CTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng (hct)

12
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12
12
12
12
0
19.2K
0.1K
109.1x
0.6x
1% # 1%
0.1
24 Bi
2 Mi
431
13.3 - 6.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.40 (-1.65) 35.7%
VJC 185.00 (-3.00) 23.2%
GMD 57.40 (-0.60) 10.6%
PHP 31.90 (-0.20) 5.6%
HAH 56.00 (-2.60) 3.7%
PVT 17.40 (-0.60) 3.7%
TMS 40.90 (1.00) 3.4%
VSC 19.75 (-1.45) 3.2%
SCS 54.00 (-0.90) 2.8%
PDN 98.90 (1.90) 2.2%
STG 31.55 (-2.35) 1.7%
DVP 67.60 (-0.40) 1.5%
CDN 32.40 (-0.10) 1.5%
NCT 93.30 (-0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 106.97 (0.12) 0% 1.76 (0.00) 0%
2018 108.11 (0.12) 0% 1.92 (0.00) 0%
2019 120.32 (0.10) 0% 2.28 (0.00) 0%
2020 102.11 (0.09) 0% 2.02 (0.00) 0%
2021 80.69 (0.07) 0% 0.78 (0.00) 0%
2022 84.41 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2023 78.26 (0.01) 0% 0.70 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV9,1447,8948,8545,73731,62957,50471,93073,33793,550102,760122,143116,23599,18491,116
Tổng lợi nhuận trước thuế85396340-808478-1,7538318649232,5182,7732,3512,2042,202
Lợi nhuận sau thuế 60696340-808216-1,7536346977601,9472,1981,8711,7521,704
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ60696340-808216-1,7536346977601,9472,1981,8711,7521,704
Tổng tài sản41,86939,77939,63639,13241,89843,33844,51044,04145,18446,39947,70348,77848,72848,729
Tổng nợ3,1941,7081,6621,4983,2414,8963,6813,1484,2304,2825,5697,1597,4027,787
Vốn chủ sở hữu38,67538,07037,97437,63438,65738,44240,82940,89240,95542,11642,13341,61941,32640,942


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |