Tổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP (han)

9.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,075,793281,452701,907539,6481,665,4202,598,8002,967,0673,217,5102,413,7341,991,7852,451,8573,708,9784,636,8553,884,0453,846,094
Giá vốn hàng bán970,232265,410670,787507,1881,525,0802,413,6172,758,0432,968,6472,201,4471,932,4552,259,5863,417,1984,187,5843,628,2273,586,537
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV105,49116,04231,12032,460140,340185,113208,311248,676212,07059,278190,527291,641449,270255,818259,557
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh56,308-2,08216,9064,10448,02975,23570,839120,28181,69518,20355,746129,739201,880146,263134,248
Tổng lợi nhuận trước thuế48,15225,56624,4374,98448,889103,14070,602104,75566,58837,35759,996128,861211,505141,468144,020
Lợi nhuận sau thuế 19,54725,08621,5101,54528,35967,68847,00567,30035,50432,85537,36292,949134,532108,605112,435
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,35713,52719,1881,71526,21253,78743,92561,73436,27422,88433,74085,705115,122101,915103,193
Tổng tài sản ngắn hạn5,070,5285,076,1764,922,9525,025,2765,484,9055,070,5285,478,4406,265,9145,649,6815,149,0914,460,1905,396,0055,657,7746,815,3886,245,354
Tiền mặt443,154159,843186,389158,834576,849443,154598,870519,864257,500245,069240,857156,095332,618402,336386,674
Đầu tư tài chính ngắn hạn47,65352,90534,90539,90567,84647,65344,84382,27481,81157,69520,99520,81812,1505,4398,414
Hàng tồn kho1,566,4891,787,8071,548,5131,585,1821,616,7761,566,4891,610,4171,642,5071,479,9011,936,0671,741,0491,890,3592,346,5982,546,2022,229,777
Tài sản dài hạn1,368,0441,409,9751,289,6041,296,5921,292,5561,368,0441,292,1821,326,4291,369,3281,432,8721,527,7811,463,8391,819,0892,168,9562,235,706
Tài sản cố định52,08061,71961,72663,51457,98752,08057,60954,64757,48660,97357,82068,93874,54866,87979,722
Đầu tư tài chính dài hạn795,191795,191795,191795,191795,191795,191795,191795,191801,041800,691883,597919,6251,071,835907,1181,138,964
Tổng tài sản6,438,5726,486,1516,212,5556,321,8676,777,4616,438,5726,770,6227,592,3447,019,0106,581,9635,987,9716,859,8447,476,8638,984,3438,481,060
Tổng nợ4,798,6874,868,4234,576,2154,703,1785,159,8534,798,6875,153,5165,958,0995,391,8314,917,8354,339,5015,126,6815,800,3467,349,3266,591,401
Vốn chủ sở hữu1,639,8851,617,7281,636,3401,618,6901,617,6081,639,8851,617,1071,634,2441,627,1791,664,1281,648,4701,733,1631,676,5181,635,0171,889,659

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.38K0.31K0.44K0.26K0.16K0.24K0.61K0.82K0.72K0.73K0.13K0.93K2.06K1.45K
Giá cuối kỳ10K10.01K7.50K13.33K10.29K7.05K7.50K7.10K7.90K12.50K12.50K12.50K12.50K12.50K
Giá / EPS (PE)26.22 (lần)32.14 (lần)17.14 (lần)51.83 (lần)63.42 (lần)29.47 (lần)12.34 (lần)8.70 (lần)10.93 (lần)17.09 (lần)98.43 (lần)13.38 (lần)6.08 (lần)8.64 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.54 (lần)0.48 (lần)0.33 (lần)0.78 (lần)0.73 (lần)0.41 (lần)0.29 (lần)0.22 (lần)0.29 (lần)0.46 (lần)0.19 (lần)0.19 (lần)0.20 (lần)0.25 (lần)
Giá sổ sách11.63K11.46K11.59K11.54K11.80K11.69K12.29K11.89K11.59K13.40K16K18.06K16.47K11.14K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.86 (lần)0.87 (lần)0.65 (lần)1.16 (lần)0.87 (lần)0.60 (lần)0.61 (lần)0.60 (lần)0.68 (lần)0.93 (lần)0.78 (lần)0.69 (lần)0.76 (lần)1.12 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ141 (Mi)141 (Mi)141 (Mi)141 (Mi)141 (Mi)141 (Mi)141 (Mi)141 (Mi)141 (Mi)141 (Mi)141 (Mi)141 (Mi)141 (Mi)141 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản78.75%80.91%82.53%80.49%78.23%74.49%78.66%75.67%75.86%73.64%81.14%80.35%80.19%80.99%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản21.25%19.09%17.47%19.51%21.77%25.51%21.34%24.33%24.14%26.36%18.86%19.65%19.81%19.01%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn74.53%76.12%78.48%76.82%74.72%72.47%74.73%77.58%81.80%77.72%85.88%84.54%83.17%85.28%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu292.62%318.69%364.58%331.36%295.52%263.24%295.80%345.98%449.50%348.81%608%546.97%494.22%579.46%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn25.47%23.88%21.52%23.18%25.28%27.53%25.27%22.42%18.20%22.28%14.12%15.46%16.83%14.72%
6/ Thanh toán hiện hành109%114.31%131.92%125.12%115.95%107.42%109.98%100.78%139.52%113.91%117.19%115.49%111.29%106.59%
7/ Thanh toán nhanh75.32%80.71%97.34%92.34%72.35%65.49%71.45%58.98%87.39%73.24%51.52%48.91%59.58%55.38%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.53%12.50%10.95%5.70%5.52%5.80%3.18%5.92%8.24%7.05%4.48%3.63%9.97%10.47%
9/ Vòng quay Tổng tài sản40.36%43.82%42.38%34.39%30.26%40.95%54.07%62.02%43.23%45.35%59.07%55.82%64.91%66.84%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn51.25%54.16%51.35%42.72%38.68%54.97%68.74%81.96%56.99%61.58%72.79%69.47%80.95%82.52%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu158.47%183.48%196.88%148.34%119.69%148.74%214%276.58%237.55%203.53%418.19%361.14%385.73%454.13%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho154.08%171.26%180.74%148.76%99.81%129.78%180.77%178.45%142.50%160.85%123.17%108.86%153.22%152.18%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.07%1.48%1.92%1.50%1.15%1.38%2.31%2.48%2.62%2.68%0.19%1.43%3.23%2.86%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.84%0.65%0.81%0.52%0.35%0.56%1.25%1.54%1.13%1.22%0.11%0.80%2.10%1.91%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.28%2.72%3.78%2.23%1.38%2.05%4.95%6.87%6.23%5.46%0.79%5.17%12.48%12.98%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%2%2%1%1%3%3%3%3%%2%4%3%
Tăng trưởng doanh thu-12.41%-7.78%33.30%21.18%-18.76%-33.89%-20.01%19.38%0.99%%2.58%2.66%25.60%%
Tăng trưởng Lợi nhuận22.45%-28.85%70.19%58.51%-32.18%-60.63%-25.55%12.96%-1.24%%-86.41%-54.54%42.12%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.89%-13.50%10.50%9.64%13.33%-15.35%-11.61%-21.08%11.50%%-1.53%21.36%26.12%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.41%-1.05%0.43%-2.22%0.95%-4.89%3.38%2.54%-13.48%%-11.41%9.66%47.87%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.90%-10.82%8.17%6.64%9.92%-12.71%-8.25%-16.78%5.93%%-3.06%19.39%29.32%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |