CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (hcm)

29
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29
29
29
29
0
13.4K
1.3K
22.0x
2.2x
3% # 10%
1.6
21,853 Bi
754 Mi
8,156,026
30.7 - 22.6
22,658 Bi
10,057 Bi
225.3%
30.74%
2,242 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 24.75 (0.00) 24.1%
VCI 34.60 (0.00) 12.3%
HCM 29.00 (0.00) 10.9%
VND 12.70 (0.00) 9.6%
MBS 27.50 (0.00) 7.5%
VIX 9.98 (0.00) 7.2%
FTS 40.80 (0.00) 6.2%
SHS 13.50 (0.00) 5.4%
BSI 45.35 (0.00) 5.0%
CTS 34.50 (0.00) 2.5%
ORS 14.80 (0.00) 2.5%
VDS 18.30 (0.00) 2.2%
AGR 16.65 (0.00) 1.8%
TVS 18.40 (0.00) 1.5%
BVS 34.50 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,011.90 (1.54) 0% 361.10 (0.55) 0%
2018 2,110.16 (2.35) 0% 818.72 (0.68) 0%
2019 1,666.11 (1.56) 0% 681.11 (0.43) 0%
2020 1,297.59 (2.25) 0% 453.51 (0.53) 0%
2021 2,668.63 (4.46) 0% 962.65 (1.15) 0%
2023 2,338 (1.22) 0% 721 (0.28) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,137,7231,093,900863,078861,4942,903,1643,901,4454,460,1132,247,9061,560,1312,349,8161,537,578823,166591,139831,135
Tổng lợi nhuận trước thuế275,284389,881345,760225,123842,2311,067,8061,430,335660,305531,406842,186692,601385,383271,500481,447
Lợi nhuận sau thuế 222,394313,357276,855179,285674,359852,4881,147,062530,452432,565675,480554,059304,531213,310376,152
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ222,394313,357276,855179,285674,359852,4881,147,062530,452432,565675,480554,059304,531213,310376,152
Tổng tài sản32,715,35727,756,30820,408,87217,910,67517,910,67515,446,95524,369,10312,488,8287,488,6795,256,3056,680,5723,616,8423,596,5833,859,367
Tổng nợ22,658,46517,092,53211,819,9329,598,5909,598,5907,555,12317,043,8508,048,4733,184,5362,195,7693,889,4111,224,9251,317,0341,501,136
Vốn chủ sở hữu10,056,89210,663,7768,588,9408,312,0858,312,0857,891,8327,325,2534,440,3554,304,1433,060,5362,791,1612,391,9172,279,5492,358,231


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |