CTCP Chứng khoán Hòa Bình (hbs)

5
-0.20
(-3.85%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV5,9546,1318,7579,1688,82430,01038,57418,42420,66513,09013,77410,0849,29912,97211,577
Giá vốn hàng bán1,5311,8022,4991,2481,4027,0795,07210,7728,8766,9805,9995,9874,8405,7915,359
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,4234,3296,2587,9207,42222,93133,5027,65211,7896,1107,7754,0974,4597,1816,218
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,2992,0793,1465,8806,28412,40322,4006,6978,6834,7927,7352,5752,8071,9471,309
Tổng lợi nhuận trước thuế1,2991,8903,1465,7856,09412,12022,2126,1978,6834,7927,7142,5732,8071,9461,309
Lợi nhuận sau thuế 1,0401,5122,4984,6284,8769,67817,7704,8608,1134,4787,3512,5732,8071,9461,309
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,0401,5122,4984,6284,8769,67817,7704,8608,1134,4787,3512,5732,8071,9461,309
Tổng tài sản ngắn hạn319,770319,716379,418376,983372,015319,770371,090350,709271,942209,712200,719186,863208,984175,643187,922
Tiền mặt12,7744,36627,45914,93215,50712,77415,50741,565181,342171,845111,926168,508194,388170,766161,475
Đầu tư tài chính ngắn hạn298,908299,148343,134350,602342,124298,908342,124299,64787,49533,50484,17313,74713,3822,23124,072
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn48,49250,00350,49051,03452,37448,49253,09955,054130,068182,520185,994192,168192,302198,167202,756
Tài sản cố định1,4261,8542,2862,7433,2001,4263,2005,0293011,0443,1515,28569326450
Đầu tư tài chính dài hạn6,4376,4375,6726,4376,3975,6635,07555,89655,06555,04255,05855,06652,940
Tổng tài sản368,262369,719429,908428,017424,389368,262424,189405,764402,010392,232386,713379,031401,285373,809390,678
Tổng nợ4,4978,03369,7343,4533,7574,4974,2533,5974,5012,7241,5001,10425,9951,27720,059
Vốn chủ sở hữu363,765361,686360,174424,564420,632363,765419,936402,167397,509389,508385,213377,927375,290372,532370,619

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.29K0.54K0.15K0.25K0.14K0.22K0.08K0.09K0.06K0.04K0.06K
Giá cuối kỳ6.20K6.83K4.47K13.75K3.37K1.60K1.86K2.36K2.78K3.63K4.47K
Giá / EPS (PE)21.14 (lần)12.68 (lần)30.35 (lần)55.93 (lần)24.83 (lần)7.18 (lần)23.86 (lần)27.74 (lần)47.14 (lần)91.51 (lần)72.03 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)6.82 (lần)5.84 (lần)8.01 (lần)21.96 (lần)8.50 (lần)3.83 (lần)6.09 (lần)8.38 (lần)7.07 (lần)10.35 (lần)11.27 (lần)
Giá sổ sách11.02K12.73K12.19K12.05K11.80K11.67K11.45K11.37K11.29K11.23K11.19K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.56 (lần)0.54 (lần)0.37 (lần)1.14 (lần)0.29 (lần)0.14 (lần)0.16 (lần)0.21 (lần)0.25 (lần)0.32 (lần)0.40 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản86.83%87.48%86.43%67.65%53.47%51.90%49.30%52.08%46.99%48.10%45.75%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản13.17%12.52%13.57%32.35%46.53%48.10%50.70%47.92%53.01%51.90%54.25%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn1.22%1%0.89%1.12%0.69%0.39%0.29%6.48%0.34%5.13%4.58%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1.24%1.01%0.89%1.13%0.70%0.39%0.29%6.93%0.34%5.41%4.80%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn98.78%99%99.11%98.88%99.31%99.61%99.71%93.52%99.66%94.87%95.42%
6/ Thanh toán hiện hành7,110.74%8,725.37%9,750.04%6,041.81%7,698.68%13,381.27%16,926%803.94%13,754.35%936.85%999.62%
7/ Thanh toán nhanh7,110.74%8,725.37%9,750.04%6,041.81%7,698.68%13,381.27%16,926%803.94%13,754.35%936.85%999.62%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn284.06%364.61%1,155.55%4,028.93%6,308.55%7,461.73%15,263.41%747.79%13,372.44%805%893.69%
9/ Vòng quay Tổng tài sản8.15%9.09%4.54%5.14%3.34%3.56%2.66%2.32%3.47%2.96%3.38%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn9.38%10.39%5.25%7.60%6.24%6.86%5.40%4.45%7.39%6.16%7.39%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu8.25%9.19%4.58%5.20%3.36%3.58%2.67%2.48%3.48%3.12%3.54%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần32.25%46.07%26.38%39.26%34.21%53.37%25.52%30.19%15%11.31%15.65%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.63%4.19%1.20%2.02%1.14%1.90%0.68%0.70%0.52%0.34%0.53%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.66%4.23%1.21%2.04%1.15%1.91%0.68%0.75%0.52%0.35%0.55%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)137%350%45%91%64%123%43%58%34%24%33%
Tăng trưởng doanh thu-22.20%109.37%-10.84%57.87%-4.97%36.59%8.44%-28.31%12.05%-11.56%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-45.54%265.64%-40.10%81.17%-39.08%185.70%-8.34%44.24%48.66%-36.08%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.74%18.24%-20.08%65.23%81.60%35.87%-95.75%1,935.63%-93.63%13.23%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-13.38%4.42%1.17%2.05%1.11%1.93%0.70%0.74%0.52%0.34%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-13.18%4.54%0.93%2.49%1.43%2.03%-5.55%7.35%-4.32%0.93%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |