CTCP Chứng khoán Hòa Bình (hbs)

7.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.80
7.80
7.90
7.80
14,900
12.9k
0.6k
13.4 lần
4%
4%
1.9
257 tỷ
33 triệu
109,251
11.4 - 4.7

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (25 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 35.25 (-0.40) 25.8%
VND 20.65 (-0.25) 12.3%
VCI 47.85 (-0.65) 10.1%
SHS 18.90 (-0.10) 7.3%
HCM 28.10 (-0.05) 7.0%
FTS 59.40 (-0.50) 6.1%
MBS 28.20 (-0.30) 5.8%
VIX 17.30 (-0.20) 5.6%
BSI 54.80 (-0.80) 5.4%
CTS 38.30 (-0.50) 2.7%
VDS 19.20 (-0.50) 2.0%
AGR 18.60 (-0.25) 1.9%
TVS 23.90 (0.05) 1.8%
ORS 14.60 (-0.10) 1.4%
BVS 37.10 (-1.00) 1.3%
APG 14.60 (-0.60) 1.1%
EVS 7.40 (0.20) 0.6%
TVB 8.20 (0.00) 0.4%
IVS 11.80 (-0.10) 0.4%
PSI 7.80 (0.00) 0.2%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.70 6,700 7.80 400
7.60 5,700 7.90 22,400
7.50 1,100 8.00 8,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.90 0 200 200
09:21 7.90 0 100 300
09:22 7.90 0 900 1,200
09:30 7.90 0 3,100 4,300
09:33 7.90 0 700 5,000
09:43 7.90 0 1,200 6,200
10:16 7.80 -0.10 100 6,300
10:19 7.90 0 1,000 7,300
10:28 7.90 0 100 7,400
10:29 7.90 0 100 7,500
11:19 7.80 -0.10 800 8,300
11:23 7.80 -0.10 6,300 14,600
11:29 7.80 -0.10 300 14,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 15 (0.01) 0% 1.95 (0.00) 0%
2018 14.60 (0.01) 0% 3 (0.00) 0%
2019 15 (0.01) 0% 0 (0.01) 0%
2020 15.10 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2021 17 (0.02) 0% 0 (0.01) 0%
2022 27 (0.03) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV9,1688,8249,96414,32538,57418,42420,66513,09013,77410,0849,29912,97211,57713,090
Tổng lợi nhuận trước thuế5,7856,0945,6795,56922,2126,1978,6834,7927,7142,5732,8071,9461,3092,048
Lợi nhuận sau thuế 4,6284,8764,5435,00217,7704,8608,1134,4787,3512,5732,8071,9461,3092,048
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,6284,8764,5435,00217,7704,8608,1134,4787,3512,5732,8071,9461,3092,048
Tổng tài sản428,017424,389419,110414,117424,189405,764402,010392,232386,713379,031401,285373,809390,678387,070
Tổng nợ3,4533,7573,3552,9044,2533,5974,5012,7241,5001,10425,9951,27720,05917,716
Vốn chủ sở hữu424,564420,632415,756411,213419,936402,167397,509389,508385,213377,927375,290372,532370,619369,354


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc