CTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng (hct)

12
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV9,1447,8948,8545,73713,00231,62957,50471,93073,33793,550102,760122,143116,23599,18491,116
Giá vốn hàng bán8,3346,8107,6065,80012,89528,50554,27464,55167,49084,86891,881110,594106,19090,42681,106
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5719251,162-92-4542,6122,3236,0705,3007,57910,10411,54810,0458,75810,010
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-712131363-808-1,410-1,027-1,748651-3299202,3452,7772,0341,6702,296
Tổng lợi nhuận trước thuế85396340-808-1,409478-1,7538318649232,5182,7732,3512,2042,202
Lợi nhuận sau thuế 60696340-808-1,409216-1,7536346977601,9472,1981,8711,7521,704
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ60696340-808-1,409216-1,7536346977601,9472,1981,8711,7521,704
Tổng tài sản ngắn hạn31,87929,33928,64027,37630,80431,90830,81429,50928,72528,59326,11125,72425,06322,28220,470
Tiền mặt2,8071,0608198171,1052,8071,1055,8058,7789,8915,4763,6802,1971,2942,643
Đầu tư tài chính ngắn hạn19,34014,84014,00013,50015,30019,34015,3003,5002,000
Hàng tồn kho63143198207470634709131,0409802,5395671,4701,8671,633
Tài sản dài hạn9,99010,44010,99611,75512,5319,99012,52415,00115,31616,59220,28721,97823,71626,44528,259
Tài sản cố định8,8139,2629,71110,16010,6168,81310,61012,11812,90615,72618,52221,34123,20826,33628,011
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản41,86939,77939,63639,13243,33441,89843,33844,51044,04145,18446,39947,70348,77848,72848,729
Tổng nợ3,1941,7081,6621,4984,8963,2414,8963,6813,1484,2304,2825,5697,1597,4027,787
Vốn chủ sở hữu38,67538,07037,97437,63438,43838,65738,44240,82940,89240,95542,11642,13341,61941,32640,942

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.11KK0.31K0.35K0.38K0.97K1.09K0.93K0.87K0.85K0.58K0.73K1.35K1.25K1.29K1.58K1.66K5.63K1.81K1.33K1.82K
Giá cuối kỳ13.30K9.70K16.68K11.93K13.04K20.58K20.52K15.18K9.36K7.01K9.17K6.82K4.83K7.83K8.26K9.62K5.96K31.84K42.70K42.70K42.70K
Giá / EPS (PE)124.16 (lần) (lần)53.05 (lần)34.51 (lần)34.60 (lần)21.31 (lần)18.82 (lần)16.36 (lần)10.77 (lần)8.30 (lần)15.89 (lần)9.33 (lần)3.58 (lần)6.26 (lần)6.41 (lần)6.08 (lần)3.58 (lần)5.66 (lần)23.57 (lần)32.11 (lần)23.41 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.85 (lần)0.34 (lần)0.47 (lần)0.33 (lần)0.28 (lần)0.40 (lần)0.34 (lần)0.26 (lần)0.19 (lần)0.16 (lần)0.29 (lần)0.21 (lần)0.16 (lần)0.25 (lần)0.33 (lần)0.42 (lần)0.34 (lần)1.05 (lần)1.44 (lần)2.87 (lần)3.06 (lần)
Giá sổ sách19.17K19.06K20.25K20.28K20.31K20.89K20.90K20.64K20.50K20.30K20.04K19.86K20.47K20.30K20.26K18.88K19.17K17.37K11.91K11.01K10.75K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.69 (lần)0.51 (lần)0.82 (lần)0.59 (lần)0.64 (lần)0.99 (lần)0.98 (lần)0.74 (lần)0.46 (lần)0.35 (lần)0.46 (lần)0.34 (lần)0.24 (lần)0.39 (lần)0.41 (lần)0.51 (lần)0.31 (lần)1.83 (lần)3.58 (lần)3.88 (lần)3.97 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.16%71.10%66.30%65.22%63.28%56.27%53.93%51.38%45.73%42.01%35.65%34.97%37.10%32.95%27.30%30.22%44.49%46.08%62.54%62.04%67.22%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.84%28.90%33.70%34.78%36.72%43.72%46.07%48.62%54.27%57.99%64.35%65.03%62.90%67.05%72.70%69.78%55.51%53.92%37.46%37.96%32.77%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn7.74%11.30%8.27%7.15%9.36%9.23%11.67%14.68%15.19%15.98%4.28%7.18%9.69%6.37%4.38%6.74%15.71%18.79%27.74%13.75%11.29%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu8.38%12.74%9.02%7.70%10.33%10.17%13.22%17.20%17.91%19.02%4.48%7.73%10.73%6.81%4.58%7.23%18.64%23.13%38.39%15.95%12.73%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn92.26%88.70%91.73%92.85%90.64%90.77%88.32%85.32%84.81%84.02%95.72%92.82%90.31%93.63%95.62%93.26%84.29%81.22%72.26%86.24%88.70%
6/ Thanh toán hiện hành984.51%629.37%801.66%912.48%675.96%609.79%461.91%355.05%305.15%262.87%832.19%487.05%382.80%535.97%651.56%465.33%287.28%245.27%225.44%451.12%595.23%
7/ Thanh toán nhanh982.57%619.77%776.85%879.45%652.79%550.49%451.73%334.23%279.58%241.90%806.36%479.95%378.44%528.68%646.98%462.32%286.14%245.27%225.44%451.12%595.23%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn86.61%22.57%157.70%278.84%233.83%127.88%66.08%31.12%17.72%33.94%162.11%172.88%158.48%275.22%293.58%287.51%238.01%73.76%18.64%143.74%122.23%
9/ Vòng quay Tổng tài sản75.49%132.69%161.60%166.52%207.04%221.47%256.05%238.29%203.55%186.99%152.05%151.19%136.03%143.45%118.32%113.06%78.09%141.93%179.89%116.57%115.27%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn99.13%186.62%243.76%255.31%327.18%393.55%474.82%463.77%445.13%445.12%426.56%432.40%366.66%435.41%433.46%374.07%175.50%308.01%287.66%187.90%171.48%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu81.82%149.59%176.17%179.34%228.42%243.99%289.90%279.28%240%222.55%158.86%162.88%150.63%153.21%123.74%121.23%92.65%174.76%248.95%135.17%129.96%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho45,246.03%11,547.66%7,070.21%6,489.42%8,660%3,618.79%19,505.11%7,223.81%4,843.39%4,966.69%12,561.67%27,275.91%29,362.69%28,299.49%54,534.15%49,921.25%38,006.17%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.68%-3.05%0.88%0.95%0.81%1.89%1.80%1.61%1.77%1.87%1.81%2.26%4.38%4.02%5.14%6.91%9.37%18.55%6.11%8.93%13.05%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.52%%1.42%1.58%1.68%4.20%4.61%3.84%3.60%3.50%2.76%3.42%5.96%5.77%6.08%7.82%7.32%26.33%10.99%10.41%15.05%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.56%%1.55%1.70%1.86%4.62%5.22%4.50%4.24%4.16%2.88%3.68%6.60%6.16%6.36%8.38%8.68%32.42%15.21%12.07%16.96%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%-3%1%1%1%2%2%2%2%2%2%2%5%5%6%8%11%23%7%11%16%
Tăng trưởng doanh thu-45%-20.06%-1.92%-21.61%-8.96%-15.87%5.08%17.19%8.85%41.97%-1.60%4.92%-0.90%24.08%9.56%28.89%13.27%2.31%99.27%6.52%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-112.32%-376.50%-9.04%-8.29%-60.97%-11.42%17.48%6.79%2.82%46.39%-21.03%-45.89%8.01%-2.96%-18.53%-4.89%-42.79%210.70%36.25%-27.11%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-33.80%33.01%16.93%-25.58%-1.21%-23.11%-22.21%-3.28%-4.94%330.70%-41.62%-30.07%58.92%48.96%-32.04%-61.78%72.16%-12.17%160.47%28.26%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.56%-5.85%-0.15%-0.15%-2.76%-0.04%1.24%0.71%0.94%1.34%0.89%-2.97%0.80%0.21%7.34%-1.51%113.66%45.75%8.20%2.41%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.32%-2.63%1.06%-2.53%-2.62%-2.73%-2.20%0.10%%15.45%-2.16%-5.60%4.50%2.34%4.68%-10.98%105.87%29.67%29.13%5.33%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |