CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An (hah)

43.10
1.20
(2.86%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV704,101664,764681,360611,423655,1422,612,6903,205,6101,955,3011,191,6671,108,9331,054,283777,930487,582524,839430,673
Giá vốn hàng bán597,857551,617523,137464,229462,6872,001,6241,783,8651,241,008952,285889,647834,979574,311320,850304,726271,456
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV106,244113,147158,224147,195192,455611,0661,421,745714,294239,382219,286219,304203,619166,732220,113159,217
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh66,84569,212131,701108,823150,725447,0551,299,698641,928169,752153,226164,439172,267147,661190,138136,091
Tổng lợi nhuận trước thuế65,31566,386134,628109,416153,020450,0441,272,416662,317170,159156,103187,835172,595148,663182,492134,996
Lợi nhuận sau thuế 47,33252,558112,57979,720126,374357,8251,040,793550,615146,598132,739158,895152,573133,832166,959131,581
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ59,24262,974105,69797,211119,019384,901821,937445,513138,296121,378135,159147,270133,778166,966131,581
Tổng tài sản ngắn hạn1,938,8241,596,9411,844,5231,777,7751,690,9001,600,1841,744,5071,287,238694,952664,754587,779367,330333,301271,936193,004
Tiền mặt631,798245,416310,622377,602377,800245,416415,481484,732221,024243,327272,125167,335221,639157,63777,087
Đầu tư tài chính ngắn hạn63,50072,500117,500120,099120,09972,500140,09987,37379,99351,98113,5008,500
Hàng tồn kho80,11393,30085,11384,90670,35297,13178,44048,42045,70053,19834,98038,84726,90328,17121,828
Tài sản dài hạn3,840,7103,772,1723,231,1173,216,3633,273,2503,758,7663,304,9131,945,1071,399,6001,162,7901,068,200941,742633,019648,941544,227
Tài sản cố định3,096,4433,117,7162,559,3262,584,4422,673,3613,117,7162,744,0631,535,8911,098,459854,670812,401753,287543,843590,149506,836
Đầu tư tài chính dài hạn158,653168,822162,095145,673144,905155,416140,466147,76250,44944,47442,12438,73529,31923,66319,051
Tổng tài sản5,779,5345,369,1125,075,6414,994,1384,964,1505,358,9495,049,4193,232,3452,094,5511,827,5441,655,9801,309,071966,320920,877737,230
Tổng nợ2,516,0142,182,9981,942,0851,936,1221,949,8672,188,2042,162,4991,330,315758,755572,862437,303472,894391,861400,605302,867
Vốn chủ sở hữu3,263,5213,186,1143,133,5563,058,0163,014,2833,170,7462,886,9211,902,0301,335,7971,254,6821,218,676836,177574,458520,272434,363

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.08K3.65K12.03K9.13K2.83K2.49K2.77K4.27K5.77K7.20K5.67K3.56K2.99K0.81K
Giá cuối kỳ42.90K37.60K21.50K31.96K8.16K4.93K5.01K6.84K8.48K8.76KKKKK
Giá / EPS (PE)13.92 (lần)10.31 (lần)1.79 (lần)3.50 (lần)2.88 (lần)1.98 (lần)1.81 (lần)1.60 (lần)1.47 (lần)1.22 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách30.93K30.05K42.27K38.99K27.38K25.72K24.98K24.23K24.77K22.43K18.73K13.75K12.47K9.61K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.39 (lần)1.25 (lần)0.51 (lần)0.82 (lần)0.30 (lần)0.19 (lần)0.20 (lần)0.28 (lần)0.34 (lần)0.39 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ106 (Mi)106 (Mi)68 (Mi)49 (Mi)49 (Mi)49 (Mi)49 (Mi)35 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản33.55%29.86%34.55%39.82%33.18%36.37%35.49%28.06%34.49%29.53%26.18%28.58%19.81%15.10%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản66.45%70.14%65.45%60.18%66.82%63.63%64.51%71.94%65.51%70.47%73.82%71.42%80.19%84.90%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn43.53%40.83%42.83%41.16%36.23%31.35%26.41%36.12%40.55%43.50%41.08%23.66%28.28%35.83%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu77.10%69.01%74.91%69.94%56.80%45.66%35.88%56.55%68.21%77%69.73%30.99%39.43%55.84%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn56.47%59.17%57.17%58.84%63.77%68.65%73.59%63.88%59.45%56.50%58.92%76.34%71.72%64.17%
6/ Thanh toán hiện hành228.20%170.73%191.63%207.42%216.93%232.51%237.32%131.30%173.22%162.18%202.17%253.69%214.06%234.54%
7/ Thanh toán nhanh218.78%160.37%183.02%199.61%202.66%213.90%223.20%117.41%159.24%145.38%179.30%244.42%211.09%233.05%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn74.36%26.18%45.64%78.11%68.99%85.11%109.87%59.81%115.19%94.02%80.75%135%123.76%133.89%
9/ Vòng quay Tổng tài sản46.05%48.75%63.48%60.49%56.89%60.68%63.67%59.43%50.46%56.99%58.42%53.50%47.31%35.87%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn137.28%163.27%183.75%151.90%171.47%166.82%179.37%211.78%146.29%193%223.14%187.19%238.78%237.56%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu81.56%82.40%111.04%102.80%89.21%88.38%86.51%93.03%84.88%100.88%99.15%70.08%65.97%55.89%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,667.28%2,060.75%2,274.18%2,563.01%2,083.77%1,672.33%2,387.02%1,478.39%1,192.62%1,081.70%1,243.61%2,836.48%9,271.62%21,671.26%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.22%14.73%25.64%22.78%11.61%10.95%12.82%18.93%27.44%31.81%30.55%36.90%36.32%15.12%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.63%7.18%16.28%13.78%6.60%6.64%8.16%11.25%13.84%18.13%17.85%19.74%17.18%5.42%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.96%12.14%28.47%23.42%10.35%9.67%11.09%17.61%23.29%32.09%30.29%25.86%23.96%8.45%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)15%19%46%36%15%14%16%26%42%55%48%67%67%26%
Tăng trưởng doanh thu-17.04%-18.50%63.94%64.08%7.46%5.18%35.52%59.55%-7.10%21.86%92.63%17.20%53.05%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-56.55%-53.17%84.49%222.14%13.94%-10.20%-8.22%10.09%-19.88%26.89%59.48%19.08%267.75%%
Tăng trưởng Nợ phải trả29.04%1.19%62.56%75.33%32.45%31%-7.53%20.68%-2.18%32.27%206.35%-13.30%-8.42%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.27%9.83%51.78%42.39%6.46%2.95%45.74%45.56%10.41%19.78%36.15%10.33%29.68%%
Tăng trưởng Tổng tài sản16.43%6.13%56.22%54.32%14.61%10.36%26.50%35.47%4.93%24.91%76.41%3.64%16.03%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc