CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (hcm)

26.05
0.10
(0.39%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,181,5401,137,7231,093,900863,078861,4944,276,2402,903,1643,901,4454,460,1132,247,9061,560,1312,349,8161,537,578823,166591,139
Giá vốn hàng bán793,788761,450586,250413,877528,5692,555,3641,695,7182,486,2202,735,4211,373,016844,1411,328,604724,719347,685223,714
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV387,752376,273507,650449,201332,9251,720,8761,207,4461,415,2251,724,692874,890715,9901,021,212812,859475,481367,425
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh284,639275,284389,643345,760225,1231,295,326842,2091,067,3931,430,247660,215531,311842,083692,323384,594271,472
Tổng lợi nhuận trước thuế284,639275,284389,881345,760225,1231,295,564842,2311,067,8061,430,335660,305531,406842,186692,601385,383271,500
Lợi nhuận sau thuế 227,050222,394313,357276,855179,2851,039,655674,359852,4881,147,062530,452432,565675,480554,059304,531213,310
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ227,050222,394313,357276,855179,2851,039,655674,359852,4881,147,062530,452432,565675,480554,059304,531213,310
Tổng tài sản ngắn hạn31,172,15932,540,51627,574,48320,220,34717,728,21431,172,15917,728,21415,262,46724,186,71112,307,8677,295,7645,065,1756,505,8033,472,7173,463,437
Tiền mặt2,023,9452,241,5792,584,3373,361,2582,824,5672,023,9452,824,5675,640,6507,198,512206,861906,543117,332196,22160,194657,157
Đầu tư tài chính ngắn hạn28,359,96627,987,86624,448,10116,474,05614,357,27728,359,96614,357,2778,803,47916,061,76111,647,2845,983,3464,090,2825,727,8473,037,320133,692
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn167,479174,842181,825188,525182,461167,479182,461184,488182,392180,961192,914191,131174,769144,125133,146
Tài sản cố định41,49044,77449,76255,08954,93741,49054,93758,27540,00546,87941,88947,42238,0079,11610,306
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản31,339,63732,715,35727,756,30820,408,87217,910,67531,339,63717,910,67515,446,95524,369,10312,488,8287,488,6795,256,3056,680,5723,616,8423,596,583
Tổng nợ20,895,69622,658,46517,092,53211,819,9329,598,59020,895,6969,598,5907,555,12317,043,8508,048,4733,184,5362,195,7693,889,4111,224,9251,317,034
Vốn chủ sở hữu10,443,94210,056,89210,663,7768,588,9408,312,08510,443,9428,312,0857,891,8327,325,2534,440,3554,304,1433,060,5362,791,1612,391,9172,279,549

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.38K1.48K1.87K3.76K1.74K1.41K5.21K4.27K2.39K1.68K2.96K
Giá cuối kỳ28.89K22.91K13.01K29.61K15.09K9.74K9.88K12.14K5.32K5.73K5.32K
Giá / EPS (PE)20.94 (lần)15.50 (lần)6.96 (lần)7.87 (lần)8.68 (lần)6.89 (lần)1.90 (lần)2.84 (lần)2.22 (lần)3.42 (lần)1.80 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.09 (lần)3.60 (lần)1.52 (lần)2.03 (lần)2.05 (lần)1.91 (lần)0.55 (lần)1.02 (lần)0.82 (lần)1.23 (lần)0.81 (lần)
Giá sổ sách13.86K18.21K17.29K24.01K14.56K14.07K23.59K21.51K18.80K17.91K18.53K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.08 (lần)1.26 (lần)0.75 (lần)1.23 (lần)1.04 (lần)0.69 (lần)0.42 (lần)0.56 (lần)0.28 (lần)0.32 (lần)0.29 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ754 (Mi)456 (Mi)456 (Mi)305 (Mi)305 (Mi)306 (Mi)130 (Mi)130 (Mi)127 (Mi)127 (Mi)127 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản99.47%98.98%98.81%99.25%98.55%97.42%96.36%97.38%96.02%96.30%96.63%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản0.53%1.02%1.19%0.75%1.45%2.58%3.64%2.62%3.98%3.70%3.37%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn66.67%53.59%48.91%69.94%64.45%42.52%41.77%58.22%33.87%36.62%38.90%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu200.07%115.48%95.73%232.67%181.26%73.99%71.74%139.35%51.21%57.78%63.66%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn33.33%46.41%51.09%30.06%35.55%57.48%58.23%41.78%66.13%63.38%61.10%
6/ Thanh toán hiện hành149.18%184.70%202.01%141.91%152.92%229.10%230.68%167.92%283.50%262.97%248.44%
7/ Thanh toán nhanh149.18%184.70%202.01%141.91%152.92%229.10%230.68%167.92%283.50%262.97%248.44%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.69%29.43%74.66%42.24%2.57%28.47%5.34%5.06%4.91%49.90%100.37%
9/ Vòng quay Tổng tài sản13.64%16.21%25.26%18.30%18%20.83%44.70%23.02%22.76%16.44%21.54%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn13.72%16.38%25.56%18.44%18.26%21.38%46.39%23.63%23.70%17.07%22.29%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu40.94%34.93%49.44%60.89%50.62%36.25%76.78%55.09%34.41%25.93%35.24%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần24.31%23.23%21.85%25.72%23.60%27.73%28.75%36.03%37%36.08%45.26%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.32%3.77%5.52%4.71%4.25%5.78%12.85%8.29%8.42%5.93%9.75%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.95%8.11%10.80%15.66%11.95%10.05%22.07%19.85%12.73%9.36%15.95%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)41%40%34%42%39%51%51%76%88%95%143%
Tăng trưởng doanh thu47.30%-25.59%-12.53%98.41%44.08%-33.61%52.83%86.79%39.25%-28.88%%
Tăng trưởng Lợi nhuận54.17%-20.90%-25.68%116.24%22.63%-35.96%21.91%81.94%42.76%-43.29%%
Tăng trưởng Nợ phải trả117.70%27.05%-55.67%111.77%152.74%45.03%-43.54%217.52%-6.99%-12.26%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu25.65%5.33%7.73%64.97%3.16%40.63%9.65%16.69%4.93%-3.34%%
Tăng trưởng Tổng tài sản74.98%15.95%-36.61%95.13%66.77%42.47%-21.32%84.71%0.56%-6.81%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |