CTCP Đầu tư Xây dựng Hà Nội (hci)

11
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV20,60418,37817,36915,95420,511
Giá vốn hàng bán12,39910,1539,58211,31310,236
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,2058,2257,7884,64110,275
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-4,755-1,429-2,339-6,138-1,260
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,751-1,425-2,31324,208-1,240
Lợi nhuận sau thuế -4,754-1,429-2,31619,955-1,246
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,753-1,427-2,31419,956-1,242
Tổng tài sản ngắn hạn90,00098,507106,194102,957118,86390,00098,507106,194102,957118,863134,799157,940231,287266,533229,305
Tiền mặt7,25614,65715,5776,5976,0887,25614,65715,5776,5976,08820,98150,13973,09383,56697,425
Đầu tư tài chính ngắn hạn20,60020,60014,60019,00023,50020,60020,60014,60019,00023,5008,0001277395,000
Hàng tồn kho16,48517,24417,20317,21723,02816,48517,24417,20317,21723,02833,21128,06790,15367,16543,401
Tài sản dài hạn86,99494,12088,79888,39590,23986,99494,12088,79888,39590,23974,03472,14229,71825,26136,885
Tài sản cố định4,3444,6504,8515,3095,5104,3444,6504,8515,3095,5107,8148,3977,0722,5542,075
Đầu tư tài chính dài hạn6,0006,000500500500500
Tổng tài sản176,994192,627194,993191,353209,102176,994192,627194,993191,353209,102208,832230,082261,005291,794266,189
Tổng nợ102,880112,646112,437107,903141,493102,880112,646112,437107,903141,493138,203155,140176,053200,965181,577
Vốn chủ sở hữu74,11379,98182,55683,44967,60974,11379,98182,55683,44967,60970,62974,94284,95290,82984,612

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK3.81KK
Giá cuối kỳ7.80K17.70K57.70K37.40K30.70K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)9.81 (lần) (lần)
Giá sổ sách14.17K15.29K15.78K15.95K12.92K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.55 (lần)1.16 (lần)3.66 (lần)2.34 (lần)2.38 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản50.85%51.14%54.46%53.80%56.84%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản49.15%48.86%45.54%46.19%43.16%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn58.13%58.48%57.66%56.39%67.67%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu138.82%140.84%136.19%129.30%209.28%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn41.87%41.52%42.34%43.61%32.33%
6/ Thanh toán hiện hành88.50%88.92%96.33%97.04%102.07%
7/ Thanh toán nhanh72.29%73.35%80.73%80.81%82.30%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.13%13.23%14.13%6.22%5.23%
9/ Vòng quay Tổng tài sản11.64%9.54%8.91%8.34%9.81%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn22.89%18.66%16.36%15.50%17.26%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu27.80%22.98%21.04%19.12%30.34%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho75.21%58.88%55.70%65.71%44.45%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-23.07%-7.76%-13.32%125.08%-6.06%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%10.43%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%23.91%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-38%-14%-24%176%-12%
Tăng trưởng doanh thu12.11%5.81%8.87%-22.22%%
Tăng trưởng Lợi nhuận233.08%-38.33%-111.60%-1,706.76%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-8.67%0.19%4.20%-23.74%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-7.34%-3.12%-1.07%23.43%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.12%-1.21%1.90%-8.49%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc