CTCP Chứng khoán Hòa Bình (hbs)

4.50
-0.50
(-10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5
5
5
4.50
126,800
11.0K
0.3K
21.7x
0.6x
3% # 3%
1.7
208 Bi
33 Mi
91,156
10.8 - 5.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.50 23,200 4.60 6,000
0 4.90 15,600
0.00 0 5.00 17,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
3,100 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 28.10 (-0.95) 21.5%
VCI 32.70 (-1.50) 12.6%
VND 17.50 (-1.10) 10.6%
SHS 20.30 (-0.90) 9.8%
HCM 22.35 (-0.60) 9.1%
VIX 21.80 (-1.60) 8.5%
MBS 26.30 (-1.60) 7.3%
FTS 32.00 (-0.95) 5.5%
BSI 37.05 (-1.55) 4.7%
CTS 33.20 (-1.95) 2.3%
VDS 16.90 (-1.25) 1.6%
AGR 15.50 (-0.25) 1.5%
TVS 15.40 (-0.30) 1.4%
ORS 13.25 (-0.35) 1.4%
APG 10.45 (0.00) 1.3%
BVS 29.80 (-0.80) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.60 -0.40 2,100 2,100
09:11 4.80 -0.20 6,100 8,200
09:22 4.90 -0.10 300 8,500
09:27 4.90 -0.10 400 8,900
09:52 4.80 -0.20 500 9,400
10:29 4.80 -0.20 1,400 10,800
11:11 4.90 -0.10 200 11,000
11:13 4.80 -0.20 900 11,900
11:14 4.90 -0.10 300 12,200
11:23 4.90 -0.10 100 12,300
13:10 4.90 -0.10 1,100 13,400
13:31 4.90 -0.10 100 13,500
13:33 4.90 -0.10 700 14,200
13:36 4.90 -0.10 200 14,400
13:49 4.90 -0.10 100 14,500
13:51 4.90 -0.10 900 15,400
13:54 5 0 100 15,500
14:10 4.80 -0.20 2,100 17,600
14:11 4.90 -0.10 400 18,000
14:14 4.90 -0.10 2,000 20,000
14:17 4.80 -0.20 400 20,400
14:19 4.90 -0.10 600 21,000
14:30 4.90 -0.10 10,700 31,700
14:45 4.50 -0.50 95,100 126,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 15 (0.01) 0% 1.95 (0.00) 0%
2018 14.60 (0.01) 0% 3 (0.00) 0%
2019 15 (0.01) 0% 0 (0.01) 0%
2020 15.10 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2021 17 (0.02) 0% 0 (0.01) 0%
2022 27 (0.03) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV5,9546,1318,7579,16830,01038,57418,42420,66513,09013,77410,0849,29912,97211,577
Tổng lợi nhuận trước thuế1,2991,8903,1465,78512,12022,2126,1978,6834,7927,7142,5732,8071,9461,309
Lợi nhuận sau thuế 1,0401,5122,4984,6289,67817,7704,8608,1134,4787,3512,5732,8071,9461,309
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,0401,5122,4984,6289,67817,7704,8608,1134,4787,3512,5732,8071,9461,309
Tổng tài sản368,262369,719429,908428,017368,262424,189405,764402,010392,232386,713379,031401,285373,809390,678
Tổng nợ4,4978,03369,7343,4534,4974,2533,5974,5012,7241,5001,10425,9951,27720,059
Vốn chủ sở hữu363,765361,686360,174424,564363,765419,936402,167397,509389,508385,213377,927375,290372,532370,619


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |