871,5606,334,8211,350,408
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả14,225,78514,603,64413,766,45227,238,02421,823,68331,300,55535,274,15536,113,69532,962,66820,978,62416,293,24320,461,25315,493,2898,747,0437,085,1424,690,9232,713,453806,565
I. Nợ ngắn hạn9,710,4049,218,0636,754,50615,428,9808,089,79313,136,73512,378,34612,726,07413,212,9769,257,2024,959,2716,724,3166,778,3715,196,0373,661,4282,553,7471,789,590543,654
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,528,5694,000,4852,509,5708,771,8513,752,4596,949,8032,528,8645,197,6208,297,7556,839,5833,129,6702,517,4123,201,9043,092,7412,341,7981,203,108649,474278,789
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,123,333535,120359,4791,474,0371,014,994473,909970,3281,319,4101,123,648652,932653,724695,517742,270667,297197,538373,88698,82915,303
4. Người mua trả tiền trước329,422629,604528,939633,730239,2692,411,0893,595,9553,546,0011,438,434508,736218,3831,766,3461,380,6713,51944,39798,426512,8164,943
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước52,2218,7907,15532,84432,59857,717198,214195,748275,401284,722165,941557,798713,158491,201265,774152,270142,70416,507
6. Phải trả người lao động95,02380,01398,871175,796109,50167,21083,44974,23546,52044,73350,55853,94547,75722,39717,81131,5559,2385,332
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,382,1143,857,8983,088,7062,864,4272,020,4702,045,9101,231,387846,457809,388303,364283,617724,198450,694524,740644,984367,849286,060114,012
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn824096122913,9846,760
11. Phải trả ngắn hạn khác199,619106,050161,6011,475,782920,3391,130,7963,755,6071,535,6181,217,548614,955457,377375,964217,992304,798132,540308,08377,121107,386
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn33,13623,92521,481
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi104104104104104745594,2264,2828,17667,86316,58518,56913,3471,382
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,515,3815,385,5817,011,94611,809,04413,733,89018,163,81922,895,80923,387,62119,749,69211,721,42211,333,97313,736,9378,714,9193,551,0063,423,7142,137,176923,863262,911
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn331,212490,237653,6491,173,6851,990,1242,029,869987,0714,223
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác381,773308,83865,398454,179570,973980,0201,269,6451,374,576546,725176,381152,60610,45023,23623,71923,9924,31910,17915,860
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,340,4214,165,1345,776,8459,330,99910,945,60814,803,74020,296,21021,444,22418,801,46011,336,58511,128,67413,614,0998,423,8952,782,0602,898,7071,893,644813,385230,002
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả456,611416,007510,611844,467221,472344,458336,942287,205395,128208,45752,692112,387261,090743,794499,210234,72598,70216,463
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm5,9416,6971,4331,8054,4881,597586
10. Dự phòng phải trả dài hạn5,3655,3655,4425,7135,7135,733277,3946,380
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu6,677,4705,194,7434,673,23310,027,79516,808,80416,810,88717,787,97316,649,77416,265,72015,390,24013,519,93610,823,57510,083,22310,024,6745,111,0694,180,6373,621,368543,843
I. Vốn chủ sở hữu6,677,4705,194,7434,673,23310,027,79516,808,80416,810,88717,787,97316,649,77416,265,72015,390,24013,519,93610,823,57510,083,22310,024,6745,111,0694,180,6373,621,368543,843
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu9,274,6799,274,6799,274,6799,274,6799,274,6799,274,6799,274,6797,899,6797,899,6797,899,6797,181,5475,373,7104,672,8063,115,2072,704,6551,798,1451,199,564387,486
2. Thặng dư vốn cổ phần3,263,8593,263,8593,263,8593,263,8593,539,0793,539,0793,539,0793,544,4392,880,9732,880,9733,504,0121,223,9711,559,5961,559,596
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu-389,966-389,966-363,633-399,23831,142
5. Cổ phiếu quỹ-687-687-687-687-687-687-687-687-687-687-30,092-327,980
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1,525,753-1,221,066-602,619-1,440,136-424,459485,237453,813650,139555,07767089,711158,975139,17659,66520,4642,73580
8. Quỹ đầu tư phát triển279,895282,411282,411282,411281,669280,645279,895279,895279,8958,6238,6238,6238,6238,6238,6238,6238,623
9. Quỹ dự phòng tài chính241,134230,027223,673219,862210,86582,52822,52822,5282,528
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu-170,661
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-1,669,171-3,341,007-4,467,101-6,301,663290,839-36,435702,8091,391,1552,023,9032,696,2541,968,9631,497,3031,867,1102,623,9751,084,004665,281598,66387,226
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp-147,025
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát318,506200,413186,5504,949,3324,122,9033,543,5883,813,6042,890,5131,968,7731,152,512667,2871,070,284684,640865,959416,154451,709232,31435,460
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN20,903,25519,798,38818,439,68537,265,82038,632,48748,111,44253,062,12852,763,47049,228,38936,368,86429,813,17931,284,82725,576,51218,771,71712,196,2118,871,5606,334,8211,350,408
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc