CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An (hah)

59.90
-1.60
(-2.60%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,210,6541,128,554948,786704,101664,7643,992,0952,612,6903,205,6101,955,3011,191,6671,108,9331,054,283777,930487,582524,839
Giá vốn hàng bán692,439736,199698,894597,857551,6172,725,3892,001,6241,783,8651,241,008952,285889,647834,979574,311320,850304,726
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV518,215392,355249,891106,244113,1471,266,706611,0661,421,745714,294239,382219,286219,304203,619166,732220,113
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh414,771326,002172,81966,84569,212980,436447,0551,299,698641,928169,752153,226164,439172,267147,661190,138
Tổng lợi nhuận trước thuế418,118321,367172,49065,31566,386977,289450,0441,272,416662,317170,159156,103187,835172,595148,663182,492
Lợi nhuận sau thuế 347,862276,552128,47947,33252,558800,226357,8251,040,793550,615146,598132,739158,895152,573133,832166,959
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ280,188199,250111,81959,24262,974650,499384,901821,937445,513138,296121,378135,159147,270133,778166,966
Tổng tài sản ngắn hạn1,752,8211,664,0431,558,3431,938,8241,596,9411,752,8401,600,1841,744,5071,287,238694,952664,754587,779367,330333,301271,936
Tiền mặt921,890774,793368,050631,798245,416921,890245,416415,481484,732221,024243,327272,125167,335221,639157,637
Đầu tư tài chính ngắn hạn70,50030,50033,50063,50072,50070,50072,500140,09987,37379,99351,98113,500
Hàng tồn kho87,78275,09673,77080,11393,30087,78297,13178,44048,42045,70053,19834,98038,84726,90328,171
Tài sản dài hạn5,536,6864,979,9174,367,0353,840,7103,772,1725,536,6853,758,7663,304,9131,945,1071,399,6001,162,7901,068,200941,742633,019648,941
Tài sản cố định4,774,9944,204,6423,569,6353,096,4433,117,7164,774,9943,117,7162,744,0631,535,8911,098,459854,670812,401753,287543,843590,149
Đầu tư tài chính dài hạn173,753167,491161,677158,653168,822173,753155,416140,466147,76250,44944,47442,12438,73529,31923,663
Tổng tài sản7,289,5076,643,9605,925,3775,779,5345,369,1127,289,5255,358,9495,049,4193,232,3452,094,5511,827,5441,655,9801,309,071966,320920,877
Tổng nợ3,317,8143,020,1292,570,1052,516,0142,182,9983,317,8322,188,2042,162,4991,330,315758,755572,862437,303472,894391,861400,605
Vốn chủ sở hữu3,971,6933,623,8313,355,2733,263,5213,186,1143,971,6933,170,7462,886,9211,902,0301,335,7971,254,6821,218,676836,177574,458520,272

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.36K3.65K12.03K9.13K2.83K2.49K2.77K4.27K5.77K7.20K5.67K3.56K2.99K0.81K
Giá cuối kỳ49.50K32.70K18.70K27.79K7.10K4.29K4.36K5.95K7.37K7.61K8.62K40K40K40K
Giá / EPS (PE)9.23 (lần)8.96 (lần)1.55 (lần)3.04 (lần)2.50 (lần)1.72 (lần)1.57 (lần)1.39 (lần)1.28 (lần)1.06 (lần)1.52 (lần)11.25 (lần)13.39 (lần)49.25 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.50 (lần)1.32 (lần)0.40 (lần)0.69 (lần)0.29 (lần)0.19 (lần)0.20 (lần)0.26 (lần)0.35 (lần)0.34 (lần)0.46 (lần)4.15 (lần)4.86 (lần)7.44 (lần)
Giá sổ sách32.73K30.05K42.27K38.99K27.38K25.72K24.98K24.23K24.77K22.43K18.73K13.75K12.47K9.61K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.51 (lần)1.09 (lần)0.44 (lần)0.71 (lần)0.26 (lần)0.17 (lần)0.17 (lần)0.25 (lần)0.30 (lần)0.34 (lần)0.46 (lần)2.91 (lần)3.21 (lần)4.16 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ121 (Mi)106 (Mi)68 (Mi)49 (Mi)49 (Mi)49 (Mi)49 (Mi)35 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản24.05%29.86%34.55%39.82%33.18%36.37%35.49%28.06%34.49%29.53%26.18%28.58%19.81%15.10%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản75.95%70.14%65.45%60.18%66.82%63.63%64.51%71.94%65.51%70.47%73.82%71.42%80.19%84.90%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn45.52%40.83%42.83%41.16%36.23%31.35%26.41%36.12%40.55%43.50%41.08%23.66%28.28%35.83%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu83.54%69.01%74.91%69.94%56.80%45.66%35.88%56.55%68.21%77%69.73%30.99%39.43%55.84%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn54.48%59.17%57.17%58.84%63.77%68.65%73.59%63.88%59.45%56.50%58.92%76.34%71.72%64.17%
6/ Thanh toán hiện hành144.85%170.73%191.63%207.42%216.93%232.51%237.32%131.30%173.22%162.18%202.17%253.69%214.06%234.54%
7/ Thanh toán nhanh137.60%160.37%183.02%199.61%202.66%213.90%223.20%117.41%159.24%145.38%179.30%244.42%211.09%233.05%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn76.18%26.18%45.64%78.11%68.99%85.11%109.87%59.81%115.19%94.02%80.75%135%123.76%133.89%
9/ Vòng quay Tổng tài sản54.76%48.75%63.48%60.49%56.89%60.68%63.67%59.43%50.46%56.99%58.42%53.50%47.31%35.87%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn227.75%163.27%183.75%151.90%171.47%166.82%179.37%211.78%146.29%193%223.14%187.19%238.78%237.56%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu100.51%82.40%111.04%102.80%89.21%88.38%86.51%93.03%84.88%100.88%99.15%70.08%65.97%55.89%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,104.72%2,060.75%2,274.18%2,563.01%2,083.77%1,672.33%2,387.02%1,478.39%1,192.62%1,081.70%1,243.61%2,836.48%9,271.62%21,671.26%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần16.29%14.73%25.64%22.78%11.61%10.95%12.82%18.93%27.44%31.81%30.55%36.90%36.32%15.12%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.92%7.18%16.28%13.78%6.60%6.64%8.16%11.25%13.84%18.13%17.85%19.74%17.18%5.42%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.38%12.14%28.47%23.42%10.35%9.67%11.09%17.61%23.29%32.09%30.29%25.86%23.96%8.45%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)24%19%46%36%15%14%16%26%42%55%48%67%67%26%
Tăng trưởng doanh thu52.80%-18.50%63.94%64.08%7.46%5.18%35.52%59.55%-7.10%21.86%92.63%17.20%53.05%%
Tăng trưởng Lợi nhuận69%-53.17%84.49%222.14%13.94%-10.20%-8.22%10.09%-19.88%26.89%59.48%19.08%267.75%%
Tăng trưởng Nợ phải trả51.62%1.19%62.56%75.33%32.45%31%-7.53%20.68%-2.18%32.27%206.35%-13.30%-8.42%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu25.26%9.83%51.78%42.39%6.46%2.95%45.74%45.56%10.41%19.78%36.15%10.33%29.68%%
Tăng trưởng Tổng tài sản36.03%6.13%56.22%54.32%14.61%10.36%26.50%35.47%4.93%24.91%76.41%3.64%16.03%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |