CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An (hah)

38.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
38.80
0
0
0
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
60.2
11.9k
3 lần
12%
20%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.6
2,515 tỷ
70 triệu
597,713
44.5 - 16.0
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
1,936 tỷ
3,060 tỷ
63.3%
61.2%
378 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 99.30 (0.00) 31.5%
HVN 11.85 (0.00) 15.2%
GMD 66.30 (0.00) 11.6%
PVT 28.30 (0.00) 5.3%
PHP 23.00 (0.00) 4.5%
TMS 57.40 (0.00) 4.1%
SCS 67.50 (0.00) 3.7%
STG 46.80 (0.00) 2.7%
VSC 28.70 (0.00) 2.0%
HAH 38.80 (0.00) 1.6%
CDN 26.50 (0.00) 1.5%
DVP 64.60 (0.00) 1.5%
SGN 69.90 (0.00) 1.4%
NCT 88.40 (0.00) 1.3%
PDN 110.50 (0.00) 1.2%
VOS 13.25 (0.00) 1.1%
ASG 22.95 (0.00) 1.0%
CLL 36.25 (0.00) 0.8%
TCL 39.20 (0.00) 0.7%
VNS 15.40 (0.00) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 622 (0.78) 0% 150 (0.15) 0%
2018 1,118.53 (1.05) 0% 132.56 (0.16) 0%
2019 1,223.75 (1.11) 0% 125 (0.13) 0%
2020 1,219.12 (1.19) 0% 85.09 (0.15) 0%
2021 1,661.11 (1.96) 0% 157.86 (0.55) 0%
2023 2,698 (0.66) 0% 0.01 (0.13) 1,264%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |