CTCP Đầu tư Xây dựng Hà Nội (hci)

11
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11
11
11
11
0
12.3K
0K
0x
0.9x
0% # 0%
0
58 Bi
5 Mi
0
11 - 11

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.60 100 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 25.90 (0.70) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 105 (0.01) 0% 9 (-0.01) -0%
2018 131.39 (0.02) 0% 10 (-0.00) -0%
2019 66.58 (0.02) 0% 15 (-0.00) -0%
2020 65 (0.02) 0% 0 (0.02) 0%
2021 22 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 25 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 27 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV15,02920,60418,37817,36915,95420,511
Tổng lợi nhuận trước thuế-9,175-4,751-1,425-2,31324,208-1,240
Lợi nhuận sau thuế -9,187-4,754-1,429-2,31619,955-1,246
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-9,186-4,753-1,427-2,31419,956-1,242
Tổng tài sản166,870176,994192,627194,993166,870176,994192,627194,993191,353209,102208,832230,082261,005291,794
Tổng nợ102,683102,880112,646112,437102,683102,880112,646112,437107,903141,493138,203155,140176,053200,965
Vốn chủ sở hữu64,18774,11379,98182,55664,18774,11379,98182,55683,44967,60970,62974,94284,95290,829


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |