CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An (hah)

50.10
-0.60
(-1.18%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,128,554948,786704,101664,764681,3602,612,6903,205,6101,955,3011,191,6671,108,9331,054,283777,930487,582524,839430,673
Giá vốn hàng bán736,199698,894597,857551,617523,1372,001,6241,783,8651,241,008952,285889,647834,979574,311320,850304,726271,456
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV392,355249,891106,244113,147158,224611,0661,421,745714,294239,382219,286219,304203,619166,732220,113159,217
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh326,002172,81966,84569,212131,701447,0551,299,698641,928169,752153,226164,439172,267147,661190,138136,091
Tổng lợi nhuận trước thuế321,367172,49065,31566,386134,628450,0441,272,416662,317170,159156,103187,835172,595148,663182,492134,996
Lợi nhuận sau thuế 276,552128,47947,33252,558112,579357,8251,040,793550,615146,598132,739158,895152,573133,832166,959131,581
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ199,250111,81959,24262,974105,697384,901821,937445,513138,296121,378135,159147,270133,778166,966131,581
Tổng tài sản ngắn hạn1,664,0431,558,3431,938,8241,596,9411,844,5231,600,1841,744,5071,287,238694,952664,754587,779367,330333,301271,936193,004
Tiền mặt774,793368,050631,798245,416310,622245,416415,481484,732221,024243,327272,125167,335221,639157,63777,087
Đầu tư tài chính ngắn hạn30,50033,50063,50072,500117,50072,500140,09987,37379,99351,98113,5008,500
Hàng tồn kho75,09673,77080,11393,30085,11397,13178,44048,42045,70053,19834,98038,84726,90328,17121,828
Tài sản dài hạn4,979,9174,367,0353,840,7103,772,1723,231,1173,758,7663,304,9131,945,1071,399,6001,162,7901,068,200941,742633,019648,941544,227
Tài sản cố định4,204,6423,569,6353,096,4433,117,7162,559,3263,117,7162,744,0631,535,8911,098,459854,670812,401753,287543,843590,149506,836
Đầu tư tài chính dài hạn167,491161,677158,653168,822162,095155,416140,466147,76250,44944,47442,12438,73529,31923,66319,051
Tổng tài sản6,643,9605,925,3775,779,5345,369,1125,075,6415,358,9495,049,4193,232,3452,094,5511,827,5441,655,9801,309,071966,320920,877737,230
Tổng nợ3,020,1292,570,1052,516,0142,182,9981,942,0852,188,2042,162,4991,330,315758,755572,862437,303472,894391,861400,605302,867
Vốn chủ sở hữu3,623,8313,355,2733,263,5213,186,1143,133,5563,170,7462,886,9211,902,0301,335,7971,254,6821,218,676836,177574,458520,272434,363

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.57K3.65K12.03K9.13K2.83K2.49K2.77K4.27K5.77K7.20K5.67K3.56K2.99K0.81K
Giá cuối kỳ40.65K32.70K18.70K27.79K7.10K4.29K4.36K5.95K7.37K7.61KK40K40K40K
Giá / EPS (PE)11.38 (lần)8.96 (lần)1.55 (lần)3.04 (lần)2.50 (lần)1.72 (lần)1.57 (lần)1.39 (lần)1.28 (lần)1.06 (lần) (lần)11.25 (lần)13.39 (lần)49.25 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.43 (lần)1.32 (lần)0.40 (lần)0.69 (lần)0.29 (lần)0.19 (lần)0.20 (lần)0.26 (lần)0.35 (lần)0.34 (lần)1,000 (lần)4.15 (lần)4.86 (lần)7.44 (lần)
Giá sổ sách29.86K30.05K42.27K38.99K27.38K25.72K24.98K24.23K24.77K22.43K18.73K13.75K12.47K9.61K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.36 (lần)1.09 (lần)0.44 (lần)0.71 (lần)0.26 (lần)0.17 (lần)0.17 (lần)0.25 (lần)0.30 (lần)0.34 (lần) (lần)2.91 (lần)3.21 (lần)4.16 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ121 (Mi)106 (Mi)68 (Mi)49 (Mi)49 (Mi)49 (Mi)49 (Mi)35 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản25.05%29.86%34.55%39.82%33.18%36.37%35.49%28.06%34.49%29.53%26.18%28.58%19.81%15.10%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản74.95%70.14%65.45%60.18%66.82%63.63%64.51%71.94%65.51%70.47%73.82%71.42%80.19%84.90%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn45.46%40.83%42.83%41.16%36.23%31.35%26.41%36.12%40.55%43.50%41.08%23.66%28.28%35.83%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu83.34%69.01%74.91%69.94%56.80%45.66%35.88%56.55%68.21%77%69.73%30.99%39.43%55.84%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn54.54%59.17%57.17%58.84%63.77%68.65%73.59%63.88%59.45%56.50%58.92%76.34%71.72%64.17%
6/ Thanh toán hiện hành162.50%170.73%191.63%207.42%216.93%232.51%237.32%131.30%173.22%162.18%202.17%253.69%214.06%234.54%
7/ Thanh toán nhanh155.17%160.37%183.02%199.61%202.66%213.90%223.20%117.41%159.24%145.38%179.30%244.42%211.09%233.05%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn75.66%26.18%45.64%78.11%68.99%85.11%109.87%59.81%115.19%94.02%80.75%135%123.76%133.89%
9/ Vòng quay Tổng tài sản51.87%48.75%63.48%60.49%56.89%60.68%63.67%59.43%50.46%56.99%58.42%53.50%47.31%35.87%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn207.10%163.27%183.75%151.90%171.47%166.82%179.37%211.78%146.29%193%223.14%187.19%238.78%237.56%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu95.10%82.40%111.04%102.80%89.21%88.38%86.51%93.03%84.88%100.88%99.15%70.08%65.97%55.89%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,441.68%2,060.75%2,274.18%2,563.01%2,083.77%1,672.33%2,387.02%1,478.39%1,192.62%1,081.70%1,243.61%2,836.48%9,271.62%21,671.26%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.57%14.73%25.64%22.78%11.61%10.95%12.82%18.93%27.44%31.81%30.55%36.90%36.32%15.12%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.52%7.18%16.28%13.78%6.60%6.64%8.16%11.25%13.84%18.13%17.85%19.74%17.18%5.42%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.96%12.14%28.47%23.42%10.35%9.67%11.09%17.61%23.29%32.09%30.29%25.86%23.96%8.45%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)17%19%46%36%15%14%16%26%42%55%48%67%67%26%
Tăng trưởng doanh thu23.37%-18.50%63.94%64.08%7.46%5.18%35.52%59.55%-7.10%21.86%92.63%17.20%53.05%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-12.19%-53.17%84.49%222.14%13.94%-10.20%-8.22%10.09%-19.88%26.89%59.48%19.08%267.75%%
Tăng trưởng Nợ phải trả55.51%1.19%62.56%75.33%32.45%31%-7.53%20.68%-2.18%32.27%206.35%-13.30%-8.42%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu15.65%9.83%51.78%42.39%6.46%2.95%45.74%45.56%10.41%19.78%36.15%10.33%29.68%%
Tăng trưởng Tổng tài sản30.90%6.13%56.22%54.32%14.61%10.36%26.50%35.47%4.93%24.91%76.41%3.64%16.03%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |