CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (hcm)

28.15
0.30
(1.08%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV863,078861,494823,665587,5202,903,1643,901,4454,460,1132,247,9061,560,1312,349,8161,537,578823,166591,139831,135
Giá vốn hàng bán413,877528,569469,417306,6401,695,7182,486,2202,735,4211,373,016844,1411,328,604724,719347,685223,714262,284
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV449,201332,925354,248280,8801,207,4461,415,2251,724,692874,890715,9901,021,212812,859475,481367,425568,851
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh345,760225,123266,441196,178842,2091,067,3931,430,247660,215531,311842,083692,323384,594271,472481,443
Tổng lợi nhuận trước thuế345,760225,123266,441196,178842,2311,067,8061,430,335660,305531,406842,186692,601385,383271,500481,447
Lợi nhuận sau thuế 276,855179,285214,106157,212674,359852,4881,147,062530,452432,565675,480554,059304,531213,310376,152
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ276,855179,285214,106157,212674,359852,4881,147,062530,452432,565675,480554,059304,531213,310376,152
Tổng tài sản ngắn hạn20,220,34717,728,21416,481,33914,115,99717,728,21415,262,46724,186,71112,307,8677,295,7645,065,1756,505,8033,472,7173,463,4373,729,375
Tiền mặt3,361,2582,824,5672,516,2263,041,0412,824,5675,640,6507,198,512206,861906,543117,332196,22160,194657,1571,506,623
Đầu tư tài chính ngắn hạn16,474,05614,357,27713,497,01910,738,83214,357,2778,803,47916,061,76111,647,2845,983,3464,090,2825,727,8473,037,320133,692199,270
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn188,525182,461181,466184,046182,461184,488182,392180,961192,914191,131174,769144,125133,146129,992
Tài sản cố định55,08954,93752,09459,65754,93758,27540,00546,87941,88947,42238,0079,11610,3066,013
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản20,408,87217,910,67516,662,80414,300,04317,910,67515,446,95524,369,10312,488,8287,488,6795,256,3056,680,5723,616,8423,596,5833,859,367
Tổng nợ11,819,9329,598,5908,530,0046,381,3499,598,5907,555,12317,043,8508,048,4733,184,5362,195,7693,889,4111,224,9251,317,0341,501,136
Vốn chủ sở hữu8,588,9408,312,0858,132,8017,918,6948,312,0857,891,8327,325,2534,440,3554,304,1433,060,5362,791,1612,391,9172,279,5492,358,231

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.58K1.48K1.87K3.76K1.74K1.41K5.21K4.27K2.39K1.68K2.96K2.24K2.45K1.96K3.05K7.06K0.60K3.35K2.32K
Giá cuối kỳ29.50K23.76K13.50K30.70K15.64K10.10K10.24K12.59K5.52K5.94K5.52K4.17K2.68K1.64K2.61K4.76KKKK
Giá / EPS (PE)18.72 (lần)16.08 (lần)7.23 (lần)8.16 (lần)8.99 (lần)7.14 (lần)1.97 (lần)2.95 (lần)2.31 (lần)3.54 (lần)1.87 (lần)1.86 (lần)1.09 (lần)0.84 (lần)0.86 (lần)0.67 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách16.36K18.21K17.29K24.01K14.56K14.07K23.59K21.51K18.80K17.91K18.53KKKKKKKKK
Giá / Giá sổ sách (PB)1.80 (lần)1.30 (lần)0.78 (lần)1.28 (lần)1.07 (lần)0.72 (lần)0.43 (lần)0.59 (lần)0.29 (lần)0.33 (lần)0.30 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ525 (Mi)456 (Mi)456 (Mi)305 (Mi)305 (Mi)306 (Mi)130 (Mi)130 (Mi)127 (Mi)127 (Mi)127 (Mi)126 (Mi)100 (Mi)99 (Mi)60 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản99.08%98.98%98.81%99.25%98.55%97.42%96.36%97.38%96.02%96.30%96.63%%%%%%%%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản0.92%1.02%1.19%0.75%1.45%2.58%3.64%2.62%3.98%3.70%3.37%%%%%%%%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn57.92%53.59%48.91%69.94%64.45%42.52%41.77%58.22%33.87%36.62%38.90%%%%%%%%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu137.62%115.48%95.73%232.67%181.26%73.99%71.74%139.35%51.21%57.78%63.66%%%%%%%%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn42.08%46.41%51.09%30.06%35.55%57.48%58.23%41.78%66.13%63.38%61.10%%%%%%%%%
6/ Thanh toán hiện hành171.07%184.70%202.01%141.91%152.92%229.10%230.68%167.92%283.50%262.97%248.44%%%%%%%%%
7/ Thanh toán nhanh171.07%184.70%202.01%141.91%152.92%229.10%230.68%167.92%283.50%262.97%248.44%%%%%%%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn28.44%29.43%74.66%42.24%2.57%28.47%5.34%5.06%4.91%49.90%100.37%%%%%%%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản15.36%16.21%25.26%18.30%18%20.83%44.70%23.02%22.76%16.44%21.54%%%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn15.51%16.38%25.56%18.44%18.26%21.38%46.39%23.63%23.70%17.07%22.29%%%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu36.51%34.93%49.44%60.89%50.62%36.25%76.78%55.09%34.41%25.93%35.24%%%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần26.39%23.23%21.85%25.72%23.60%27.73%28.75%36.03%37%36.08%45.26%44.45%43.81%40.46%38.72%56.61%10.18%58.81%79.86%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.05%3.77%5.52%4.71%4.25%5.78%12.85%8.29%8.42%5.93%9.75%%%%%%%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.63%8.11%10.80%15.66%11.95%10.05%22.07%19.85%12.73%9.36%15.95%%%%%%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)48%40%34%42%39%51%51%76%88%95%143%160%149%124%107%212%12%321%3,379%
Tăng trưởng doanh thu-9.47%-25.59%-12.53%98.41%44.08%-33.61%52.83%86.79%39.25%-28.88%30.94%12.87%17.04%2.05%-4.16%112.33%2.97%95.89%%
Tăng trưởng Lợi nhuận19.32%-20.90%-25.68%116.24%22.63%-35.96%21.91%81.94%42.76%-43.29%33.30%14.53%26.73%6.64%-34.45%1,081.32%-82.18%44.25%%
Tăng trưởng Nợ phải trả93.01%27.05%-55.67%111.77%152.74%45.03%-43.54%217.52%-6.99%-12.26%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.15%5.33%7.73%64.97%3.16%40.63%9.65%16.69%4.93%-3.34%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản44.34%15.95%-36.61%95.13%66.77%42.47%-21.32%84.71%0.56%-6.81%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc