CTCP Chứng khoán Hòa Bình (hbs)

6.80
0.10
(1.49%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.70
6.60
6.80
6.60
31,800
11.0K
0.4K
16.3x
0.6x
4% # 4%
1.7
221 Bi
33 Mi
92,048
10.8 - 6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.70 100 6.80 9,300
6.60 400 6.90 58,500
6.50 28,000 7.00 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
500 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 24.90 (-0.10) 24.2%
VCI 34.60 (0.20) 12.2%
HCM 28.95 (0.15) 10.7%
VND 12.60 (-0.20) 9.6%
MBS 27.70 (0.10) 7.5%
VIX 9.96 (-0.14) 7.3%
FTS 41.05 (-0.10) 6.2%
SHS 13.40 (-0.20) 5.5%
BSI 45.70 (-0.15) 5.1%
CTS 34.35 (-0.10) 2.5%
ORS 14.75 (0.40) 2.4%
VDS 18.65 (0.10) 2.2%
AGR 16.50 (-0.25) 1.8%
TVS 18.35 (0.05) 1.5%
BVS 34.60 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:30 6.60 -0.20 1,300 1,300
09:37 6.60 -0.20 100 1,400
09:39 6.60 -0.20 100 1,500
10:13 6.60 -0.20 300 1,800
10:23 6.60 -0.20 2,000 3,800
10:25 6.60 -0.20 2,000 5,800
11:10 6.60 -0.20 700 6,500
11:22 6.70 -0.10 200 6,700
11:28 6.60 -0.20 1,800 8,500
13:10 6.60 -0.20 500 9,000
13:13 6.60 -0.20 100 9,100
13:15 6.70 -0.10 100 9,200
13:17 6.70 -0.10 3,500 12,700
13:18 6.70 -0.10 2,500 15,200
13:19 6.80 0 400 15,600
13:27 6.80 0 100 15,700
13:28 6.80 0 100 15,800
13:29 6.70 -0.10 200 16,000
13:33 6.70 -0.10 1,200 17,200
13:35 6.70 -0.10 1,200 18,400
13:38 6.70 -0.10 700 19,100
13:39 6.60 -0.20 1,300 20,400
13:42 6.70 -0.10 800 21,200
14:13 6.70 -0.10 1,000 22,200
14:16 6.70 -0.10 200 22,400
14:20 6.80 0 300 22,700
14:23 6.70 -0.10 4,000 26,700
14:24 6.60 -0.20 3,300 30,000
14:31 6.70 -0.10 100 30,100
14:46 6.80 0 1,700 31,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 15 (0.01) 0% 1.95 (0.00) 0%
2018 14.60 (0.01) 0% 3 (0.00) 0%
2019 15 (0.01) 0% 0 (0.01) 0%
2020 15.10 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2021 17 (0.02) 0% 0 (0.01) 0%
2022 27 (0.03) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6,1318,7579,1688,82438,57418,42420,66513,09013,77410,0849,29912,97211,57713,090
Tổng lợi nhuận trước thuế1,8903,1465,7856,09422,2126,1978,6834,7927,7142,5732,8071,9461,3092,048
Lợi nhuận sau thuế 1,5122,4984,6284,87617,7704,8608,1134,4787,3512,5732,8071,9461,3092,048
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,5122,4984,6284,87617,7704,8608,1134,4787,3512,5732,8071,9461,3092,048
Tổng tài sản369,719429,908428,017424,389424,189405,764402,010392,232386,713379,031401,285373,809390,678387,070
Tổng nợ8,03369,7343,4533,7574,2533,5974,5012,7241,5001,10425,9951,27720,05917,716
Vốn chủ sở hữu361,686360,174424,564420,632419,936402,167397,509389,508385,213377,927375,290372,532370,619369,354


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |