CTCP Đầu tư Xây dựng Hà Nội (hci)

11
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11
11
11
11
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.3
0 tỷ
5 triệu
420
29.5 - 11.3

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.40 100 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 105 (0.01) 0% 9 (-0.01) -0%
2018 131.39 (0.02) 0% 10 (-0.00) -0%
2019 66.58 (0.02) 0% 15 (-0.00) -0%
2020 65 (0.02) 0% 0 (0.02) 0%
2021 22 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 25 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 27 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV20,60418,37817,36915,95420,511
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,751-1,425-2,31324,208-1,240
Lợi nhuận sau thuế -4,754-1,429-2,31619,955-1,246
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,753-1,427-2,31419,956-1,242
Tổng tài sản176,994192,627194,993191,353176,994192,627194,993191,353209,102208,832230,082261,005291,794266,189
Tổng nợ102,880112,646112,437107,903102,880112,646112,437107,903141,493138,203155,140176,053200,965181,577
Vốn chủ sở hữu74,11379,98182,55683,44974,11379,98182,55683,44967,60970,62974,94284,95290,82984,612


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc